100+ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Thời trang và Mua sắm

Ngày: 25/10/2024

Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình trong chủ đề thời trang và mua sắm? Bài viết này Ôn thi VSTEP sẽ giúp bạn học từ vựng theo chủ đề một cách dễ dàng và hiệu quả. Từ những món quần áo thông dụng đến các phụ kiện, màu sắc và tên gọi của các cửa hàng phổ biến!!
 

1. Từ vựng Tiếng Anh các loại quần áo

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Câu ví dụ
1 Hoodie Áo hoodie He put on his hoodie before going outside.
2 Overcoat Áo khoác dài She wore a stylish overcoat during winter.
3 Windbreaker Áo gió The windbreaker kept him dry in the rain.
4 Tunic Áo dài She paired the tunic with leggings for a casual look.
5 Romper Đồ liền thân ngắn She wore a floral romper to the picnic.
6 Jumpsuit Đồ liền thân dài The jumpsuit is perfect for an evening out.
7 Tank top Áo ba lỗ He prefers wearing a tank top during summer.
8 Gown Váy dạ hội She looked stunning in the evening gown.
9 Trench coat Áo khoác măng tô The trench coat is a timeless fashion piece.
10 Cape Áo choàng She draped a cape over her shoulders for added warmth.
11 Waistcoat Áo ghi lê He completed his formal look with a waistcoat.
12 Sweatshirt Áo nỉ A sweatshirt is perfect for casual outings.
13 Polo shirt Áo polo He wore a polo shirt to the golf course.
14 Culottes Quần ống rộng She styled her culottes with a fitted blouse.
15 Leggings Quần bó She wore leggings to her yoga class.
16 Cargo pants Quần túi hộp Cargo pants are practical for outdoor activities.
17 Blouse Áo sơ mi nữ The white blouse is perfect for both casual and formal wear.
18 Crop top Áo lửng She paired a crop top with high-waisted jeans.
19 Kimono Áo kimono She wore a traditional kimono for the festival.
20 Peacoat Áo khoác ngắn He wore a peacoat to stay warm in the cold weather.


>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng anh Chủ đề thể thao và Sở thích

2. Từ vựng Tiếng Anh những thứ để mặc/đội

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Câu ví dụ
1 Hat He wore a hat to protect himself from the sun.
2 Sunglasses Kính râm She put on her sunglasses before heading to the beach.
3 Gloves Găng tay He wore gloves to keep his hands warm in the cold.
4 Earrings Bông tai She always wears silver earrings.
5 Necklace Dây chuyền She bought a gold necklace as a gift.
6 Bracelet Vòng tay The bracelet she wore was handmade.
7 Watch Đồng hồ đeo tay He received a watch for his birthday.
8 Belt Thắt lưng He tightened his belt before going out.
9 Tie Cà vạt He wore a red tie to the meeting.
10 Scarf Khăn quàng cổ She wrapped a scarf around her neck for warmth.
11 Beanie Mũ len He wore a beanie to keep his head warm.
12 Headband Băng đô She uses a headband to keep her hair in place.
13 Cap Mũ lưỡi trai He wore a cap to shield his eyes from the sun.
14 Boots Ủng She wore leather boots in the rain.
15 Flip-flops Dép xỏ ngón He put on his flip-flops to go to the beach.
16 Sandals Dép quai hậu Sandals are comfortable in hot weather.
17 Sneakers Giày thể thao She bought new sneakers for running.
18 Socks Tất, vớ He put on a pair of warm wool socks.
19 Headscarf Khăn trùm đầu She wore a headscarf as part of her outfit.
20 Ring Nhẫn She wore a diamond ring on her finger.
 
>>>> Thi thử ngay VSTEP MIỄN PHÍ:  Tại đây

3. Từ vựng Tiếng Anh màu sắc và hình dạng

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Câu ví dụ
1 Red Màu đỏ She wore a bright red dress to the event.
2 Blue Màu xanh dương His favorite color is blue.
3 Green Màu xanh lá cây The walls are painted green.
4 Yellow Màu vàng The sunflowers are a bright yellow.
5 Black Màu đen She loves wearing black clothes.
6 White Màu trắng He prefers white shirts for work.
7 Purple Màu tím She decorated her room in purple.
8 Pink Màu hồng Her new shoes are pink.
9 Orange Màu cam The sunset turned the sky orange.
10 Brown Màu nâu He has a brown leather jacket.
11 Gray Màu xám The sky looks gray today.
12 Beige Màu be The walls of the living room are beige.
13 Circle Hình tròn The kids are sitting in a circle.
14 Square Hình vuông He drew a square on the paper.
15 Rectangle Hình chữ nhật The table is rectangular.
16 Triangle Hình tam giác The roof is shaped like a triangle.
17 Oval Hình bầu dục The mirror is oval-shaped.
18 Hexagon Hình lục giác The honeycomb has a hexagonal pattern.
19 Diamond Hình kim cương The road sign was in the shape of a diamond.
20 Star Hình ngôi sao He drew stars in his notebook.

 

4. Từ vựng Tiếng Anh trong cửa hàng

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Câu ví dụ
1 Checkout Quầy thanh toán I paid for my items at the checkout.
2 Cashier Thu ngân The cashier gave me my change.
3 Receipt Hóa đơn I received a receipt for my purchase.
4 Shopping cart Xe đẩy mua sắm I filled my shopping cart with groceries.
5 Aisle Lối đi giữa các kệ The dairy products are in the next aisle.
6 Price tag Nhãn giá The price tag shows a discount.
7 Discount Giảm giá The store is offering a 20% discount on clothes.
8 Sales assistant Nhân viên bán hàng The sales assistant helped me find the right size.
9 Fitting room Phòng thử đồ She tried on the dress in the fitting room.
10 Customer Khách hàng The customer


Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh về thời trang và mua sắm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường quốc tế hoặc khi đi mua sắm ở các cửa hàng nước ngoài. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình để chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP hoặc các chứng chỉ tiếng Anh khác, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh của chúng tôi. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức từ vựng đa dạng mà còn giúp bạn luyện tập và nâng cao khả năng giao tiếp một cách hiệu quả. Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình học tập của bạn!

HỌC ĐÚNG - THI TRÚNG VSTEP NGAY TẠI ĐÂY 

🎁 Khóa VSTEP B1: Tham gia khóa học VSTEP B1
🎁Khóa VSTEP B2: Tham gia khóa học VSTEP B2

🎁THI THỬ NHƯ THI THẬT: Tham gia thi thử VSTEP

Chi tiết quan tâm liên hệ

Fanpage: OnthiVstep.vn (Thầy Dương Nguyễn Anh)

Group: Bí kíp đỗ VSTEP B1 B2 C1