Tiêu chí |
Chứng chỉ VSTEP |
Chứng chỉ IELTS |
Chứng chỉ TOEFL IBT |
Chứng chỉ TOEIC |
Lệ phí thi |
1.200.000 - 1.800.000 VND |
4.664.000 - 5.252.000 VNĐ |
3.980.000 VNĐ |
2.670.000 - 3.070.000 VNĐ |
Thời gian (dự kiến) |
3 - 5 tháng |
1 - 2 năm |
6 tháng - 1 năm |
1 - 1.5 năm |
Thời hạn sử dụng |
2 năm (không cần gia hạn nếu đơn vị không yêu cầu) |
2 năm |
2 năm |
2 năm |
Yêu cầu kỹ năng |
Nghe - Nói - Đọc - Viết |
Nghe - Nói - Đọc - Viết |
Nghe - Nói - Đọc - Viết |
Nghe - Nói - Đọc - Viết (tùy theo người học chọn kỹ năng) |
Mục đích sử dụng |
Học, làm, du học |
Học, đi làm, du học và định cư nước ngoài |
Học, việc làm, du học |
Học, đi làm, du học, dạy học |
Phạm vi công nhận |
Chủ yếu ở Việt Nam tại các trường đại học |
Được công nhận hơn 10.000 tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ hơn 140 quốc gia thế giới |
Được công nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới đặc biệt là Hoa Kỳ, Cannada, Úc, Anh |
Được công nhận và sử dụng ở hơn 160 quốc gia trên toàn thế giới |