Câu tiếng Anh cơ bản gồm 3 thành phần chính:
1️⃣ Chủ ngữ (Subject - S): Danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun).
2️⃣ Động từ (Verb - V): Hành động hoặc trạng thái.
3️⃣ Tân ngữ/bổ ngữ (Object/Complement - O/C): Bổ sung thông tin cho câu.
📍 Ví dụ đơn giản:
Students (S) study (V) English (O) every day (Adv).
(Từ "students", "study", và "English" được kết hợp theo đúng cấu trúc.)
Học từ theo chủ đề giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng trong bài thi VSTEP. Ví dụ, với chủ đề "Environment" (Môi trường):
🔹 Cách thực hiện: Nhóm từ vựng theo các chủ đề quen thuộc như Environment (Môi trường), Education (Giáo dục), Technology (Công nghệ)... để dễ học và sử dụng.
Ví dụ chủ đề "Environment"
Danh từ liên quan: pollution (ô nhiễm), climate change (biến đổi khí hậu), renewable energy (năng lượng tái tạo)...
Động từ liên quan: protect (bảo vệ), reduce (giảm thiểu), recycle (tái chế)...
Tính từ liên quan: eco-friendly (thân thiện với môi trường), harmful (có hại), sustainable (bền vững)...
Học từ theo cụm giúp bạn nói tự nhiên hơn và dễ dàng sử dụng trong bài thi.
📌 Cụm từ phổ biến với "Environment":
Protect the environment (Bảo vệ môi trường)
Reduce carbon footprint (Giảm lượng khí thải carbon)
Use renewable energy (Sử dụng năng lượng tái tạo)
We (S) should take action (V) to protect the environment (Phrase).
(Chúng ta nên hành động để bảo vệ môi trường.)
People (S) need to reduce (V) their carbon footprint (Phrase).
(Mọi người cần giảm lượng khí thải carbon của họ.)
Mindmap giúp hệ thống hóa kiến thức và dễ dàng triển khai ý tưởng trong bài thi.
📌 Cách vẽ mindmap chủ đề "Environment":
Từ trung tâm: Environment
Nhánh 1 – Nguyên nhân: pollution, deforestation, carbon emissions…
Nhánh 2 – Giải pháp: renewable energy, recycle, eco-friendly lifestyle…
Nhánh 3 – Hậu quả: global warming, climate change, rising sea levels...
Khi làm bài viết VSTEP về môi trường, bạn chỉ cần nhìn sơ đồ tư duy là có ngay các ý để triển khai.
Ví dụ:
Deforestation causes serious climate change.
(Nạn phá rừng gây ra biến đổi khí hậu nghiêm trọng.)
Using public transport helps reduce air pollution.
(Sử dụng phương tiện công cộng giúp giảm ô nhiễm không khí.)
📌 Ví dụ trong Speaking Part 2: Câu hỏi: What should we do to protect the environment?
❌ Cách suy nghĩ cũ:
Bạn muốn nói về "trồng cây", nhưng lại quên từ "plant trees", khiến câu trả lời bị ngập ngừng.
✅ Cách suy nghĩ mới:
Dùng ngay cụm "protect the environment" + "reduce pollution" mà bạn đã học từ Bí quyết 2 để trả lời mạch lạc hơn:
👉 We can protect the environment by using renewable energy and reducing pollution.
Hãy liên hệ từ vựng với trải nghiệm của chính mình để ghi nhớ lâu hơn.
Khi nào áp dụng? Khi muốn nói tự nhiên hơn trong Speaking hoặc viết bài luận cá nhân trong Writing.
📌 Cách áp dụng:
Nghĩ về một hành động bạn đã làm để bảo vệ môi trường, ví dụ: sử dụng túi vải thay vì túi nilon.
Đặt câu liên quan đến bản thân:
I always bring a reusable bag when I go shopping to reduce plastic waste.
(Tôi luôn mang túi vải khi đi mua sắm để giảm rác thải nhựa.)
Khi cần dùng từ "reduce waste" trong bài thi, bạn sẽ nhớ ngay đến thói quen của mình.
📍 Ví dụ:
Thay vì học "protect the environment" một cách chung chung, hãy liên hệ đến bản thân:
👉 Last year, I joined a project to clean up the beach. It made me realize how important it is to protect the environment.
🔹 Khi nào áp dụng? Khi gặp từ khó nhớ hoặc trừu tượng, hãy tưởng tượng hình ảnh liên quan.
📍 Ví dụ:
"Global warming" → Hình dung trái đất bị nung nóng, băng tan.
"Deforestation" → Hình dung rừng cây bị chặt trụi.
Khi gặp từ "environment", hình ảnh này sẽ xuất hiện trong đầu bạn ngay lập tức.
Lưu ý quan trọng:
Nghe cách phát âm chuẩn trên từ điển Oxford/Cambridge.
Luyện "shadowing" (nhại theo người bản xứ).
Tránh sai lầm phổ biến:
Environment → /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (Không đọc "en-vi-ro-ment")
Pollution → /pəˈluː.ʃən/ (Không đọc "po-lu-tion")
🔹 Cách thực hiện: Học từ theo một câu chuyện ngắn để dễ nhớ và sử dụng trong bài thi.
📍 Ví dụ chủ đề "Environment":
"Last summer, I visited a city with severe pollution. The air was full of smoke, and I couldn't breathe properly. That experience made me more aware of the need to protect the environment."
✅ Lợi ích: Khi gặp câu hỏi về ô nhiễm trong bài thi, bạn có ngay một câu chuyện để trả lời mà không cần suy nghĩ nhiều.
🔹 Cách thực hiện:
Ngày 1: Học từ mới với flashcards.
Ngày 3: Ôn lại từ và đặt câu mới.
Ngày 7: Dùng từ đó trong Speaking/Writing.
Ngày 14: Ôn lại bằng cách viết bài luận hoặc kể chuyện.