ONVSTEP Vocabulary Roadmap

Ngày: 11/03/2025

ONVSTEP
ONVSTEP Vocab Roadmap – Lộ trình học từ vựng VSTEP hiệu quả

 
Từ vựng + Công thức + Cách áp dụng = Thành thạo Tiếng Anh & Đạt điểm cao VSTEP
9 bí quyết này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng, mà còn giúp bạn áp dụng từ linh hoạt vào bài thi VSTEP.


📌Công thức chung để ghép câu trong tiếng Anh

Câu tiếng Anh cơ bản gồm 3 thành phần chính:

1️⃣ Chủ ngữ (Subject - S): Danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun).
2️⃣ Động từ (Verb - V): Hành động hoặc trạng thái.
3️⃣ Tân ngữ/bổ ngữ (Object/Complement - O/C): Bổ sung thông tin cho câu.

👉 Công thức cơ bản:
🔹 S + V + O/C
🔹 S + V + Adv
(bổ sung trạng từ để chỉ cách thức, thời gian, địa điểm...)

📍 Ví dụ đơn giản:

Students (S) study (V) English (O) every day (Adv).
(Từ "students", "study", và "English" được kết hợp theo đúng cấu trúc.)

 

🚀Cách học từ vựng có hệ thống

📌 Cách học từ vựng có hệ thống – Giúp nhớ lâu, áp dụng tốt

1. Topics – Học từ theo chủ đề (Thematic Learning)

Học từ theo chủ đề giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng trong bài thi VSTEP. Ví dụ, với chủ đề "Environment" (Môi trường):

🔹 Cách thực hiện: Nhóm từ vựng theo các chủ đề quen thuộc như Environment (Môi trường), Education (Giáo dục), Technology (Công nghệ)... để dễ học và sử dụng.

Ví dụ chủ đề "Environment"

  • Danh từ liên quan: pollution (ô nhiễm), climate change (biến đổi khí hậu), renewable energy (năng lượng tái tạo)...

  • Động từ liên quan: protect (bảo vệ), reduce (giảm thiểu), recycle (tái chế)...

  • Tính từ liên quan: eco-friendly (thân thiện với môi trường), harmful (có hại), sustainable (bền vững)...

👉 Công thức áp dụng: S + V + O
Factories (S) produce (V) a lot of pollution (O).
(Các nhà máy thải ra rất nhiều ô nhiễm.)
 
👉 S + be + Adj
Climate change (S) is (V) a serious issue (C).
(Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng.)
 
Ứng dụng vào bài thi VSTEP: Khi gặp câu hỏi "What are the biggest environmental problems today?", bạn có thể dễ dàng trả lời:
👉 Trả lời: One of the biggest problems is pollution. Factories produce a lot of toxic waste, which harms the environment.

 


2. Phrases – Học theo cụm từ (Phrase Learning)

Học từ theo cụm giúp bạn nói tự nhiên hơn và dễ dàng sử dụng trong bài thi.

📌 Cụm từ phổ biến với "Environment":

  • Protect the environment (Bảo vệ môi trường)

  • Reduce carbon footprint (Giảm lượng khí thải carbon)

  • Use renewable energy (Sử dụng năng lượng tái tạo)

👉 Công thức: S + V + phrase (cụm từ)

We (S) should take action (V) to protect the environment (Phrase).
(Chúng ta nên hành động để bảo vệ môi trường.)

People (S) need to reduce (V) their carbon footprint (Phrase).
(Mọi người cần giảm lượng khí thải carbon của họ.)

3. Mindmap – Sử dụng sơ đồ tư duy

Mindmap giúp hệ thống hóa kiến thức và dễ dàng triển khai ý tưởng trong bài thi.

📌 Cách vẽ mindmap chủ đề "Environment":

  • Từ trung tâm: Environment

  • Nhánh 1 – Nguyên nhân: pollution, deforestation, carbon emissions…

  • Nhánh 2 – Giải pháp: renewable energy, recycle, eco-friendly lifestyle…

  • Nhánh 3 – Hậu quả: global warming, climate change, rising sea levels...

Khi làm bài viết VSTEP về môi trường, bạn chỉ cần nhìn sơ đồ tư duy là có ngay các ý để triển khai.

👉 Công thức:  S + V + cause/effect


Ví dụ:

Deforestation causes serious climate change.
(Nạn phá rừng gây ra biến đổi khí hậu nghiêm trọng.)

Using public transport helps reduce air pollution.
(Sử dụng phương tiện công cộng giúp giảm ô nhiễm không khí.)
 

💡 Bí quyết học từ vựng này đã được tích hợp trong khóa học Từ vựng và Ngữ pháp của ONVSTEP 📚✨. Khóa này cung cấp đầy đủ các bộ từ vựng và cụm từ thiết yếu cho kỳ thi VSTEP, giúp bạn học có hệ thống và áp dụng vào bài thi một cách hiệu quả
 

📌Cách vận dụng từ vựng linh hoạt trong bài thi

1. Flexibility – Suy nghĩ linh hoạt

📌 Ví dụ trong Speaking Part 2: Câu hỏi: What should we do to protect the environment?

❌ Cách suy nghĩ cũ:
Bạn muốn nói về "trồng cây", nhưng lại quên từ "plant trees", khiến câu trả lời bị ngập ngừng.

✅ Cách suy nghĩ mới:
Dùng ngay cụm "protect the environment" + "reduce pollution" mà bạn đã học từ Bí quyết 2 để trả lời mạch lạc hơn:

👉 We can protect the environment by using renewable energy and reducing pollution.

✅ Bài học: Hãy tận dụng những gì bạn đã học để trả lời câu hỏi một cách trôi chảy!

2. Experience – Sử dụng trải nghiệm cá nhân để ghi nhớ từ vựng

Hãy liên hệ từ vựng với trải nghiệm của chính mình để ghi nhớ lâu hơn.

Khi nào áp dụng? Khi muốn nói tự nhiên hơn trong Speaking hoặc viết bài luận cá nhân trong Writing.

📌 Cách áp dụng:

  • Nghĩ về một hành động bạn đã làm để bảo vệ môi trường, ví dụ: sử dụng túi vải thay vì túi nilon.

  • Đặt câu liên quan đến bản thân:
    I always bring a reusable bag when I go shopping to reduce plastic waste.
    (Tôi luôn mang túi vải khi đi mua sắm để giảm rác thải nhựa.)
    Khi cần dùng từ "reduce waste" trong bài thi, bạn sẽ nhớ ngay đến thói quen của mình.

📍 Ví dụ:

Thay vì học "protect the environment" một cách chung chung, hãy liên hệ đến bản thân:
👉 Last year, I joined a project to clean up the beach. It made me realize how important it is to protect the environment.

✅ Ứng dụng vào bài thi VSTEP: Nếu gặp câu hỏi "What can individuals do to help the environment?", bạn có thể trả lời dựa trên kinh nghiệm của chính mình để bài nói tự nhiên hơn!
 

3. Visualization – Ghi nhớ bằng hình ảnh

🔹 Khi nào áp dụng? Khi gặp từ khó nhớ hoặc trừu tượng, hãy tưởng tượng hình ảnh liên quan.

📍 Ví dụ:

  • "Global warming" → Hình dung trái đất bị nung nóng, băng tan.

  • "Deforestation" → Hình dung rừng cây bị chặt trụi.

Khi gặp từ "environment", hình ảnh này sẽ xuất hiện trong đầu bạn ngay lập tức.


📌Những lưu ý quan trọng khi học và sử dụng từ vựng

1. Pronunciation – Phát âm đúng

Lưu ý quan trọng:

  • Nghe cách phát âm chuẩn trên từ điển Oxford/Cambridge.

  • Luyện "shadowing" (nhại theo người bản xứ).

  • Tránh sai lầm phổ biến:

    • Environment → /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (Không đọc "en-vi-ro-ment")

    • Pollution → /pəˈluː.ʃən/ (Không đọc "po-lu-tion")

✅ Ứng dụng trong bài thi: Nếu phát âm sai, giám khảo có thể không hiểu, ảnh hưởng đến điểm Speaking.

2. Storytelling – Học từ qua câu chuyện

🔹 Cách thực hiện: Học từ theo một câu chuyện ngắn để dễ nhớ và sử dụng trong bài thi.

📍 Ví dụ chủ đề "Environment":

"Last summer, I visited a city with severe pollution. The air was full of smoke, and I couldn't breathe properly. That experience made me more aware of the need to protect the environment."

✅ Lợi ích: Khi gặp câu hỏi về ô nhiễm trong bài thi, bạn có ngay một câu chuyện để trả lời mà không cần suy nghĩ nhiều.

👉 Công thức:
🔹 S + V + what happened

3. Repetition – Lặp lại ngắt quãng để nhớ từ lâu dài

🔹 Cách thực hiện:

  • Ngày 1: Học từ mới với flashcards.

  • Ngày 3: Ôn lại từ và đặt câu mới.

  • Ngày 7: Dùng từ đó trong Speaking/Writing.

  • Ngày 14: Ôn lại bằng cách viết bài luận hoặc kể chuyện.

✅ Ứng dụng vào bài thi: Nếu học từ đúng cách và ôn tập theo chu kỳ, bạn sẽ nhớ từ lâu hơn và có thể sử dụng linh hoạt trong bài thi.
Khi vào phòng thi, từ "environment" và các cụm từ liên quan sẽ tự động xuất hiện trong đầu bạn!
 
🔗 Cần hỗ trợ ôn thi B1/B2/C1? Đừng ngại nhắn tin ngay! 💬📩 Mình sẽ hỗ trợ tận tình để bạn tự tin chinh phục VSTEP!  Cố lên, đích đến không còn xa! 🎯
https://m.me/167678346436385?ref=2390012