Cách làm bài VSTEP Writing Task 1 đầy đủ cho từng dạng bài

Ngày: 25/10/2024
Bạn đang chuẩn bị cho bài thi VSTEP và muốn nắm vững phần Writing Part 1 - Writing a Letter? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc một bức thư hoàn chỉnh, cách viết thư trang trọng và thân mật, và các loại thư phổ biến như thư yêu cầu, thư phàn nàn, hay thư cung cấp thông tin!
 

I. Cấu trúc mẫu của thư hoàn chỉnh

1. Một lời chào thích hợp (Dear Mr. Nhân, Dear Sir/Madam, etc, )
2. Một đoạn văn mở đầu với phát biểu rõ ràng nêu ra lý do viết thư
3. Thân bài nơi phát triển đề tài
4. Một đoạn kết luận để tổng kết để tải
5. Kết thúc thư phù hợp (your faithfully/sincerely + full name, Best wishes + first name )

II. Phân loại thư Writing task 1

- Informal greetings and endings (lời chào và tạm biệt thân mật)
- Formal greetings and endings (lời chào và tạm biệt trang trọng)
- Formal language (Complex sentence, non- colloquial language, advanced vocabulary) (câu phức, từ ngữ trang trọng, từ vựng nâng cao)
- No abbreviated forms (Không có dạng tóm tắt)
Informal language styles (idioms, phrasal verbs, colloquial English and omission of pronouns) (dạng ngôn ngữ thân mật: thành ngữ, tiếng Anh thông tục và rút gọn đại từ )
- Abbreviated forms (Dạng tóm tắt)

III. Cấu trúc viết thư Yêu cầu (Request)

1. Request letters for goods and services (Yêu cầu về đồ dùng và dịch vụ)
Mở bài - I am writing because I am interested in your advertisement for the new
models of computers sold in your company (Tôi viết thư bởi vì tôi hứng thú với quảng cáo về mẫu máy tính mới được bán trong công ty bạn.)
 - I am writing on account of (Tôi viết thư này bởi vì)
- I am writing to (Tôi viết thư để)
Yêu cầu thứ nhất - Could you possibly send me..... as soon as possible? (Bạn có thể giới cho tôi...sớm nhất có thể không?)- I would like you to ..... (Tôi muốn)
- I would be grateful if you could/would...... without delay (Tôi rất cảm
kích nếu bạn có thể ... mà không chậm trễ)
- Would it be possible for you to send/sell...... (Bạn có thể ...)
- I would like to order....... from your company. (Tôi muốn đặt... từ công ty
ban.)
- We would appreciate if you could...... immediately (Chúng tôi đánh giá cao nếu bạn có thể ... ngay lập tức)
Yêu cầu thứ hai (nếu có) - Could you also please send me/deliver...... (Bạn có thể chuyển cho tôi.... | được không?)
nếu có
- Another thing/matter I need is ...... (Thứ mà tôi cần nữa đó là...)
Thể hiện sự mong chờ được hồi đáp - I look forward to receiving your reply. (Tôi chờ nhận được sự trả lời của | bạn)
- I look forward to hearing from you at your earliest convenience (Tôi chò nhận được thông tin từ bạn sớm nhất có thể.)
- I am looking forward to hearing from you at any time which is convenient to you (Tôi chờ bạn trả lời bất cứ lúc nào mà thoải mái với bạn)
Kết thúc - Please call me at...... if you require further information. (Làm ơn gọi tôi số... nếu bạn cần thêm thông tin)
- If you wish to confirm the above with me, I can be reached at 0906 535
| 797 (Nếu như bạn muốn xác nhận các điều trên với tôi, bạn có thể liên lạc | với tôi qua số 0906 535 797)
- If you have any requires, please give me a call at......I look forward to hearing from you soon. (Nếu bạn có yêu cầu gì, gọi tôi theo số...Tôi mong
nghe tin từ bạn)
- Please do not hesitate to call me at...... if you wish to raise any questions. (Làm ơn đừng do dự gọi tôi theo số...nếu bạn cần thêm bất kỳ câu hỏi nào.)
 
>>>> Thi thử ngay VSTEP MIỄN PHÍ:  Tại đây

2. Request letters for information (Thư yêu cầu thông tin)
 
Mở bài - With reference to your advertisement for the course of English on Facebook, I am writing to ask for further information about the course. (Về sự liên quan đến quảng cáo của bạn về khóa học tiếng | Anh trên Facebook, tôi viết thư để có thêm thông tin về khóa học.)
Yêu cầu thứ nhất - Could you please explain.....? (Bạn có thể làm ơn giải thích?) | - I would like instruction about..... (Tôi muốn sự chỉ dẫn về... )
- I would appreciate information about.....(Tôi rất biết ơn thông tin ve...)
- Would it be possible for you to clarify.....? (Bạn có thể làm rõ...)
- I would be very grateful if you could send me information/ directions/ instructions... (Tôi rất biết ơn nếu bạn có thể gửi cho tôi thông tin/chỉ dẫn..)
Yêu cầu thứ hai (nếu có) - Another matter I need information on is .....(Vấn đề nữa mà tôi cần
có thông tin đó là)
- Another point I am not certain about is..... (Một điểm nữa tôi không | chắc đó là ... )
- I would also like some help/ information/ clarification on .....(Tôi cũng cần một số trợ giúp/thông tin/..)
Thể hiện sự mong chờ được hồi đáp - I look forward to receiving your reply. (Tôi chờ phản hồi của bạn)
- I look forward to hearing from you at your earliest convenience
- I am looking forward to hearing from you at any time which is convenient to you
Kết thúc  
 

III. Cấu trúc viết thư nêu ý kiến (giving opinion)

 
Mở bài - I am writing to response/ in reply to your letter asking for advice about (Tôi viết thư để phản hồi thư của bạn hỏi cho lời khuyên về...)
- I hope the following advice/ suggestions will be of some help to you | (Tôi hy vọng những lời khuyên sau đây sẽ giúp bạn)
- I would like to give my views on... (Tôi xin đưa ra quan điểm của tôi ve...)
Lời khuyên - I strongly recommend (+V-ing) that...... (Tôi đặt biệt giới thiệu)
- I believe that the best course of action is...... (Tôi tin hướng đi tốt nhất của hành động này là... )
- I would advise you to ...... (Tôi khuyên bạn nên)
- You ought to...... (Bạn nên)
Gợi ý - I would suggest that...... (Tôi gợi ý )
- I would like to offer one/ two suggestions concerning (Tôi muốn đưa ra vài gợi ý liên quan)
- May I suggest that...... (Tôi có thể gợi ý rằng... ?)
- Another suggestion would be to......(Gợi ý khác sẽ là... )
- I would venture to suggest doing...... (Tôi mạo muội gợi ý....)
Một ý kiến - I agree/ disagree with... ... because...... (Tôi đồng tình/không đồng tình với....bởi vì...)
- I am against the plan because...... (Tôi phản đối phương án...bởi vì)
- In my view/ it seems to me that...... (Theo tôi...)
- I would like to point out that.... (Tôi muốn chỉ ra rằng)
Kết thúc - I hope that these suggestions will be of some assistance (Tôi hy vọng những gợi ý này sẽ giúp một ít)
- I hope you will accept this advice (Tôi hy vọng bạn sẽ đồng tình với lời khuyên này)
- Please do not hesitate to contact me should you have any problems.(Làm ơn đừng do dự liên hệ tôi nếu như bạn có bất cứ vấn
đề gì)
 

IV. Cấu trúc viết thư Cung cấp thông tin (Giving information)

 
Lý do viết thư To inform good news (Báo tin tốt) - I am writing to inform you that/ let you know that...... (Tôi viết để báo cho bạn biết rằng)
- I feel delighted to inform you (Tôi rất vui khi báo với bạn...)
- 7I would like to inform you that (Tôi muốn | báo bạn rằng)
- You will be pleased to hear that...... (Bạn sẽ rất hài lòng khi nghe rằng)
To inform bad news
(Báo tin xấu)
- We regret to inform you that (Chúng tôi rất tiếc khi báo cho bạn rằng)
- I am afraid it would not be possible to... (Tôi e rằng không thể,...)
- I feel obliged to inform you...... (Tôi bắt buộc phải báo với bạn rằng...)
To response information
(Phản hồi thông tin)
- I am writing in response to your letter | requesting information about...... (Tôi viết thư để phản hồi thư yêu cần thông tin của bạn ve...)
- I am writing to provide you with information about... (Tôi viết thư để cung cấp cho bạn thông tin về ... )
- I am writing to reply to your enquiry about... (Tôi viết thư để trả lời yêu cầu của bạn ve...)
Vấn đề đầu tiên - The first thing I would like to inform you of is...... (Điều đầu tiên tôi muốn thông báo cho bạn biết đó là ...)
- The first thing I would like to tell you is......
- The first thing I wish to inform you of is.......
- I would like to begin by informing you...... (Tôi muốn bắt đầu bằng việc thông báo với bạn rằng...)
- Firstly, I would like to inform you that......(Đầu tiên tôi muốn thông | báo với bạn rằng)
Mở rộng vấn đề - I would also like to let you know that...... (Tôi cũng muốn cho bạn biết rằng... )
- I would also like to inform you that...... (Tôi cũng muốn báo cho bạn rằng...)
- You might also find the following information useful... (Bạn cũng có thể thấy thông tin sau hữu ích...)
- It might also be useful for you to know that... (Sẽ rất hữu ích cho bạn khi biết rằng... )
- Another piece of information that might be useful is... (Một phần thông tin khác sẽ hữu ích đó là... )
Kết thư - I hope that I have been able to answer all of your questions (Tôi hy vọng rằng tôi đã trả lời tất cả câu hỏi của bạn.)
- I look forward to being able to help you again in the future (Tôi mong chờ để có thể giúp bạn lần nữa trong tương lai.)
- Please do not hesitate to contact me if you have any further questions (Làm ơn đừng do dự khi liên hệ với tôi nếu như bạn có câu hỏi nào thêm?)
- Please do not hesitate to ask should you need further assistance (Làm ơn đừng do dự hỏi nếu như bạn cần thêm sự trợ giúp.)
>>>> Thi thử ngay VSTEP MIỄN PHÍ:  Tại đây

V. Cấu trúc viết thư Than phiền

Mở bài -I am writing to complain about/ express my concern about a hair-dryer which I bought/ purchased in your shop last Saturday. (Tôi viết thư để phàn nàn/bày tỏ mối quan tâm về | cái máy sấy tóc tôi mua ở cửa hàng của bạn thứ 7 tuần trước)
- I am writing because I am not really please with/satisfied with the quality as well as the service in the student's restaurant at your college in recent months (Tôi viết thư bởi vì tôi thực sự không hài lòng về chất lượng cũng như phục vụ ở nhà hàng của sinh viên trong đại học vài tháng gần đây)
Thân bài - Making a complaint: simple present
(Phàn nàn : hiện tại đơn)
- Describing the matter: past tenses
(Mô tả : Quả khứ đơn)
Kết bài a) Những yêu cầu
 - I demand that you refund my money immediately (Tôi yêu cầu bạn phải trả tiền của tôi ngay lập tức)
- I must ask you, therefore, either to replace the guitar or refund the price I | paid for it, $50 (Tôi phải hỏi bạn để đổi cây guitar khác hoặc là trả lại phí tôi đã trả cho nó, 50S)
- I feel that at the very least you owe my parents and me an apology. We await an answer from you.(Tôi cảm thấy rằng ít nhất bạn nợ bố mẹ tôi và tôi một lời xin lỗi. Chúng tôi chờ trả lời từ bạn)
b) Cảnh báo
- If you do not refund my money immediately, I will contact to my solicitor.(Nếu như bạn không trả tiền của tôi ngay lập tự, tôi sẽ liên hệ đến luật sư của tôi)
- Unless I hear from you within ten days, I shall have to take legal advice on the matter (Trừ khi tôi nghe từ bạn trong vòng 10 ngày thì tôi sẽ phải dùng pháp luật giải quyết)
- If the letter does not get any response, I intend to take up the matter with the Department of Home Affairs (Nếu như lá thư này không nhận được phản hồi nào, tôi sẽ giải quyết vấn đề này với...)
 

VI. Cấu trúc viết thư Xin lỗi

a) Give a brief description of the issue (Đưa ra sự diễn tả ngắn gọn về vấn đề)
- I am afraid I (Tôi e rằng)
- I regret to say that (Tôi rất tiếc khi nói)
- We are very sorry that you received a defective (Chúng tôi rất tiếc khi bạn nhận... thiếu sót)
- Thank you for your letter informing me that...... (Cảm ơn thư của bạn để cho tôi biết rằng )
b) Apologize for an action, mistake or omission (Xin lỗi cho một hành động, lỗi hoặc sự thiếu sót)
- I apologize for/ for not (Tôi xin lỗi vì)
- I must apologize for
- I am extremely sorry for
c) Explanation (Giải thích)
- This was due to (Điều này bởi vì)
- This was because if (Bởi vì là)
- This reason for this was (Lý do cho điều này chính là)
- The reason for this has been that I forgot / misunderstood...(Lý do để điều này xảy ra đó là tôi quên/hiểu nhầm)
d) Promise to rectify the situation (if possible) (Hứa để cải thiện tình hình)
- I am coming to...... next week, so I... (Tôi dự định đến... tuần tới, vì thế tôi...)
- I am pleased to inform you that we are prepared to replace your faulty...... with a new one. (Tôi rất vui khi thông báo bạn rằng chúng tôi đang chuẩn bị để thay thế ... lỗi với một cái mới)
d) The conclusion (Kết luận)
- Please accept our apologies for having delivered a fault product to you (Lam on chấp nhận lời xin lỗi của chúng tôi về đã chuyển một sản phẩm lỗi đến cho bạn)
- We very much regret for the inconvenience the holiday...... has caused to you (Chúng tôi rất tiếc cho sự bất lợi trong kỳ nghỉ đã xảy ra cho bạn)
-We hope that the refund/replacement will restore your confidence in us goodwill (Chúng tôi hy vọng rằng tiền bù/sự thay thế sẽ khôi phục lại sự tự tin của bạn ở chúng tôi và )
>>>> Thi thử ngay VSTEP MIỄN PHÍ:  Tại đây

VII. Cấu trúc viết thư Xin việc 

Mở bài - With reference to your advertisement in the Morning Post on 24th April, 2016 for the post of tourist guide, I would like to apply for the job - I wish to apply for the post of Housekeeping Supervisor, I saw advertised in yesterday's New York Times.
-I am writing in reply/in response to your advertisement in the the Daily News of 26 April, 2016 for the post of office clerk
Trình bày trình độ học vấn - I feel that my qualifications match your requirements as I will show you briefly as follows (Tôi cảm thấy rằng năng lực của mình phù hợp với yêu cầu của bạn, tôi sẽ cho bạn thấy chi tiết như sau)
- My qualifications are as follows (Kỹ năng của tôi là )
- I feel I am the right person for the post because my qualifications and experiences are extremely appropriate (Tôi cảm thấy tôi là người thích hợp cho vị trí này bởi vì kỹ năng và kinh nghiệm của tôi cực kỳ thích hợp 
- I feel I would be suitable for this post/course because (Tôi cảm thấy tôi thích hợp cho vị trí này bởi vì... )
Kết bài a) Những yêu cầu
 - I demand that you refund my money immediately (Tôi yêu cầu bạn phải trả tiền của tôi ngay lập tức)
- I must ask you, therefore, either to replace the guitar or refund the price I | paid for it, $50 (Tôi phải hỏi bạn để đổi cây guitar khác hoặc là trả lại phí tôi đã trả cho nó, 50S)
- I feel that at the very least you owe my parents and me an apology. We await an answer from you.(Tôi cảm thấy rằng ít nhất bạn nợ bố mẹ tôi và tôi một lời xin lỗi. Chúng tôi chờ trả lời từ bạn)
b) Cảnh báo
- If you do not refund my money immediately, I will contact to my solicitor.(Nếu như bạn không trả tiền của tôi ngay lập tự, tôi sẽ liên hệ đến luật sư của tôi)
- Unless I hear from you within ten days, I shall have to take legal advice on the matter (Trừ khi tôi nghe từ bạn trong vòng 10 ngày thì tôi sẽ phải dùng pháp luật giải quyết)
- If the letter does not get any response, I intend to take up the matter with the Department of Home Affairs (Nếu như lá thư này không nhận được phản hồi nào, tôi sẽ giải quyết vấn đề này với...)
 

VIII. Cấu trúc viết thư Thân mật

Thư thân mật thường được gửi đến thành viên gia đình, bạn bè, người thân
a) Cách mở bài thông thường bằng cách hỏi thăm
- How are you? / How has the family been? / I hope you are well (Bạn thế nào? Gia đình bạn như thế nào? Tôi hi vọng rằng bạn vẫn khỏe) 
- Thank you / Many thanks for your (recent/last) letter / postcard. (Cảm ơn/ Cảm ơn nhiều vì lá thư bưu thiếp lần trước)
- It was good/nice / great to hear from you again (Thật tuyện khi nghe hồi âm từ bạn)
- I was so surprised to hear that......(Tôi rất ngạc nhiên khi nghe rằng)
- I'm sorry I haven't written / haven't been in touch for such a long time (Tôi xin lỗi vì đã không viết thư không giữ liên lạc trong khoảng thời gian dài)
- It's ages since I've heard from you. I hope you're well / you and your family are well
(Đã rất lâu rồi tôi nghe tin tức từ bạn. Tôi hy vọng rằng bạn / gia đình bạn vẫn khỏe)
- How are things? / How are you? / How's it going? (Mọi việc thế nào rồi?)
 
Một số cách mở bài khác
- Đề cập về một tin gì đó: Great news about...... Glad to hear that...... Sorry to hear about...... (Tin tuyệt vời về....Rất vui khi nghe rằng... Rất tiếc khi nghe rằng)
- Thông báo tin gì hay: 
+ Listen, did I tell you about......? You'll never believe what......
(Nghe này, tôi đã kể cho bạn về... chưa? Bạn sẽ không bao giờ tin rằng...)
+ Oh, and another thing...... This is just to let you know that...... (À còn điều này nữa... Chỉ muốn cho bạn biết rằng)
+ I thought you might be interested to hear about / know that...... (Tôi nghĩ bạn sẽ rất thích thú khi nghe/biết về...)
+ By the way, have you heard about/ did you know that......? (Nhân tiện bạn đã nghe về/ Bạn đã biết về.. ?)
- Xin lỗi
+ I'm writing to apologies for missing your party but I'm afraid I was with flu (Tôi viết thư để xin lỗi về việc quên đi buổi tiệc của bạn nhưng tôi e rằng tôi đã bị ốm 
+ I'm really sorry that I forgot to send you a birthday card but I was busy with my new j (Tôi thực sự xin lỗi rằng tôi đã quên gửi thiệp sinh nhật đến cho bạn nhưng tôi quá bị với công việc mới của mình)
- Mời:
+ I'm/ we're having a party on Friday 19th and I/ we hope you'll be able to come. 
+ Would you like to come/ go to see "Room with a View" with me at the weekend?
+ I was wondering if you'd like to go to the theater / come on holiday with us 
+ Could you let me / us know if you can come / you'd like to join us?
+ Thank you very much for the invitation. I'd love to come.
+ Thank you for asking/inviting me to...... but I'm afraid I won't be able to......
- Yêu cầu:
+ I'm writing to ask for your help / you (if you could do me) a favor
(Tôi viết thư để nhờ sự giúp đỡ của bạn / nếu bạn có thể làm cho tôi một việc?)
+ I wonder if / I was wondering if you could help me / do me a favor (Tôi đang tự hỏi liệu rằng bạn có thể giúp tôi...)
+ I hope you don't mind me asking but could you (possibly) ......? (Tôi hy vọng rằng bạn không phiền nếu tôi hỏi nhưng bạn có thể ...?)
+ I'd be very / really / terribly grateful if you could...... (Tôi thật sự rất biết ơn nếu như bạn có thể...)
- Cảm ơn/Chúc mừng/ Chúc may mắn. .
+ I'm writing to thank you for your hospitality / the wonderful present. (Tôi viết thư để cảm ơn lòng mến khác/ món quà tuyệt vời)
+ It was so kind of you to invite me to stay with you (Bạn thật tốt bụng khi mời chúng tôi ở với bạn)
+ I really appreciate all your help / advice. (Tôi thực sự cảm kích tất cả sự giúp đỡ/lời khuyên của bạn)
+ Congratulations on passing your exams/ your excellent exam results! (Chúc mừng vì đã đậu kỳ thi/kết quả thi tuyệt vời)
+ I wish you good luck / Good luck in/with your exams/ your driving test/your interview (Tôi chúc bạn may mắn trong kỳ thi/phỏng vấn)
+ Don't worry, I'm sure you'll do well / pass (Đừng lo, tôi chắc chắn rằng bạn sẽ làm tốt/đậu)
+ Do be on time, won't you, and don't forget to....... (Bạn sẽ đúng giờ chứ và đừng quên...).
- Đề nghị, gợi ý, khuyên ....
Why don't you......?/ Maybe you could......? / How about......?
+ (Tại sao bạn không...? Hoặc là bạn có thể . . .?...thì sao?)
+ You can't leave New York without (......doing sth) (Bạn không thể rời New York mà không...)
+ I'm sure you will enjoy (...... doing sth). If you like, we can....... (Tôi chắc rằng bạn sẽ thưởng thức....Nếu bạn thích chúng ta có thể...)
+ Do visit....../ don't forget to....... (Hãy ghé thăm.../Đừng quên... )
 
c) Kết thư
- Give a reason why you're ending the letter: Anyway, I must go and get on with my work/ I guess it's time I got on with my study (Đưa ra lý do vì sao bạn kết thúc bức thư : Dù sao đi nữa thì tôi phải đi và tiếp tục công việc của mình/ Tôi đoán đã đến lúc tiếp tục học rồi)
- Send greetings or make reference for future contact: Give my love / regard to....../ Say hello to...... Anyway, don't forget to let me know the dates of the party./ I'll try and phone you at the weekend to check the times. / We must try and meet up soon. / I can't wait to hear from you / Look forward to seeing you again / Hope to hear from you soon/ See you soon/Write soon
(Gửi lời chào hoặc để lại lời nhắn cho sự liên lạc trong tương lai : Gửi lời chào của tối đến.../Dù sao đi nữa đừng quên cho tôi biết ngày của bữa tiệc nhé/Tôi sẽ cố gọi cho bạn vào cuối tuần để kiểm tra thời gian/ Chúng ta nên cố gặp nhau sớm/ Tôi không thể chịu nối để nghe thông tin từ bạn....)
- Closing statement such as Love, Lots of Love, All the best, Take care, Best wishes, should
be written on a new line. (Kết thúc lời phát biểu như : Love, Lots of Love, All the best, Take care, Best wishes,.. và nên viết ở dòng mới )
- Signing off (Ký tên )

Việc nắm rõ cấu trúc và ngôn ngữ phù hợp trong phần VSTEP Writing Part 1 - Writing a Letter sẽ giúp bạn tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng viết và hiểu sâu hơn về cách thức viết thư trang trọng cũng như thân mật, hãy tham gia khóa học tiếng Anh luyện thi VSTEP của chúng tôi. Khóa học sẽ cung cấp cho bạn các kỹ năng và kiến thức cần thiết để chinh phục phần thi Writing. Đăng ký ngay hôm nay để sẵn sàng cho kỳ thi của bạn!

 

HỌC ĐÚNG - THI TRÚNG VSTEP NGAY TẠI ĐÂY 

🎁 Khóa VSTEP B1: Tham gia khóa học VSTEP B1
🎁Khóa VSTEP B2: Tham gia khóa học VSTEP B2

🎁THI THỬ NHƯ THI THẬT: Tham gia thi thử VSTEP

Chi tiết quan tâm liên hệ

Fanpage: OnthiVstep.vn (Thầy Dương Nguyễn Anh)

Group: Bí kíp đỗ VSTEP B1 B2 C1