Động từ Know: To V hay V-ing? Cách sử dụng chính xác và ví dụ minh họa

Ngày: 14/06/2024

Động từ Know: To V hay V-ing? Giải mã cách sử dụng chính xác.

Giới thiệu:

Động từ "know" là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, nhưng nó cũng là một trong những động từ dễ gây nhầm lẫn nhất do có hai dạng thức chính: "to V" và "V-ing". Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã cách sử dụng chính xác hai dạng thức này để bạn có thể tự tin sử dụng "know" trong giao tiếp và viết lách.

1. Phân biệt hai dạng thức "to V" và "V-ing" của động từ "know"

  • "To V":

    • Biểu thị sự kiện hoặc hành động cụ thể mà bạn biết cách thực hiện.
    • Ví dụ:
      • She knows how to play the piano. (Cô ấy biết chơi piano.)
  • "V-ing":
    • Biểu thị sự hiểu biết hoặc nhận thức về một sự kiện hoặc hành động.
    • Ví dụ:
      • I didn't know you were coming. (Tôi không biết bạn đến.)
      • Do you know what time it is? (Bạn biết mấy giờ rồi không?)

2. Sử dụng "to V" trong các trường hợp

  • Biết cách thực hiện một hành động:
    • She knows how to cook. (Cô ấy biết nấu ăn.)
  • Biết quy tắc hoặc phương pháp:
    • I know the rules of the game. (Tôi biết luật chơi.)
    • Do you know how to use this software? (Bạn biết cách sử dụng phần mềm này không?)
  • Biết thông tin cụ thể về cách thực hiện một việc gì đó:
    • I know a shortcut to the airport. (Tôi biết đường tắt đến sân bay.)
    • She knows the best way to get to the train station. (Cô ấy biết cách tốt nhất để đến ga tàu.)

3. Sử dụng "V-ing" trong các trường hợp 

  • Biết về một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra:
    • I know you lost your job. (Tôi biết bạn đã mất việc.)
    • She knows he's been lying to her. (Cô ấy biết anh ấy đã nói dối cô ấy.)
  • Nhận thức được một điều gì đó đang xảy ra:
    • I know it's raining outside. (Tôi biết trời đang mưa.)
    • Do you know what he's doing? (Bạn biết anh ấy đang làm gì không?)
  • Tin tưởng vào một điều gì đó:
    • I know she's telling the truth. (Tôi biết cô ấy đang nói thật.)
    • They know they can win the game. (Họ biết họ có thể chiến thắng trận đấu.)

4. Một số lưu ý

  • Không sử dụng "to V" sau "know" để biểu thị sự hiểu biết về một sự kiện hoặc hành động:
    • Sai: I know to you were coming. (Sai)
    • Đúng: I didn't know you were coming. (Đúng)
  • Có thể sử dụng "know that" thay cho "know V-ing" trong một số trường hợp:
    • I know that you were coming. (Tôi biết rằng bạn đến.)
    • She knows that he's been lying to her. (Cô ấy biết rằng anh ấy đã nói dối cô ấy.)
  • "Know" không được sử dụng ở dạng tiếp diễn:
    • Sai: I am knowing what you mean. (Sai)
    • Đúng: I know what you mean. (Đúng)

5. Một số ví dụ cụ thể

  • Know how to:
    • I know how to speak three languages. (Tôi biết nói ba ngôn ngữ.)
    • She knows how to fix a car. (Cô ấy biết cách sửa xe.)
  • Know about:
    • I know about the history of Vietnam. (Tôi biết về lịch sử Việt Nam.)
 

6. Một số thành ngữ phổ biến với động từ "know"

  • Know something like the back of your hand: Biết rõ như lòng bàn tay.
  • Know better than to do something: Biết rõ hơn là không nên làm gì đó.
  • Know your place: Biết thân phận mình.
  • Know when to stop: Biết dừng đúng lúc.
  • You never know: Ai mà biết được.

7. Bài tập

Điền "to V" hoặc "V-ing" vào chỗ trống:

  1. I _____ how to play the guitar. (Tôi biết cách chơi đàn guitar.)
  2. She _____ that I was coming. (Cô ấy không biết tôi đến.)
  3. Do you _____ the answer to this question? (Bạn biết câu trả lời cho câu hỏi này không?)
  4. I _____ a great restaurant nearby. (Tôi biết một nhà hàng ngon gần đây.)
  5. They _____ that they had made a mistake. (Họ biết rằng họ đã phạm sai lầm.)

Đáp án

  1. know
  2. didn't know
  3. know
  4. know
  5. knew

Kết luận

Động từ "know" là một động từ quan trọng trong tiếng Anh và việc sử dụng nó đúng cách rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải mã cách sử dụng "to V" và "V-ing" của động từ "know" một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng "know" tự tin trong mọi tình huống.

Xem thêm:
Raise awarness là gì ?
Approve đi với giới từ gì ?
Thank là gì ? Thank đi với giới từ nào ?