Insist đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Insist

Ngày: 20/03/2024

Insist đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Insist


“Insist” là một từ vựng quen thuộc trong quá trình sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, một số bạn có thể vẫn còn chưa nắm rõ cách sử dụng cấu trúc insist đúng ngữ cảnh, nhầm lẫn việc kết hợp insist với các giới từ khác. Vậy, hãy cùng tìm hiểu ngay về từ vựng này trong bài viết dưới đây nhé!

Insist đi với giới từ gì?

Insist đi với giới từ gì?
 

1. Insist là gì?

Theo từ điển Cambridge, insist (v) /ɪnˈsɪst/: to say firmly or demand forcefully, especially when others disagree with or oppose what you say. Theo đó, nghĩa tiếng Việt của động từ này là khăng khăng, nhất quyết làm điều gì đó theo ý mình, đặc biệt là khi bất đồng quan điểm với người khác.

Ví dụ: Jennie still insists that she did nothing wrong. (Jennie vẫn cho rằng cô ta đã không làm gì sai)

 

2. Các dạng từ của insist (word family)

Bên dạng động từ, từ “insist” còn có nhiều dạng khác như sau:

  • Insistent (adj) /ɪnˈsɪs·tənt/: Từ vựng này thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh - Mỹ. Có nghĩa là cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ hoặc Nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định
    Ví dụ: But he was so insistent with them that they went with him to his house. (Nhưng anh ta cứ nài nỉ mãi nên họ phải theo anh về nhà)
  • Insistence (n) /ɪnˈsɪs.təns/:  Từ này còn được viết là Insistency, có nghĩa là sự yêu cầu, đòi hỏi mạnh mẽ, quyết liệt
    Ví dụ: Her insistence that she should have the best room annoyed everyone. (Sự đòi hỏi của cô ấy về việc có căn phòng đẹp nhất đã làm phiền tất cả mọi người)
  • Insistently (adv) /ɪnˈsɪs.tənt.li/: Trạng từ này có thể dịch ra tiếng Việt là một cách dồn dập, phấn khích.
    Ví dụ: "Let me in," he said insistently. (“Cho tôi vào”, anh ấy nói một cách quả quyết)

 

3. Respect đi với giới từ gì?


3.1. insist + on

Cách sử dụng: Cấu trúc “insist on + something” được sử dụng để nhấn mạnh, khăng khăng về điều gì đó.

Ví dụ: She insisted on seeing her lawyer. (Cô ấy quả quyết đòi gặp luật sư của mình)

 

3.2. insist + that

Cách sử dụng: Cấu trúc “S1 + insist that + S2 + V (nguyên thể)” là một dạng thức giả định, theo sau bởi một vế hoàn chỉnh để nói nài nỉ, quả quyết ai làm gì. 

Ví dụ: My parents insisted that my sister return to our home village after graduation. (Bố mẹ tôi quả quyết rằng chị tôi quay lại làng sau khi tốt nghiệp)

 

4. Một số từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thường được sử dụng thay cho từ insist để bạn tham khảo và paraphrase từ vựng này: 

  • maintain (v)  /meɪnˈteɪn/: duy trì
    Ví dụ: We have standards to maintain. (Chúng tôi có những tiêu chuẩn cần được duy trì)
  • state firmly (v) /steɪt/: trình bày một cách quả quyết
    Ví dụ: Please firmly state why you wish to apply for this grant. (Hãy nêu rõ lý do tại sao bạn lại nộp đơn xin trợ cấp này)
  • assert (v) /əˈsɝːt/: quả quyết
    Ví dụ: He asserts that she stole money from him. (Anh ấy quả quyết rằng cô ta đã trộm tiền của mình)
  • contend (v) /kənˈtend/: nói ra một sự thật nào đó
    Ví dụ: The lawyer contended that her client had never been near the scene of the crime. (Luật sư cho rằng thân chủ của cô chưa bao giờ đến gần hiện trường vụ án)
  • claim (v) /kleɪm/: nói ra một sự thật nào đó mặc dù bạn không thể chứng minh và người khác có thể không tin
    Ví dụ: All parties have claimed success in yesterday's elections. (Các đảng đều công nhận sự thành công trong buổi bầu cử hôm qua)

Trên đây là cách sử dụng từ insist, các word family cùng các giới từ sử dụng đi cùng kết hợp với từ vựng này để bạn có thể tham khảo và ứng dụng trong giao tiếp cũng như viết lách. Hy vọng bạn đã hiểu và có thể sử dụng thành thạo từ insist và các cấu trúc của từ vựng này trong tương lai.

Chi tiết quan tâm liên hệ:

Fanpage: Ôn thi tiếng anh B1 B2 cùng thầy Dương Nguyễn Anh 

Group: Bí kíp đỗ VSTEP B1 B2 C1 ✅