Hướng dẫn chi tiết viết luận writing part 2 vstep cho mục tiêu B1

Ngày: 10/11/2024

Hướng dẫn viết bài writing part 2 vstep – cách đạt điểm B1/B2



Học cách viết luận Writing Part 2 VSTEP với cấu trúc rõ ràng và từ vựng cần thiết để đạt mục tiêu B1/B2. Khám phá mẹo viết bài luận và tối ưu khả năng viết để chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP 2024.
 
Đề bài: In recent years, many governments around the world have been searching for alternative energy sources to replace traditional gasoline. One popular solution is the use of cleaner, renewable energy sources such as solar power, wind energy, and electricity.

Write an essay discussing the advantages and disadvantages of using clean energy as a replacement for gasoline. Write at least 250 words.
Dịch đề bài: Trong những năm gần đây, nhiều chính phủ trên thế giới đã và đang tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế để thay thế xăng truyền thống. Một giải pháp phổ biến là sử dụng các nguồn năng lượng sạch, tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và xe điện. Hãy viết một bài luận thảo luận về những lợi ích và bất lợi của việc sử dụng năng lượng sạch thay thế cho xăng. Viết ít nhất 250 từ.

Cấu trúc bài luận writing part 2 VSTEP
Việc hiểu rõ cấu trúc bài viết là bước quan trọng để bạn viết bài luận hiệu quả:
 
Mở bài (Introduction): Giới thiệu chủ đề một cách tổng quát.
  • Câu 1: Giới thiệu chủ đề: In recent years, (chủ đề) has become an important topic of discussion.
  • Câu 2: Đưa ra ý kiến chung: While there are benefits to (sử dụng chủ đề), there are also some challenges.

Ví dụ: In recent years, using clean energy instead of gasoline has become an important topic. While there are benefits to using renewable energy, there are also some challenges.
Dịch: Trong những năm gần đây, việc sử dụng năng lượng sạch thay thế xăng đã trở thành một chủ đề quan trọng. Mặc dù có những lợi ích khi sử dụng năng lượng tái tạo, cũng có một số thách thức.
 
Thân bài (Body)
Đoạn 1: Advantages
  • Mở đoạn: On the one hand, there are many advantages to (chủ đề).
  • Ý 1: Firstly, (lợi ích chính). This is because (giải thích).
  • Ví dụ: For example, (ví dụ).
  • Ý 2: Secondly, (lợi ích khác). This means (giải thích).

Ví dụ: On the one hand, there are many advantages to using clean energy. Firstly, it helps reduce carbon emissions, which is good for the environment. This helps to fight climate change. For example, countries that use solar and wind energy have less air pollution. Secondly, clean energy reduces the need for fossil fuels, making countries more energy-secure and stable.
Dịch: Một mặt, có nhiều lợi ích khi sử dụng năng lượng sạch. Trước hết, nó giúp giảm lượng khí thải carbon, điều này có lợi cho môi trường. Điều này giúp chống lại biến đổi khí hậu. Ví dụ, các quốc gia sử dụng năng lượng mặt trời và gió có mức độ ô nhiễm không khí thấp hơn. Thứ hai, năng lượng sạch giảm nhu cầu về nhiên liệu hóa thạch, giúp các quốc gia đảm bảo và ổn định năng lượng hơn.

 
Đoạn 2: Disadvantages
  • Mở đoạn: On the other hand, (chủ đề) has some disadvantages.
  • Ý 1: One major problem is (bất lợi chính). This is because (giải thích).
  • Ví dụ: For instance, (ví dụ).
  • Ý 2: Another issue is (bất lợi khác). This leads to (giải thích).
​​​​​

Ví dụ: On the other hand, using clean energy has some disadvantages. One major problem is the high cost of building new systems. Developing renewable energy requires a lot of money, which is difficult for poorer countries. For instance, setting up solar panels or wind turbines is expensive. Another issue is that clean energy sources like solar and wind depend on the weather. This can make energy supply less stable.
Dịch: Mặt khác, việc sử dụng năng lượng sạch có một số bất lợi. Một vấn đề lớn là chi phí cao để xây dựng các hệ thống mới. Việc phát triển năng lượng tái tạo đòi hỏi nhiều tiền, điều này gây khó khăn cho các nước nghèo hơn. Ví dụ, việc lắp đặt các tấm pin mặt trời hoặc tuabin gió rất tốn kém. Một vấn đề khác là các nguồn năng lượng sạch như năng lượng mặt trời và gió phụ thuộc vào thời tiết. Điều này có thể làm cho việc cung cấp năng lượng không ổn định.
 
Kết bài (Conclusion)
  • Tóm tắt lại ý chính: In conclusion, (chủ đề) has both advantages and disadvantages.
  • Đưa ra quan điểm: However, I believe that with (các biện pháp), the advantages can be greater than the disadvantages.
  • Khuyến nghị: Governments should (đề xuất biện pháp) to make the most of clean energy.

Ví dụ: In conclusion, using clean energy instead of gasoline has both good points and bad points. However, I believe that with government support and new technology, the benefits can be greater than the disadvantages. Governments should invest in research and funding to make clean energy more affordable and reliable.
Dịch: Tóm lại, việc sử dụng năng lượng sạch thay thế xăng có cả điểm mạnh và điểm yếu. Tuy nhiên, tôi tin rằng với sự hỗ trợ của chính phủ và công nghệ mới, lợi ích có thể lớn hơn bất lợi. Chính phủ nên đầu tư vào nghiên cứu và tài trợ để làm cho năng lượng sạch trở nên rẻ hơn và ổn định hơn.
 
Hãy gửi bài viết của bạn để nhận chấm chữa miễn phí (trị giá 100K/bài) từ đội ngũ admin onthivstep.vn và cải thiện kỹ năng viết trước kỳ thi! Inbox fanpage https://m.me/vstepdna?ref=2342511 ngay hôm nay.

Cụm từ vựng cần học thuộc:
Sử dụng từ vựng một cách tự nhiên trong bài viết sẽ giúp bạn đạt điểm cao:
  • carbon emissions: khí thải carbon
  • renewable energy: năng lượng tái tạo
  • fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch
  • energy security: an ninh năng lượng
  • initial cost: chi phí ban đầu
  • weather-dependent: phụ thuộc vào thời tiết
  • technological advancements: tiến bộ công nghệ
  • government support: sự hỗ trợ của chính phủ
 
Tham gia khóa luyện thi thực chiến với 45 đề thi mới nhất 2024 để ôn tập sát ngày thi. Đăng ký ngay và tự tin đạt điểm cao!
Khóa luyện B1 online
Khóa luyện B2 online