ONVSTEP Từ Vựng & Cụm Từ VSTEP Writing Task 2: Ăn Điểm Cho 5 Dạng Bài
Dưới đây là danh sách từ vựng & cụm từ phù hợp nhất cho từng dạng bài thi VSTEP, giúp thí sinh dễ nhớ – dễ áp dụng – ăn điểm cao.
Trước khi đi sâu vào danh sách từ vựng, nếu bạn muốn hiểu chi tiết về cách triển khai từng dạng bài, hãy tham khảo ngay Hướng Dẫn Chi Tiết VSTEP Writing TASK 2 (Kèm Templates) để nắm vững chiến lược ăn điểm cao!
1️⃣Dạng Discussion (Thảo luận hai quan điểm)
🔎 Từ khóa nhận diện: Some people believe that... Others think that... Discuss both views and give your opinion.
📌 Cụm từ dùng trong MỞ BÀI
- "There is an ongoing debate about whether..." (Có một cuộc tranh luận đang diễn ra về việc...)
- "People hold different views about..." (Mọi người có quan điểm khác nhau về...)
- "While some argue that..., others believe that..." (Trong khi một số người cho rằng..., những người khác lại tin rằng...)
📌 Cụm từ dùng trong THÂN BÀI
- "Proponents of (viewpoint 1) claim that..." (Những người ủng hộ quan điểm 1 cho rằng...)
- "A major advantage of (viewpoint 1) is that..." (Một lợi thế lớn của quan điểm 1 là...)
- "One significant argument in favor of (viewpoint 2) is that..." (Một lập luận quan trọng ủng hộ quan điểm 2 là...)
- "Critics of (viewpoint 1) argue that..." (Những người phản đối quan điểm 1 lập luận rằng...)
📌 Cụm từ dùng trong KẾT BÀI
- "In conclusion, while (viewpoint 1) offers some benefits, (viewpoint 2) is also important because..." (Kết luận lại, mặc dù quan điểm 1 mang lại một số lợi ích, nhưng quan điểm 2 cũng quan trọng vì...)
- "After analyzing both perspectives, I personally believe that..." (Sau khi phân tích cả hai quan điểm, tôi cá nhân tin rằng...)
Bạn muốn thực hành ngay với các bài tập bám sát đề thi? Hãy tham khảo Kho đề VSTEP 2025 – Cập nhật mỗi ngày để làm quen với các dạng bài thi mới nhất!
2️⃣Dạng Opinion (Bày tỏ quan điểm cá nhân)
🔎 Từ khóa nhận diện: Do you agree or disagree? / To what extent do you agree or disagree? / Give your opinion.
📌 Cụm từ dùng trong MỞ BÀI
- "It is often debated whether..." (Người ta thường tranh luận liệu...)
- "In my opinion, I strongly believe that..." (Theo quan điểm của tôi, tôi thực sự tin rằng...)
- "From my perspective, (topic) brings more benefits than drawbacks because..." (Theo quan điểm của tôi, chủ đề này mang lại nhiều lợi ích hơn hạn chế vì...)
📌 Cụm từ dùng trong THÂN BÀI
- "The first reason why I support this idea is that..." (Lý do đầu tiên tôi ủng hộ ý kiến này là...)
- "Another justification for my opinion is that..." (Một lý do khác cho quan điểm của tôi là...)
- "A concrete example of this is..." (Một ví dụ cụ thể về điều này là...)
- "Despite some opposing arguments, I believe that..." (Mặc dù có một số lập luận phản đối, tôi tin rằng...)
📌 Cụm từ dùng trong KẾT BÀI
- "In conclusion, I firmly believe that..." (Kết luận lại, tôi hoàn toàn tin rằng...)
- "Given these arguments, I strongly support the idea that..." (Với những lập luận này, tôi hoàn toàn ủng hộ ý kiến rằng...)
Bạn muốn thực hành ngay với các bài tập bám sát đề thi? Hãy tham khảo Kho đề VSTEP 2025 – Cập nhật mỗi ngày để làm quen với các dạng bài thi mới nhất!
3️⃣Dạng Problem - Solution (Vấn đề - Giải pháp)
🔎 Từ khóa nhận diện: What are the causes of (vấn đề)? / How can this problem be solved? / Suggest solutions.
📌 Cụm từ dùng trong MỞ BÀI
- "One of the most pressing issues today is..." (Một trong những vấn đề cấp bách nhất hiện nay là...)
- "This essay will discuss the major causes of (problem) and propose some possible solutions." (Bài viết này sẽ thảo luận về những nguyên nhân chính của vấn đề này và đề xuất một số giải pháp khả thi.)
📌 Cụm từ dùng trong THÂN BÀI (Nguyên nhân)
- "One of the main reasons behind (problem) is..." (Một trong những nguyên nhân chính của vấn đề này là...)
- "Another contributing factor is..." (Một yếu tố đóng góp khác là...)
- "As a result, this leads to..." (Kết quả là, điều này dẫn đến...)
📌 Cụm từ dùng trong THÂN BÀI (Giải pháp)
- "To tackle this issue, one possible solution is..." (Để giải quyết vấn đề này, một giải pháp khả thi là...)
- "Another way to address this problem is to..." (Một cách khác để giải quyết vấn đề này là...)
- "If these measures are implemented, we can expect..." (Nếu những biện pháp này được thực hiện, chúng ta có thể kỳ vọng rằng...)
📌 Cụm từ dùng trong KẾT BÀI
-
"In conclusion, (problem) is a complex issue that requires immediate attention." (Kết luận lại, vấn đề này là một vấn đề phức tạp cần được quan tâm ngay lập tức.)
-
"By implementing these solutions, we can mitigate the negative effects of (problem)." (Bằng cách thực hiện những giải pháp này, chúng ta có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của vấn đề này.)
Bạn muốn thực hành ngay với các bài tập bám sát đề thi? Hãy tham khảo Kho đề VSTEP 2025 – Cập nhật mỗi ngày để làm quen với các dạng bài thi mới nhất!
4️⃣Dạng Advantages - Disadvantages (Lợi ích - Hạn chế)
🔎 Từ khóa nhận diện: What are the advantages and disadvantages of (chủ đề)? / Discuss the pros and cons of (chủ đề).
📌 Cụm từ dùng trong MỞ BÀI
- "There has been much discussion about the advantages and disadvantages of..." (Có nhiều cuộc tranh luận về lợi ích và hạn chế của...)
- "In recent years, (chủ đề) has gained increasing popularity due to its numerous benefits. However, some argue that it also comes with several drawbacks."
(Trog những năm gần đây, [chủ đề] ngày càng trở nên phổ biến do có nhiều lợi ích. Tuy nhiên, một số người cho rằng nó cũng đi kèm với một số hạn chế.)
- "This essay will examine both the benefits and drawbacks of (topic)." (Bài viết này sẽ phân tích cả lợi ích và hạn chế của chủ đề này.)
- "This essay will discuss both the advantages and disadvantages of (chủ đề) before drawing a conclusion."
(Bài viết này sẽ thảo luận cả những lợi ích và hạn chế của [chủ đề] trước khi đưa ra kết luận.)
📌 Cụm từ dùng trong THÂN BÀI (Advantages)
- "One of the main benefits of (topic) is that..." (Một trong những lợi ích chính của chủ đề này là...)
- "One of the biggest advantages of (chủ đề) is that..."
(Một trong những lợi ích lớn nhất của [chủ đề] là...)
- "A key benefit of (chủ đề) is that it allows..."
(Một lợi ích quan trọng của [chủ đề] là nó cho phép...)
- "Another key advantage is that..." (Một lợi ích quan trọng khác là...)
- "This leads to..." (Điều này dẫn đến...)
- "For instance,..." (Ví dụ,...)
- "A clear example of this is..." (Một ví dụ rõ ràng về điều này là...)
📌 Cụm từ dùng trong THÂN BÀI (Disadvantages)
- "However, there are also some downsides to (topic)." (Tuy nhiên, cũng có một số hạn chế đối với chủ đề này.)
- "However, despite these advantages, (chủ đề) also has some drawbacks."
(Tuy nhiên, mặc dù có những lợi ích này, [chủ đề] cũng có một số hạn chế.)
- "One of the main disadvantages of (chủ đề) is that..."
(Một trong những hạn chế chính của [chủ đề] là...)
- "A significant drawback of (topic) is that..." (Một hạn chế đáng kể của chủ đề này là...)
- "Another drawback is that..."
(Một bất lợi khác là...)
- "This can lead to..." (Điều này có thể dẫn đến...)
- "For instance,..." (Ví dụ,...)
📌 Cụm từ dùng trong KẾT BÀI
- "In conclusion, while (topic) has several advantages, it also comes with certain disadvantages." (Kết luận lại, mặc dù chủ đề này có một số lợi ích, nhưng nó cũng đi kèm với một số hạn chế.)
- "In conclusion, while (chủ đề) offers several advantages such as (lợi ích 1) and (lợi ích 2), it also presents some drawbacks including (hạn chế 1) and (hạn chế 2)." (Tóm lại, mặc dù [chủ đề] mang lại một số lợi ích như [lợi ích 1] và [lợi ích 2], nó cũng đi kèm với một số hạn chế như [hạn chế 1] và [hạn chế 2].)
- "Overall, whether (chủ đề) is beneficial or not depends on how it is managed and utilized." (Tổng thể, liệu [chủ đề] có lợi hay không phụ thuộc vào cách nó được quản lý và sử dụng.)
Bạn muốn thực hành ngay với các bài tập bám sát đề thi? Hãy tham khảo Kho đề VSTEP 2025 – Cập nhật mỗi ngày để làm quen với các dạng bài thi mới nhất!
Xem chi tiết hơn về dạng 4️⃣Dạng Advantages - Disadvantages (Lợi ích - Hạn chế)
5️⃣Dạng Causes - Effects (Nguyên nhân - Hệ quả)
🔎 Từ khóa nhận diện: What are the causes and effects of (vấn đề)? / How does (vấn đề) affect (đối tượng)?
📌 Cụm từ dùng trong MỞ BÀI
- "Recently, (problem) has become a growing concern." (Gần đây, vấn đề này đã trở thành một mối quan tâm ngày càng tăng.)
- "This essay will explore the main causes of (problem) and its potential consequences." (Bài viết này sẽ khám phá những nguyên nhân chính của vấn đề này và hậu quả tiềm tàng của nó.)
📌 Cụm từ dùng trong THÂN BÀI
- "One of the primary causes of (problem) is..." (Một trong những nguyên nhân chính của vấn đề này là...)
- "As a result, this leads to..." (Kết quả là, điều này dẫn đến...)
Áp dụng ngay để nâng điểm Writing VSTEP! 🚀 Để áp dụng hiệu quả những từ vựng trên vào bài viết thực tế, đừng bỏ lỡ Khóa học VSTEP B1, B2 của ONVSTEP – Luyện viết chuẩn chỉnh, bám sát tiêu chí chấm điểm!
Áp dụng ngay những từ vựng này vào bài viết của bạn! Và nếu bạn muốn học cách triển khai bài viết chi tiết, hãy xem ngay Hướng Dẫn Chi Tiết VSTEP Writing TASK 2 (Kèm Templates) để không bỏ sót bất kỳ chiến lược quan trọng nào!