"Struggle" là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi kiến thức cần thiết về "struggle", từ định nghĩa và cách phân biệt các dạng từ đến cấu trúc sử dụng và bài tập ứng dụng.
1. Struggle là gì?
Struggle có phiên âm là /ˈstrʌɡ.əl/, là động từ dùng để chỉ sự khó khăn và nỗ lực rất nhiều để làm điều gì đó, sử dụng rất nhiều nỗ lực để đánh bại ai đó, ngăn chặn điều gì đó hoặc đạt được điều gì đó
Ví dụ:
- The swimmer struggled against the strong currents. (Người bơi lội vật lộn với dòng nước mạnh.)
- The animal struggled to escape from the trap. (Con vật vùng vẫy để thoát khỏi bẫy.)
- The country is struggling with poverty and hunger. (Quốc gia này đang đối mặt với sự nghèo đói và nạn đói.)
2. Cấu trúc của “Struggle”
“Struggle” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau trong từ bối cảnh và sẽ đem lại ý nghĩa khác nhau.
2.1. Cấu trúc “Struggle against”
“Struggle against” dùng để chỉ sự đấu tranh, phản kháng, chống lại một thế lực, chế độ hay chính sách nào đó để bảo vệ quyền lợi của cá nhân và cộng đồng.
Ví dụ:
- The people struggled against the oppressive regime for their freedom. (Người dân đã đấu tranh chống lại chế độ áp bức để giành tự do.)
- The workers struggled against low wages and poor working conditions. (Công nhân đã đấu tranh chống lại mức lương thấp và điều kiện làm việc tồi tệ.)
- The environmental activists struggled against the destruction of the rainforest. (Các nhà hoạt động môi trường đã đấu tranh chống lại sự phá hủy rừng nhiệt đới.)
2.2. Cấu trúc “Struggle for”
“Struggle for” được dùng để chỉ sự nỗ lực đấu tranh nhằm theo đuổi mục tiêu, bảo vệ quyền lợi cho bản thân và cộng đồng.
Ví dụ:
- She struggled for years to become a doctor. (Cô ấy đã vật lộn trong nhiều năm để trở thành bác sĩ.)
- The company struggled for market share in the competitive industry. (Công ty đã vật lộn để giành thị phần trong ngành cạnh tranh.)
- The immigrants struggled for a better life in their new country. (Những người nhập cư đã vật lộn để có một cuộc sống tốt hơn ở đất nước mới.)
2.3. Cấu trúc “Struggle with”
“Struggle with” được dùng để mô tả hành động đấu tranh với một thách thức, nỗi sợ, khó khăn, vấn đề, thường là vấn đề cá nhân.
Ví dụ:
- He struggled with his fear of heights for many years. (Anh ấy đã vật lộn với nỗi sợ hãi độ cao trong nhiều năm.)
- The family struggled with grief after the loss of their loved one. (Gia đình đã vật lộn với nỗi buồn sau khi mất đi người thân yêu.)
2.4. Cấu trúc “Struggle through”
“Struggle through” được dùng để chỉ sự đấu tranh, chịu đựng vượt qua tình huống cụ thể hoặc một giai đoạn khó khăn để đạt được mục đích, thành tựu hoặc một môi trường tốt hơn.
Ví dụ:
- The family struggled through poverty and war to survive. (Gia đình đã vượt qua nghèo đói và chiến tranh để sinh tồn.
- The explorers struggled through the dense jungle to find their way. (Các nhà thám hiểm đã vật lộn qua khu rừng rậm rạp để tìm đường.)
3. Từ đồng nghĩa của “Struggle”
Từ |
Nghĩa |
endeavour |
Nỗ lực |
strive |
cố gắng |
effort |
Nỗ lực |
fight |
Ráng sức |
exertion |
Gắng sức |