"Opinion" là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi kiến thức cần thiết về "Opinion", từ định nghĩa và cách phân biệt các dạng từ đến cấu trúc sử dụng và bài tập ứng dụng.
1. Opinion là gì?
Opinion có phát âm là /əˈpɪn.jən/, nghĩa là:
- Một suy nghĩ hoặc niềm tin về một cái gì đó hoặc ai đó
- Những suy nghĩ hoặc niềm tin mà một nhóm người có
- Một sự phán xét về một ai đó hoặc một cái gì đó
2. Cấu trúc của “Opinion”
Have a high/low opinion: đánh giá cao/thấp
Ví dụ: I have a low opinion of reality TV shows. (Tôi đánh giá thấp các chương trình truyền hình thực tế.)
An opinion on sth: quan điểm về điều gì
Ví dụ: I have a strong opinion on the importance of education. (Tôi có quan điểm mạnh mẽ về tầm quan trọng của giáo dục.)
Have/hold an opinion: giữ vững quan điểm về
Ví dụ: She holds the opinion that everyone should have access to healthcare. (Cô ấy có quan điểm rằng mọi người nên được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe.)
Express/give your opinion: đưa ra quan điểm về
Ví dụ: Please feel free to express your opinion on this matter. (Vui lòng thoải mái bày tỏ ý kiến của bạn về vấn đề này.)
Ask/seek sb’s opinion: hỏi ý kiến/quan điểm từ ai
Ví dụ: The company is seeking the public's opinion on the proposed changes. (Công ty đang tìm kiếm ý kiến của công chúng về những thay đổi được đề xuất.)
In sb’s opinion: theo quan điểm của ai đó
Ví dụ: In her opinion, the book was overhyped. (Theo quan điểm của cô ấy, cuốn sách được thổi phồng quá mức.)
Be of the opinion that: cho rằng, nghĩ rằng
Ví dụ: She is of the opinion that the economy will recover soon. (Cô ấy cho rằng nền kinh tế sẽ sớm phục hồi.)
4. Một số bài tập liên quan
Bài tập: Điền vào chỗ trống với từ thích hợp trong số các từ sau:
- An opinion on sth (quan điểm về điều gì)
- Have/hold an opinion (giữ vững quan điểm về)
- Express/give your opinion (đưa ra quan điểm về)
- Ask/seek sb’s opinion (hỏi ý kiến/quan điểm từ ai)
- In sb’s opinion (theo quan điểm của ai đó)
- Be of the opinion that (cho rằng, nghĩ rằng)
Câu 1: I'd like to hear your _____________ on the new tax policy.
Câu 2: The professor _____________ that climate change is a serious threat to humanity.
Câu 3: She is always willing to _____________ her opinion, even if it's different from others'.
Câu 4: I _____________ my doctor's advice and followed his treatment plan carefully.
Câu 5: The company is _____________ _ public opinion on the proposed product changes.
Câu 6: _____________ many people, the death penalty is cruel and unusual punishment.
Câu 7: It's important to _____________ your opinion respectfully, even if you disagree with someone else's.
Câu 8: I _____________ it's important to invest in education for a brighter future.
Câu 9: The scientist _____________ that further research is needed to fully understand the effects of the new drug.
Câu 10: Have you ever _____________ your parents for advice on a personal matter?
Đáp án:
1. An opinion on
2. of the opinion that
3. express
4.held
5. seeking
6. In
7. express
8. believe
9. holds the opinion that
10. asked
Bài viết này đã cung cấp cho bạn mọi kiến thức cần thiết về "Opinion", từ định nghĩa và cách phân biệt các dạng từ đến cấu trúc sử dụng và bài tập ứng dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng "Opinion" một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu tiếng Anh khác để trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp của mình. Chúc bạn học tập tiếng Anh hiệu quả!
HỌC ĐÚNG - THI TRÚNG VSTEP NGAY TẠI ĐÂY 

Khóa VSTEP B1: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b1-5726263989764096
Khóa VSTEP B2: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b2-6668101730959360
THI THỬ NHƯ THI THẬT: https://onthivstep.vn/de-thi-vstep/vstep-full-test-de-so-1-6422716961783808
Chi tiết quan tâm liên hệ:
Fanpage: Ôn thi tiếng anh B1 B2 cùng thầy Dương Nguyễn Anh
Group: Bí kíp đỗ VSTEP B1 B2 C1 ✅