Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình trong chủ đề thời trang và mua sắm? Bài viết này Ôn thi VSTEP sẽ giúp bạn học từ vựng theo chủ đề một cách dễ dàng và hiệu quả. Từ những món quần áo thông dụng đến các phụ kiện, màu sắc và tên gọi của các cửa hàng phổ biến!!
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
1 | Hoodie | Áo hoodie | He put on his hoodie before going outside. |
2 | Overcoat | Áo khoác dài | She wore a stylish overcoat during winter. |
3 | Windbreaker | Áo gió | The windbreaker kept him dry in the rain. |
4 | Tunic | Áo dài | She paired the tunic with leggings for a casual look. |
5 | Romper | Đồ liền thân ngắn | She wore a floral romper to the picnic. |
6 | Jumpsuit | Đồ liền thân dài | The jumpsuit is perfect for an evening out. |
7 | Tank top | Áo ba lỗ | He prefers wearing a tank top during summer. |
8 | Gown | Váy dạ hội | She looked stunning in the evening gown. |
9 | Trench coat | Áo khoác măng tô | The trench coat is a timeless fashion piece. |
10 | Cape | Áo choàng | She draped a cape over her shoulders for added warmth. |
11 | Waistcoat | Áo ghi lê | He completed his formal look with a waistcoat. |
12 | Sweatshirt | Áo nỉ | A sweatshirt is perfect for casual outings. |
13 | Polo shirt | Áo polo | He wore a polo shirt to the golf course. |
14 | Culottes | Quần ống rộng | She styled her culottes with a fitted blouse. |
15 | Leggings | Quần bó | She wore leggings to her yoga class. |
16 | Cargo pants | Quần túi hộp | Cargo pants are practical for outdoor activities. |
17 | Blouse | Áo sơ mi nữ | The white blouse is perfect for both casual and formal wear. |
18 | Crop top | Áo lửng | She paired a crop top with high-waisted jeans. |
19 | Kimono | Áo kimono | She wore a traditional kimono for the festival. |
20 | Peacoat | Áo khoác ngắn | He wore a peacoat to stay warm in the cold weather. |
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng anh Chủ đề thể thao và Sở thích
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
1 | Hat | Mũ | He wore a hat to protect himself from the sun. |
2 | Sunglasses | Kính râm | She put on her sunglasses before heading to the beach. |
3 | Gloves | Găng tay | He wore gloves to keep his hands warm in the cold. |
4 | Earrings | Bông tai | She always wears silver earrings. |
5 | Necklace | Dây chuyền | She bought a gold necklace as a gift. |
6 | Bracelet | Vòng tay | The bracelet she wore was handmade. |
7 | Watch | Đồng hồ đeo tay | He received a watch for his birthday. |
8 | Belt | Thắt lưng | He tightened his belt before going out. |
9 | Tie | Cà vạt | He wore a red tie to the meeting. |
10 | Scarf | Khăn quàng cổ | She wrapped a scarf around her neck for warmth. |
11 | Beanie | Mũ len | He wore a beanie to keep his head warm. |
12 | Headband | Băng đô | She uses a headband to keep her hair in place. |
13 | Cap | Mũ lưỡi trai | He wore a cap to shield his eyes from the sun. |
14 | Boots | Ủng | She wore leather boots in the rain. |
15 | Flip-flops | Dép xỏ ngón | He put on his flip-flops to go to the beach. |
16 | Sandals | Dép quai hậu | Sandals are comfortable in hot weather. |
17 | Sneakers | Giày thể thao | She bought new sneakers for running. |
18 | Socks | Tất, vớ | He put on a pair of warm wool socks. |
19 | Headscarf | Khăn trùm đầu | She wore a headscarf as part of her outfit. |
20 | Ring | Nhẫn | She wore a diamond ring on her finger. |
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
1 | Red | Màu đỏ | She wore a bright red dress to the event. |
2 | Blue | Màu xanh dương | His favorite color is blue. |
3 | Green | Màu xanh lá cây | The walls are painted green. |
4 | Yellow | Màu vàng | The sunflowers are a bright yellow. |
5 | Black | Màu đen | She loves wearing black clothes. |
6 | White | Màu trắng | He prefers white shirts for work. |
7 | Purple | Màu tím | She decorated her room in purple. |
8 | Pink | Màu hồng | Her new shoes are pink. |
9 | Orange | Màu cam | The sunset turned the sky orange. |
10 | Brown | Màu nâu | He has a brown leather jacket. |
11 | Gray | Màu xám | The sky looks gray today. |
12 | Beige | Màu be | The walls of the living room are beige. |
13 | Circle | Hình tròn | The kids are sitting in a circle. |
14 | Square | Hình vuông | He drew a square on the paper. |
15 | Rectangle | Hình chữ nhật | The table is rectangular. |
16 | Triangle | Hình tam giác | The roof is shaped like a triangle. |
17 | Oval | Hình bầu dục | The mirror is oval-shaped. |
18 | Hexagon | Hình lục giác | The honeycomb has a hexagonal pattern. |
19 | Diamond | Hình kim cương | The road sign was in the shape of a diamond. |
20 | Star | Hình ngôi sao | He drew stars in his notebook. |
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
1 | Checkout | Quầy thanh toán | I paid for my items at the checkout. |
2 | Cashier | Thu ngân | The cashier gave me my change. |
3 | Receipt | Hóa đơn | I received a receipt for my purchase. |
4 | Shopping cart | Xe đẩy mua sắm | I filled my shopping cart with groceries. |
5 | Aisle | Lối đi giữa các kệ | The dairy products are in the next aisle. |
6 | Price tag | Nhãn giá | The price tag shows a discount. |
7 | Discount | Giảm giá | The store is offering a 20% discount on clothes. |
8 | Sales assistant | Nhân viên bán hàng | The sales assistant helped me find the right size. |
9 | Fitting room | Phòng thử đồ | She tried on the dress in the fitting room. |
10 | Customer | Khách hàng | The customer |
Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh về thời trang và mua sắm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường quốc tế hoặc khi đi mua sắm ở các cửa hàng nước ngoài. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình để chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP hoặc các chứng chỉ tiếng Anh khác, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh của chúng tôi. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức từ vựng đa dạng mà còn giúp bạn luyện tập và nâng cao khả năng giao tiếp một cách hiệu quả. Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình học tập của bạn!
HỌC ĐÚNG - THI TRÚNG VSTEP NGAY TẠI ĐÂY
Khóa VSTEP B1: Tham gia khóa học VSTEP B1
Khóa VSTEP B2: Tham gia khóa học VSTEP B2
THI THỬ NHƯ THI THẬT: Tham gia thi thử VSTEP
Chi tiết quan tâm liên hệ:
Fanpage: OnthiVstep.vn (Thầy Dương Nguyễn Anh)
Group: Bí kíp đỗ VSTEP B1 B2 C1