"Aware" là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi kiến thức cần thiết về "aware", từ định nghĩa và cách phân biệt các dạng từ đến cấu trúc sử dụng và bài tập ứng dụng.
1. Aware là gì?
Aware có phiên âm là /əˈweər/, là một tính từ chỉ sự biết rằng một cái gì đó tồn tại, hoặc có kiến thức hoặc kinh nghiệm về một điều cụ thể. Có thể chia ra làm 3 cách dễ hiểu như sau:
• Nhận thức được, hiểu được vấn đề hoặc sự thức tỉnh bản thân
• Tỉnh táo hoặc cảnh giác trong một tình huống cụ thể.
• Hiểu biết về một thông tin cụ thể hoặc nhận thức về một sự kiện, tin tức, lĩnh vực.
Ví dụ:
- The driver stayed aware of his surroundings as he drove through the foggy night. (Tài xế cảnh giác với môi trường xung quanh khi lái xe trong đêm sương mù.)
- Are you aware of the new recycling program in our neighborhood? (Bạn có biết về chương trình tái chế mới ở khu phố của chúng ta không?)
- We are aware that some people are getting frustrated (Chúng tôi nhận thức được rằng mọi người đang trở nên khó chịu)
2. Từ loại của Aware
Từ |
Loại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Awareness /əˈweənəs/ (n): sự nhận thức, hiểu biết |
N |
sự nhận thức, hiểu biết |
The organization is working to raise awareness about the dangers of climate change. |
Unaware /ˌʌnəˈweə(r)/ |
A |
không nhận ra rằng điều gì đó đang xảy ra hoặc điều gì đó tồn tại không nhận thức |
The child was unaware of the danger and ran into the street. (Đứa trẻ không ý thức được nguy hiểm và chạy ra đường.) |
3. Cấu trúc của “Aware”
3.1. Cấu trúc “Aware of”
Aware đi với giới từ of là cấu trúc phổ biến và thường gặp trong các kỳ thi nhất. Ta có cấu trúc: Aware of + Danh từ/ Ving: nhận ra điều gì đó
Ví dụ:
- She was aware of the danger and took steps to avoid it. (Cô ấy nhận thức được nguy hiểm và đã có biện pháp để tránh nó.)
- He is aware of the need to apologize for his mistake. (Anh ấy nhận thức được sự cần thiết phải xin lỗi vì sai lầm của mình.)
- She was aware of the tension in the room. (Cô ấy nhận thức được sự căng thẳng trong phòng.)
3.2. Cấu trúc “Aware about”
Aware cũng đi kèm với giới từ about, dùng để chỉ việc nhận thức về vấn đề gì đó. Dù vậy, trường hợp này gặp không nhiều.
Ví dụ:
- The public is becoming increasingly aware about the dangers of smoking. (Công chúng ngày càng nhận thức được những nguy hiểm của việc hút thuốc lá.)
- I was not aware about the change in the meeting schedule. (Tôi không biết về sự thay đổi lịch trình họp.)
3.3. Cấu trúc “Aware that”
Cấu trúc “aware that” được sử dụng để diễn đạt ý thức hoặc nhận thức về một điều gì đó. Theo sau “that” sẽ là một mệnh đề.
Ví dụ:
- I am aware that the deadline for the project is approaching. (Tôi nhận thức rằng thời hạn của dự án đang đến gần.)
- She was aware that someone was following her. (Cô ấy nhận ra rằng có ai đó đang theo dõi cô ấy.)
4. Một số bài tập liên quan
Bài tập: Điền giới từ đi cùng với Aware thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
1. The manager was (aware of/about/that) the low morale among the employees.
2. Are you (aware of/about/that) the new company policy on vacation time?
3. I was not (aware of/about/that) she had two children.
4. She was (aware of/about/that) the danger and took steps to avoid it.
5. The public is becoming increasingly (aware of/about/that) the dangers of smoking.
6. I am (aware of/about/that) you are feeling frustrated.
7. She was (aware of/about/that) he was lying to her.
8. Businesses are (aware of/about/that) the need to adapt to the changing market.
9. I am (aware of/about/that) I am not very good at public speaking.
10. The company is (aware of/about/that) it needs to invest in employee training.
Đáp án:
1. aware of
2. aware of
3. aware that
4. aware of
5. aware about
6. aware that
7. aware that
8. aware about
9. aware that
10. aware that
Bài viết này đã cung cấp cho bạn mọi kiến thức cần thiết về "aware", từ định nghĩa và cách phân biệt các dạng từ đến cấu trúc sử dụng và bài tập ứng dụng. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu tiếng Anh khác để trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp của mình. Chúc bạn học tập tiếng Anh hiệu quả!
HỌC ĐÚNG - THI TRÚNG VSTEP NGAY TẠI ĐÂY 

Khóa VSTEP B1: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b1-5726263989764096
Khóa VSTEP B2: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b2-6668101730959360
THI THỬ NHƯ THI THẬT: https://onthivstep.vn/de-thi-vstep/vstep-full-test-de-so-1-6422716961783808
Chi tiết quan tâm liên hệ:
Fanpage: Ôn thi tiếng anh B1 B2 cùng thầy Dương Nguyễn Anh
Group: Bí kíp đỗ VSTEP B1 B2 C1 ✅