Struggle đi với giới từ gì? Cấu trúc, ví dụ và bài tập

Ngày: 16/06/2024
"Struggle" là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi kiến thức cần thiết về "struggle", từ định nghĩa và cách phân biệt các dạng từ đến cấu trúc sử dụng và bài tập ứng dụng.
 

1. Struggle là gì?

Struggle có phiên âm là /ˈstrʌɡ.əl/, là động từ dùng để chỉ sự khó khăn và nỗ lực rất nhiều để làm điều gì đó, sử dụng rất nhiều nỗ lực để đánh bại ai đó, ngăn chặn điều gì đó hoặc đạt được điều gì đó

Ví dụ: 
- The swimmer struggled against the strong currents. (Người bơi lội vật lộn với dòng nước mạnh.)
- The animal struggled to escape from the trap. (Con vật vùng vẫy để thoát khỏi bẫy.)
- The country is struggling with poverty and hunger. (Quốc gia này đang đối mặt với sự nghèo đói và nạn đói.)

2. Cấu trúc của “Struggle”

“Struggle” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau trong từ bối cảnh và sẽ đem lại ý nghĩa khác nhau.

2.1. Cấu trúc “Struggle against”

“Struggle against” dùng để chỉ sự đấu tranh, phản kháng, chống lại một thế lực, chế độ hay chính sách nào đó để bảo vệ quyền lợi của cá nhân và cộng đồng.

Ví dụ: 
- The people struggled against the oppressive regime for their freedom. (Người dân đã đấu tranh chống lại chế độ áp bức để giành tự do.)
- The workers struggled against low wages and poor working conditions. (Công nhân đã đấu tranh chống lại mức lương thấp và điều kiện làm việc tồi tệ.)
- The environmental activists struggled against the destruction of the rainforest. (Các nhà hoạt động môi trường đã đấu tranh chống lại sự phá hủy rừng nhiệt đới.)

2.2. Cấu trúc “Struggle for”

“Struggle for” được dùng để chỉ sự nỗ lực đấu tranh nhằm theo đuổi mục tiêu, bảo vệ quyền lợi cho bản thân và cộng đồng.

Ví dụ: 
- She struggled for years to become a doctor. (Cô ấy đã vật lộn trong nhiều năm để trở thành bác sĩ.)
- The company struggled for market share in the competitive industry. (Công ty đã vật lộn để giành thị phần trong ngành cạnh tranh.)
- The immigrants struggled for a better life in their new country. (Những người nhập cư đã vật lộn để có một cuộc sống tốt hơn ở đất nước mới.)

2.3. Cấu trúc “Struggle with”

“Struggle with” được dùng để mô tả hành động đấu tranh với một thách thức, nỗi sợ, khó khăn, vấn đề, thường là vấn đề cá nhân. 

Ví dụ: 
- He struggled with his fear of heights for many years. (Anh ấy đã vật lộn với nỗi sợ hãi độ cao trong nhiều năm.)
- The family struggled with grief after the loss of their loved one. (Gia đình đã vật lộn với nỗi buồn sau khi mất đi người thân yêu.)

2.4. Cấu trúc “Struggle through”

“Struggle through” được dùng để chỉ sự đấu tranh, chịu đựng vượt qua tình huống cụ thể hoặc một giai đoạn khó khăn để đạt được mục đích, thành tựu hoặc một môi trường tốt hơn.

Ví dụ: 
- The family struggled through poverty and war to survive. (Gia đình đã vượt qua nghèo đói và chiến tranh để sinh tồn.
- The explorers struggled through the dense jungle to find their way. (Các nhà thám hiểm đã vật lộn qua khu rừng rậm rạp để tìm đường.)

3. Từ đồng nghĩa của “Struggle”

Từ Nghĩa
endeavour Nỗ lực
 strive cố gắng
 effort  Nỗ lực
fight Ráng sức
 exertion Gắng sức

4. Một số bài tập liên quan

Bài tập: Điền giới từ đi cùng với Struggle thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

1. The young woman ________ poverty and discrimination to achieve her dreams.

2. The scientists ________ a cure for the deadly disease for many years.

3. The team ________ the technical challenges of the project to meet the deadline.

4. She ________ her fear of public speaking to give a presentation at the conference.

5. The country ________ economic instability and political turmoil for decades.

6. The athlete ________ the pain and exhaustion to win the race.

7. The students ________ the difficult exam to get into their dream university.

8. The company ________ intense competition in the market to stay profitable.

9. The environmental activists ________ the destruction of the rainforest to protect biodiversity.

10. The people ________ their oppressive government for freedom and democracy.

Giải đáp:
1. struggled against
2. struggle for
3. struggle with
4. struggled with
5. struggle with
6. struggled through
7. struggle through
8. struggles against
9. struggle against
10. struggled against

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu tiếng Anh khác để trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp của mình. Chúc bạn học tập tiếng Anh hiệu quả!

HỌC ĐÚNG - THI TRÚNG VSTEP NGAY TẠI ĐÂY 👇👇
🎁 Khóa VSTEP B1: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b1-5726263989764096
🎁Khóa VSTEP B2: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b2-6668101730959360
🎁THI THỬ NHƯ THI THẬT: https://onthivstep.vn/de-thi-vstep/vstep-full-test-de-so-1-6422716961783808

Chi tiết quan tâm liên hệ

Fanpage: Ôn thi tiếng anh B1 B2 cùng thầy Dương Nguyễn Anh 

Group: Bí kíp đỗ VSTEP B1 B2 C1 ✅