Aim đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Aim

Ngày: 09/05/2024

Aim đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Aim


“Aim” là một từ vựng phổ biến thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống. Vậy trong bài viết này hãy cùng theo dõi và tìm hiểu ngay “aim” có nghĩa là gì, và sử dụng đi cùng với giới từ gì nhé.

Aim đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Aim

Aim đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Aim


1. Aim là gì?

Theo từ điển Cambridge, aim (verb) /eɪm/: to intend. Theo đó, nghĩa phổ biến nhất trong tiếng Việt của động từ này là có mục đích, mục tiêu, dự định. Từ này cũng có thể sử dụng là một danh từ có ý nghĩa tương đương.

Ví dụ: 

  • We are aiming for a 50 percent share of the German market. (Chúng tôi đang hướng tới mục tiêu chiếm 50% thị phần tại Đức.)
  • My main aim in life is to be a good husband and father. (Mục tiêu chính trong cuộc đời tôi là trở thành một người chồng và người cha tốt.)


Ngoài ra, động từ này còn có một nghĩa khác ít được sử dụng hơn là “to point or direct a weapon towards someone or something that you want to hit” nghĩa là ngắm mục tiêu của vũ khí tới một người, một vật nào đó. Tương tự với nghĩa thứ nhất, nghĩa thứ hai của động từ này cũng có thể sử dụng dưới dạng như một danh từ.

Ví dụ: 

  • There are hundreds of nuclear missiles aimed at the main cities. (Có hàng trăm tên lửa hạt nhân nhằm vào các thành phố chính.)
  • He fired six shots at the target, but his aim was terrible, and he missed all of them. (Anh ta bắn sáu phát vào mục tiêu, nhưng phát ngắm của anh ta quá tệ và anh ta bắn trượt tất cả.)

 

2. Aim đi với giới từ gì?

2.1. Aim + at

Cách sử dụng: Khi sử dụng cấu trúc “aim at someone/somebody”, bạn đang diễn tả hành động nhắm vào, hướng tới và tập trung để đạt được một mục tiêu nào đó.

Ví dụ: Justin aimed his camera at his girlfriend to take a shot. (Justin hướng máy ảnh vào người bạn gái để chụp ảnh.)

Các giới từ đi cùng với Aim

Các giới từ đi cùng với Aim


2.2. Aim + to

Cách sử dụng: Cấu trúc “aim to verb (infinitive)” thường được sử dụng để chỉ việc đặt mục tiêu để đạt được một kết quả cụ thể

Ví dụ: Our company aims to launch a new product line in the next month. (Công ty chúng tôi đặt ra mục tiêu ra mắt dòng sản phẩm mới trong tháng tới.)

 

2.3. Aim + for

Cách sử dụng: Cấu trúc “aim for something” thường được sử dụng để chỉ hành động cố gắng và hướng tới để đạt được mục tiêu. 

Ví dụ: John is aiming for a promotion by the end of the year. (John đang hướng tới việc được thăng tiến vào cuối năm.)

 

3. Một số từ đồng nghĩa với aim

 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Ví dụ

Objective

Mục tiêu, kết quả nào đó cần cố gắng đạt được. 

  • Her prime objective now is simply to stay in power. (Mục tiêu hàng đầu của cô ấy bây giờ chỉ đơn giản là duy trì quyền lực.)

Goal

Mục tiêu, kết quả nào đó cần cố gắng đạt được. 

  • Our goal is for the country to be fully independent within three years. (Mục tiêu của chúng ta là đất nước sẽ hoàn toàn độc lập trong vòng ba năm.)

Intention

Ý định, dự định hoặc mục đích nào đó chuẩn bị được thực hiện.

  • He's full of good intentions, but he never does anything about them! (Anh ấy có đầy những ý định tốt, nhưng anh ấy không bao giờ làm bất cứ điều gì về chúng!)

Plan

Kế hoạch được tính toán để thực hiện.

  • What are your plans for this weekend? (Kế hoạch của bạn cho cuối tuần này là gì?)

Target

Mục tiêu cụ thể đã đề ra và hướng tới.

  • The government's target of 3.5 percent annual growth seems easily attainable. (Mục tiêu tăng trưởng hàng năm 3,5% của chính phủ dường như có thể dễ dàng đạt được.)

Ambition

Hoài bão, mục tiêu cao cả mong muốn đạt được.

  • He has already achieved his main ambition in life - to become wealthy. (Anh ấy đã đạt được hoài bão chính của mình trong cuộc sống - trở nên giàu có.)

 

 

4. Bài tập vận dụng


Bài tập: Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.

1. aim / to / Lisa / a / healthier / lifestyle / is / for.

2. their / company / a / aims / to / global / expand / presence.

3. the / main / event / raise / to / funds / The / charity's / is / for.

4. to / His / become / aim / a / successful / singer / is.

5. project / the / The / aim / is / complete / to / by / end / of / the / year.

(Đáp án:

1. Lisa aims for a healthier lifestyle.

2. The company aims to expand their global presence.

3. The main aim of the charity's event is to raise funds.

4. His aim is to become a successful singer.

5. The aim of the project is to complete by the end of the year.)


Trên đây là cách sử dụng từ “aim”, ý nghĩa, các giới từ sử dụng kết hợp với từ vựng này cũng như bài tập vận dụng để bạn có thể sử dụng từ vựng này thành thạo hơn. Hy vọng bạn đã hiểu và có thể sử dụng thành thạo từ vựng này các cấu trúc có liên quan trong tương lai.


Mọi thông tin chi tiết về khóa học, vui lòng liên hệ: