Định nghĩa cụm từ "Raise Awareness" trong tiếng Việt

Ngày: 14/06/2024

Định nghĩa cụm từ "Raise Awareness" trong tiếng Việt

"Raise Awareness" là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và cũng thường xuyên được nhắc đến trong những bài thi Tiếng anh cuối kì, thậm trí là thi THPT Quốc gia.

Bài viết này sẽ nêu rõ về định nghĩa của "Raise Awareness" trong tiếng Việt và bài tập vận dụng để giúp các bạn hiểu rõ và sử dụng chính xác cụm từ này.

1. Định nghĩa

Raise awareness trong tiếng Việt có nghĩa là: Nâng cao nhận thức
Ví dụ: What can we do to raise awareness among highschool students? (Chúng ta có thể làm gì để nâng cao nhận thức của học sinh trung học?)
develop competence (nâng cao trình độ): We have to develop the competence of children in the highland village.

2. Các động từ khác đi với "awareness".

  • The leaflet has been produced with the aim of increasing public awareness of the disease. ⇒ Tăng nhận thức
  • There is a growing awareness of the seriousness of this disease. ⇒ Nâng cao nhận thức
  • Greenpeace works to promote awareness of the dangers that threaten our planet today. ⇒ Đẩy mạnh nhận thức
  • This task is designed to test the child's spatial awareness. ⇒ Kiểm tra nhận thức

3. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh với cụm từ "Raise Awareness" (Nâng cao nhận thức)

1. Chọn dạng động từ thích hợp (to V hoặc V-ing) vào chỗ trống

  • We are (raising awareness) of the importance of education for girls. (Chúng tôi đang nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục cho trẻ em gái.)
  • The government has been (raising awareness) about the dangers of smoking. (Chính phủ đã nâng cao nhận thức về tác hại của việc hút thuốc lá.)
  • The charity is (raising awareness) of the issue of homelessness. (Tổ chức từ thiện đang nâng cao nhận thức về vấn đề vô gia cư.)
  • The company is (raising awareness) of its environmental impact. (Công ty đang nâng cao nhận thức về tác động môi trường của mình.)
  • They are (raising awareness) of the need for action on climate change. (Họ đang nâng cao nhận thức về sự cần thiết phải hành động chống lại biến đổi khí hậu.)

2. Viết câu hoàn chỉnh sử dụng cụm từ "Raise Awareness" và một trong những từ/cụm từ sau

  • health issues (vấn đề sức khỏe)
  • environmental problems (vấn đề môi trường)
  • social injustice (bất công xã hội)
  • importance of education (tầm quan trọng của giáo dục)
  • dangers of drug abuse (tác hại của lạm dụng chất kích thích)

Ví dụ:

  • We need to (raise awareness) of the importance of early detection of cancer. (Chúng ta cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc phát hiện ung thư sớm.)
  • The organization is working to (raise awareness) of environmental problems caused by plastic pollution. (Tổ chức này đang nỗ lực nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường do ô nhiễm nhựa gây ra.)
Xem thêm:
Raise awarness là gì ?
Know to V hay V-ing
Approve đi với giới từ gì ?

Thank là gì ? Thank đi với giới từ nào ?