Comprise of là gì? Phân biệt Comprise, consist of, compose, include và các bài tập liên quan

Ngày: 23/06/2024
"Comprise" là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi kiến thức cần thiết về "Comprise", từ định nghĩa và cách phân biệt các dạng từ đến cấu trúc sử dụng và bài tập ứng dụng.
 

1. Comprise là gì?

Comprise có phát âm là /kəmˈpraɪz/, được dùng để chỉ:
- Có sự vật hoặc con người là bộ phận hoặc thành viên, bao gồm
- Bộ phận hoặc thành viên của một cái gì đó; để tạo nên một cái gì đó

Ví dụ: 
- The human body comprises of many different organs and systems. (Cơ thể con người bao gồm nhiều cơ quan và hệ thống khác nhau.)
- The course comprises of lectures, tutorials, and practical exercises. (Khóa học bao gồm các bài giảng, bài tập và bài tập thực hành.)
- The study comprises of 100 participants who were randomly assigned to two groups. (Nghiên cứu bao gồm 100 người tham gia được phân công ngẫu nhiên thành hai nhóm.)

2. Cấu trúc của “Comprise”

Cấu trúc của Comprise vô cùng đơn giản, đó là “comprise of”.

Ví dụ:  This book comprises of several chapters on different topics. (Cuốn sách này bao gồm nhiều chương về các chủ đề khác nhau.) (Chủ ngữ: "This book" thực hiện hành động: "comprises of" và tân ngữ: "several chapters on different topics".)

 

3. Phân biệt Comprise, consist of, compose, include

Nội dung Cấu trúc Cách dùng Ví dụ: 
Comprise comprise of: gồm có, bao gồm - sử dụng với sắc thái trang trọng , có thể dùng ở dạng bị động “be comprise of”
- Không dùng ở thể tiếp diễn
The solar system comprises of eight planets. (Hệ mặt trời bao gồm tám hành tinh.)
Consist Consist of: bao gồm, gồm có - Không dùng ở thể tiếp diễn Water consists of two atoms of hydrogen and one atom of oxygen. (Nước gồm hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy.)
Compose Compose = make up = to make - Không dùng ở thể tiếp diễn The song is composed of three verses and a chorus. (Bài hát được sáng tác gồm ba đoạn và một điệp khúc.)
Include Include: bao gồm, kể cả - Sau nó là các thành phần, có thể không cần đầy đủ các thành phần hay một phần mà cấu tạo nên cái toàn thể  The dictionary includes definitions and examples of words. (Từ điển bao gồm định nghĩa và ví dụ về các từ.)

Bài viết này đã cung cấp cho bạn mọi kiến thức cần thiết về "Comprise", từ định nghĩa và cách phân biệt các dạng từ đến cấu trúc sử dụng và bài tập ứng dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng "Comprise" một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu tiếng Anh khác để trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp của mình. Chúc bạn học tập tiếng Anh hiệu quả!



HỌC ĐÚNG - THI TRÚNG VSTEP NGAY TẠI ĐÂY 👇👇
🎁 Khóa VSTEP B1: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b1-5726263989764096
🎁Khóa VSTEP B2: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b2-6668101730959360
🎁THI THỬ NHƯ THI THẬT: 
https://onthivstep.vn/de-thi-vstep/vstep-full-test-de-so-1-6422716961783808  

Chi tiết quan tâm liên hệ

Fanpage: Ôn thi tiếng anh B1 B2 cùng thầy Dương Nguyễn Anh 

Group: Bí kíp đỗ VSTEP B1 B2 C1 ✅