Nhằm hỗ trợ giúp các bạn chuẩn bị thật tốt cho kì thi Vstep Onthisinhvien.vn hôm nay xin giới thiệu với các bạn Top 5 chủ đề từ vựng hay gặp nhất của Vstep. Các bạn hãy tải về để xem và học thật kĩ nhé. Chúc các bạn ôn thi thật tốt cho kỳ thi sắp tới.
1. Education - Giáo dục
Với chủ đề Education, bạn sẽ thường gặp các cụm từ vựng sau:
1.1: Academic life - Đời sống học thuật
Vận dụng các từ vựng đã học và trả lời câu hỏi đề Speaking part 1 nhé
Let’s talk about university:
1. What do you like about your university?
2. What are some challenges you’ve had to face at university?
3. Who’s your favorite teacher at university?
Câu trả lời mẫu:
I like my university because it offers many interesting academic subjects. I can also attend lectures of famous professors in my field. Finally, the low tuition fees make education more affordable for students.
1.2: Online Learning - Học online
-
Online learning program /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ ˈplætfɔːm/
- Nghĩa: nền tảng học trực tuyến
- Ví dụ: I often use online learning programs to improve my knowledge (Tôi thường dùng các nền tảng học trực tuyến để nâng cao kiến thức.)
-
Virtual classroom – cụm danh từ /ˈvɜːʧuəl ˈklɑːsrʊm/
- Nghĩa: lớp học ảo
- Ví dụ: During the COVID-19 pandemic, children had to study through virtual classrooms. (Trong đại dịch COVID-19, trẻ em phải học qua các lớp học ảo.)
-
Submit assignments – cụm động từ /səbˈmɪt əˈsaɪnmənts/
- Nghĩa: nộp bài tập
- through platforms such as Google Classroom.submit assignments Ví dụ: Students can easily
-
Online learning materials – cụm danh từ /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ məˈtɪəriəlz/
- Nghĩa: tài liệu học tập trực tuyến
- Ví dụ: These days, online learning materials are very easy to find. (Ngày nay, rất dễ để tìm được tài liệu học tập trực tuyến.)
-
Video lectures – cụm danh từ /ˈvɪdiəʊ ˈlɛkʧəz/
- Nghĩa: bài giảng video
- Ví dụ: I watched many video lectures to revise for today’s exams. (Tôi đã xem nhiều bài giảng video để ôn tập cho các bài thi ngày hôm nay.)
Vận dụng các từ vựng đã học và trả lời câu hỏi đề Speaking part 2 nhé:
Your friend is a busy office worker. He wants to improve his English skills.
There are three options: taking an online course, studying at home with a private tutor, and taking an evening course at a language center.
Which would be the best choice for him?
Câu trả lời mẫu:
My friend is a busy office worker, and he wants to improve his English skills. I’m considering three options: taking an online course, studying at home with a private tutor, taking an evening course at a language center.
About taking an online course, I know studying online can be distracting, but because my friend is busy, he can study with online learning programs whenever he has free time. He can join a virtual classroom to learn, submit assignments, download online learning materials easily. If there’s anything he doesn’t understand, he can rewatch the video lectures. So, I think this kind of learning is the best choice for workers like him.
Regarding studying at home with a private tutor, because it could cost him a great deal of money, I will not recommend this option.
As for the last choice, taking an evening course at a language center is also not ideal because he’s busy during the day already, so he should rest in the evening.
Xem đầy đủ MIỄN PHÍ Tại đây
1.3: Student life - Đời sống học sinh, sinh viên
Dùng những từ vựng trên, làm thử bài Speaking part 3 sau nhé :
After-school activities are beneficial for students.
Xem đáp án tham khảo Miễn phí TẠI ĐÂY
2. Leisure time & Entertainment - Các hoạt động giải trí
Với chủ đề Leisure time & Entertainment, bạn sẽ thường gặp các cụm từ vựng sau:
2.1: Common leisure activities - Các hoạt động giải trí phổ biến
- Explore new places /ɪkˈsplɔː njuː ˈpleɪsɪz/
- Nghĩa: Khám phá những nơi mới
- Ví dụ: My sister and I often explore new places in the city when we have free time (Chị tôi và tôi thường khám phá các nơi mới trong thành phố khi chúng tôi có thời gian rảnh).
- Get together /ɡɛt təˈɡɛðə/
- Nghĩa: Tụ tập
- Ví dụ: My friends and I are going to get together to eat and catch up next week (Bạn tôi và tôi sẽ tụ tập để ăn uống và cập nhật tình hình của nhau vào tuần tới.)
Dùng các từ vựng vừa học, trả lời Speaking part 1 nhé :
Let’s talk about free time.
1. What do you enjoy doing in your free time?
2. What did you do in your free time when you were a child?
3. Do you prefer to spend your free time alone or with other people?
Câu trả lời mẫu :
I enjoy many different activities. Sometimes I like to explore new places in my city. Other times, I like to get together with my friends or family, which helps me stay connected with them.
Xem thêm: TẠI ĐÂY
2.2: Advantages of leisure activities - Ưu điểm của hoạt động giải trí
- Relieve stress /rɪˈliːv strɛs/
- Nghĩa: Giảm căng thẳng
- Ví dụ: After a long week of work, I just want to watch some comedy shows to relieve stress. (Sau một tuần làm việc dài, tôi chỉ muốn xem chương trình hài để giảm căng thẳng.)
- Put somebody in a good mood /pʊt ˈsʌmbədiz ɪn ə ɡʊd muːd/
- Nghĩa: Làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ
- Ví dụ: My friend’s surprise birthday party really put me in a good mood. (Bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của bạn tôi thực sự làm cho tôi cảm thấy vui vẻ.)
- Recharge somebody’s batteries /riːˈtʃɑːrdʒ ˈsʌmbədiz ˈbætəriz/
- Nghĩa: Sạc lại năng lượng
- Ví dụ: Taking a vacation by the beach helps me recharge my batteries and feel more excited for work. (Việc đi nghỉ ở bãi biển giúp tôi sạc lại năng lượng và cảm thấy hứng thú với công việc.)
- Improve somebody’s fitness level /ɪmˈpruːv ˈsʌmbədiz ˈfɪtnəs ˈlɛvəl/
- Nghĩa: Cải thiện sức khỏe
- Ví dụ: Taking part in outdoor activities can improve your fitness level.(Tham gia các hoạt động ngoài trời có thể cải thiện sức khỏe.)
Dùng từ các từ vựng, trả lời câu hỏi Speaking part 2 nhé:
Your friend is very stressed because of her busy life. You want to advise her to do something to improve her mood.
Three activities are suggested: playing sports, learning new skills, and doing volunteer work. Which is the best choice for her?
Câu trả lời mẫu:
My friend is very stressed, so I’m considering some activities to advise her to do to improve her mood. Among the three choices: sports, new skills and volunteering, I’d say that she should play sports. Common sports like badminton, basketball or swimming can help her relieve stress. Sports can also put her in a good mood, recharge her batteries and improve her fitness level.
About the other two options, gaining new skills is beneficial, but she may feel even more stressed when she has to learn something new.
As for doing volunteer work, it can help the community, improve her knowledge and bring opportunities to make new friends, but it can take a lot of time, and my friend is already very busy.
Therefore, I believe playing sports is the most ideal choice.
Xem thêm chi tiết MIỄN PHÍ Tại đây
2.3: Disadvantages of leisure activities - Mặt trái của các hoạt động giải trí
- Stress somebody out /stres ˈsʌmbədi aʊt/
- Nghĩa: Gây ra căng thẳng
- Ví dụ: Listening to loud music stresses me out. (Nghe nhạc to làm tôi thấy căng thẳng).
- Make somebody lack physical activity /meɪk ˈsʌmbədi læk ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/
- Nghĩa: Làm cho ai đó thiếu hoạt động thể chất
- Ví dụ: Spending too much time playing computer games can make people lack physical activity. (Dành quá nhiều thời gian cho việc chơi điện tử có thể làm cho mọi người thiếu hoạt động thể chất.)
- Decrease motivation /dɪˈkriːs ˌmoʊtɪˈveɪʃən/
- Nghĩa: Giảm động lực
- Ví dụ: Using the Internet too much can decrease motivation to take part in real-life activities. (Dùng mạng Internet quá nhiều có thể làm giảm động lực để tham gia vào các hoạt động ngoài đời thực.)
3. Family and relationships - Gia đình và các mối quan hệ
Với chủ đề Family and relationships, bạn sẽ thường gặp các cụm từ vựng sau:
3.1: Family - Gia đình
- sibling /ˈsɪblɪŋ/
- Nghĩa: anh chị em nói chung
- Ví dụ: I’m the youngest child of the family, so my siblings always take care of me (Tôi là con út trong gia đình, nên anh chị tôi luôn chăm sóc tôi.)
- brother-in-law /ˈbrʌðər-ɪn-lɔː/
- Nghĩa: anh rể, em rể
- Ví dụ: My brother-in-law is a lawyer, and he often gives me legal advice (Anh rể của tôi là luật sư, và anh ấy thường xuyên tư vấn cho tôi về vấn đề pháp lý.)
- Mở rộng: father-in-law, mother-in-law, parents-in-law, sister-in-law, son-in-law, daughter-in-law
3.2: Related verbs - Những động từ liên quan đến các mối quan hệ
- get to know somebody/ɡɛt tə nəʊ ˈsʌmbədi/
- Nghĩa: làm quen, tìm hiểu ai đó
- Ví dụ: It took me about 5 months to get to know Linh before we became close friends.(Tôi đã làm quen và tìm hiểu Linh trong khoảng 5 tháng trước khi chúng tôi trở thành bạn thân.)
- have things in common/hæv θɪŋz ɪn ˈkɒmən/
- Nghĩa: Có điểm chung
- Ví dụ: Sarah and I have a lot of things in common, such as our love for hiking and photography. (Sarah và tôi có rất nhiều điểm chung, như đam mê leo núi và nhiếp ảnh.)
- get on well with somebody/ɡɛt ɒn wɛl wɪð ˈsʌmbədi/
- Nghĩa: Hòa thuận với ai đó
- Ví dụ: I get on well with my neighbors; we often help each other out with everyday tasks.
- (Tôi hòa thuận với hàng xóm của mình; chúng tôi thường giúp đỡ nhau với các công việc thường ngày.)
3.3: Like and dislike someone - Thích hay không thích ai đó
- adore /əˈdɔːr/
- Nghĩa: Yêu mến
- Ví dụ: She absolutely adores her grandmother because of the wisdom and love she has.
- (Cô ấy thực sự yêu mến bà của mình vì trí tuệ và tình yêu của bà.)
- look up to /lʊk ʌp tu/
- Nghĩa: Ngưỡng mộ
- Ví dụ: I look up to my colleagues because they’re all very passionate about their work.
- (Tôi ngưỡng mộ đồng nghiệp tôi vì tất cả bọn họ đều rất đam mê công việc của mình.)
- respect /rɪˈspɛkt/
- Nghĩa: Tôn trọng
- Ví dụ: In Asian countries, it's important to respect the elderly.(Ở các nước châu Á, việc tôn trọng người cao tuổi là rất quan trọng.)
- dislike /dɪsˈlaɪk/
- Nghĩa: Không thích
- Ví dụ: I strongly dislike people who don’t treat animals well.
- (Tôi rất không thích những người không đối xử tốt với động vật.)
4. Enviroment - Môi trường
Với chủ đề Enviroment, bạn sẽ thường gặp các cụm từ vựng sau:
4.1: Common environmental - Các vấn đề môi trường thường gặp
- pollute/pəˈluːt/
- Nghĩa: Gây ô nhiễm
- Ví dụ: The smoke from factories can pollute the air and harm our health. (Khói từ nhà máy có thể làm ô nhiễm không khí và gây hại cho sức khỏe của chúng ta.)
- Mở rộng: air pollution, water pollution, soil pollution
- waste/weɪst/
- Nghĩa: Chất thải
- Ví dụ: Around 4 million tons of industrial waste are produced each year.(Khoảng 4 tỉ tấn rác thải công nghiệp được sản xuất mỗi năm.)
- Mở rộng: household waste, garden waste
- fossil fuel /ˈfɒsəl ˈfjuːəl/
- Nghĩa: Nhiên liệu hóa thạch
- Ví dụ: Burning fossil fuels can lead to air pollution and climate change. (Đốt nhiên liệu hóa thạch có thể dẫn tới ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.)
4.2: Pollution related health issues - Các vấn đề sức khỏe liên quan đến ô nhiễm
- suffer from /ˈsʌfər frɒm/
- Nghĩa: Chịu đựng (một vấn đề nào đó)
- Ví dụ: People who live in heavily polluted areas may suffer from serious health issues. (Những người sống ở các khu vực ô nhiễm nặng có thể phải chịu đựng các vấn đề sức khoẻ nghiêm trọng.)
- face the risk of /feɪs ðə rɪsk ʌv/
- Nghĩa: Đối mặt với nguy cơ
- Ví dụ: Residents in this area face the risk of skin diseases due to water pollution.
- (Người dân ở khu vực này đối mặt với nguy cơ bị các bệnh về da do ô nhiễm nước.)
- breathing problems /ˈbriːðɪŋ ˈprɒbləmz/
- Nghĩa: Vấn đề về hô hấp
- Ví dụ: Air pollution can lead to breathing problems like asthma. (Ô nhiễm không khí có thể gây ra các vấn đề về hô hấp như hen suyễn.)
4.3: Environmenttal protection - Bảo vệ môi trường
- recycle/ˌriːˈsaɪkl/
- Nghĩa: Tái chế
- Ví dụ: Recycling paper and plastic helps reduce waste in landfills. (Tái chế giấy và nhựa giúp giảm rác trong các bãi chôn.)
- use public transport /juːz ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/
- Nghĩa: Sử dụng phương tiện công cộng
- Ví dụ: Using public transport instead of driving can reduce air pollution. (Sử dụng phương tiện công cộng thay vì lái xe có thể giảm ô nhiễm không khí.)
- use renewable energy /juːz rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/
- Nghĩa: Sử dụng năng lượng tái tạo
- Ví dụ: Switching to solar panels and wind turbines allows us to use renewable energy sources. (Chuyển sang sử dụng tấm năng lượng mặt trời và các cánh quạt gió cho phép chúng ta sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.)
5. Media & Technology - Công nghệ và truyền thông
Với chủ đề Media & Technology , bạn sẽ thường gặp các cụm từ vựng sau:
5.1: Media - Truyền thông
- eye-catching visual /aɪˈkætʃɪŋ ˈvɪʒʊəl/
- Nghĩa: Hình ảnh bắt mắt
- Ví dụ: The advertisement used an eye-catching visual of a beautiful sunset over the ocean. (Quảng cáo sử dụng hình ảnh bắt mắt về bình minh đẹp trên biển.)
- catchy slogan /ˈkætʃi ˈsləʊɡən/
- Nghĩa: Câu khẩu hiệu lôi cuốn
- Ví dụ: The company's catchy slogan stuck in my mind long after I saw their advertisement (Câu khẩu hiệu lôi cuốn của công ty vẫn còn đọng lại trong tâm trí tôi lâu sau khi tôi xem quảng cáo của họ.)
5.2: Advantages of technology - Lợi ích của công nghệ
- project management apps/ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒmənt æps/
- Nghĩa: Ứng dụng quản lý dự án
- Ví dụ: I use project management apps to keep track of tasks and deadlines for my work projects.(Tôi sử dụng ứng dụng quản lý dự án để theo dõi các nhiệm vụ và thời hạn cho các dự án của mình.)
- instant messaging apps /ˈɪnstənt ˈmɛsɪʤɪŋ æps/
- Nghĩa: Ứng dụng nhắn tin
- Ví dụ: I often use instant messaging apps to chat with my friends and family throughout the day.(Tôi thường sử dụng ứng dụng nhắn tin để trò chuyện với bạn bè và gia đình trong suốt cả ngày.)
- video conferencing apps/ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ æps/
- Nghĩa: Ứng dụng họp trực tuyến qua video
- Ví dụ: Due to the pandemic, we've been using video conferencing apps for our team meetings instead of meeting in person. Do đại dịch, chúng tôi đã sử dụng ứng dụng họp trực tuyến qua video cho các cuộc họp nhóm thay vì gặp mặt trực tiếp.)
- provide quick access to information/prəˈvaɪd kwɪk ˈæksɛs tu ˌɪnfərˈmeɪʃən/
- Nghĩa: Cung cấp sự truy cập thông tin nhanh chóng
- Ví dụ: The Internet provides quick access to information on various topics (Internet cung cấp sự truy cập thông tin nhanh chóng về nhiều chủ đề khác nhau.)
5.3 : Disadvantages of technology - Tác hại của công nghệ
- steal private information/stiːl ˈpraɪvət ˌɪnfəˈmeɪʃən/
- Nghĩa: Đánh cắp thông tin cá nhân
- Ví dụ: Hackers can steal private information, such as passwords or credit card details.(Hacker có thể đánh cắp thông tin cá nhân, như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng.)
- hack /hæk/
- Nghĩa: Xâm nhập trái phép
- Ví dụ: My account was hacked, and I had to change all my passwords.(Tài khoản của tôi đã bị xâm nhập, và tôi đã phải thay đổi tất cả các mật khẩu của mình.)
- spread fake news/sprɛd feɪk njuːz/
- Nghĩa: Lan truyền tin giả
- Ví dụ: Social media platforms must take action to prevent users from spreading fake news.(Các nền tảng mạng xã hội phải thực hiện biện pháp để ngăn chặn việc người dùng lan truyền tin giả.)
Trên đây là tổng hợp Top 5 Chủ đề Từ vựng Vstep thường gặp . Hy vọng bạn có thể ghi nhớ và áp dụng để đạt kết quả như ý trong kỳ thi VSTEP sắp tới của mình!
----------------------------------------------------
HỌC ĐÚNG - THI TRÚNG VSTEP NGAY TẠI ĐÂY
Khóa VSTEP B1: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b1-5726263989764096
Khóa VSTEP B2: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b2-6668101730959360
THI THỬ NHƯ THI THẬT: https://onthivstep.vn/de-thi-vstep/vstep-full-test-de-so-1-6422716961783808
Chi tiết quan tâm liên hệ:
Fanpage: Ôn thi tiếng anh B1 B2 cùng thầy Dương Nguyễn Anh
Group: Bí kíp đỗ VSTEP B1 B2 C1 ✅