“Aim” là một từ vựng phổ biến thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống. Vậy trong bài viết này hãy cùng theo dõi và tìm hiểu ngay “aim” có nghĩa là gì, và sử dụng đi cùng với giới từ gì nhé.
Aim đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Aim
Theo từ điển Cambridge, aim (verb) /eɪm/: to intend. Theo đó, nghĩa phổ biến nhất trong tiếng Việt của động từ này là có mục đích, mục tiêu, dự định. Từ này cũng có thể sử dụng là một danh từ có ý nghĩa tương đương.
Ví dụ:
Ngoài ra, động từ này còn có một nghĩa khác ít được sử dụng hơn là “to point or direct a weapon towards someone or something that you want to hit” nghĩa là ngắm mục tiêu của vũ khí tới một người, một vật nào đó. Tương tự với nghĩa thứ nhất, nghĩa thứ hai của động từ này cũng có thể sử dụng dưới dạng như một danh từ.
Ví dụ:
Cách sử dụng: Khi sử dụng cấu trúc “aim at someone/somebody”, bạn đang diễn tả hành động nhắm vào, hướng tới và tập trung để đạt được một mục tiêu nào đó.
Ví dụ: Justin aimed his camera at his girlfriend to take a shot. (Justin hướng máy ảnh vào người bạn gái để chụp ảnh.)
Các giới từ đi cùng với Aim
Cách sử dụng: Cấu trúc “aim to verb (infinitive)” thường được sử dụng để chỉ việc đặt mục tiêu để đạt được một kết quả cụ thể.
Ví dụ: Our company aims to launch a new product line in the next month. (Công ty chúng tôi đặt ra mục tiêu ra mắt dòng sản phẩm mới trong tháng tới.)
Cách sử dụng: Cấu trúc “aim for something” thường được sử dụng để chỉ hành động cố gắng và hướng tới để đạt được mục tiêu.
Ví dụ: John is aiming for a promotion by the end of the year. (John đang hướng tới việc được thăng tiến vào cuối năm.)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Objective |
Mục tiêu, kết quả nào đó cần cố gắng đạt được. |
|
Goal |
Mục tiêu, kết quả nào đó cần cố gắng đạt được. |
|
Intention |
Ý định, dự định hoặc mục đích nào đó chuẩn bị được thực hiện. |
|
Plan |
Kế hoạch được tính toán để thực hiện. |
|
Target |
Mục tiêu cụ thể đã đề ra và hướng tới. |
|
Ambition |
Hoài bão, mục tiêu cao cả mong muốn đạt được. |
|
Bài tập: Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. aim / to / Lisa / a / healthier / lifestyle / is / for.
2. their / company / a / aims / to / global / expand / presence.
3. the / main / event / raise / to / funds / The / charity's / is / for.
4. to / His / become / aim / a / successful / singer / is.
5. project / the / The / aim / is / complete / to / by / end / of / the / year.
(Đáp án:
1. Lisa aims for a healthier lifestyle.
2. The company aims to expand their global presence.
3. The main aim of the charity's event is to raise funds.
4. His aim is to become a successful singer.
5. The aim of the project is to complete by the end of the year.)
Trên đây là cách sử dụng từ “aim”, ý nghĩa, các giới từ sử dụng kết hợp với từ vựng này cũng như bài tập vận dụng để bạn có thể sử dụng từ vựng này thành thạo hơn. Hy vọng bạn đã hiểu và có thể sử dụng thành thạo từ vựng này các cấu trúc có liên quan trong tương lai.