Confused đi với giới từ gì? Cách dùng Confused chính xác nhất.

Ngày: 22/06/2024

Confused đi với giới từ gì? Cách dùng Confused chính xác nhất.

confused đi với giới từ nào
1. Định nghĩa CONFUSED

“Confused” /kənˈfjuːzd/ (adj): bối rối, lúng túng, khó hiểu.

Example:

  • I am confused about Mr. Mike’s speech. (Tôi thấy khó hiểu về bài phát biểu của thầy Mike.)
  • Are they confused about my recent actions? (họ có bối rối về những hành động gần đây của tôi không?)

2. CONFUSED đi với giới từ gì?

Confused đi với 3 giới từ bao gồm: by, with và about.

2.1. CONFUSED + by

Cấu trúc:  S + Be + confused by + O
⇒ Ý nghĩa miêu tả việc “ai đó bị bối rối bởi điều gì đó”.

Example:

  • Immigrants were confused by the indigenous idiom. (những người nhập cư thường bị bối rối với các thành ngữ bản địa)
  • They were confused by the instructor's granding method. (Họ  bối rối bởi cách chấm điểm của giảng viên.)

2.2. CONFUSED + with

Cấu trúc:  S + tobe + confused + O1 + with + O2
⇒ Ý nghĩa: sử dụng khi ai đó không phân biệt được hoặc nhầm lẫn giữa người này với người kia, cái này với cái khác.

Example:

  • I always confused "Possible" with "Possibly" because they have the almost same typing style.(Tôi luôn nhầm lẫn giữa "possible" và "possibly" vì chúng có cách viết gần giống nhau)
  • My husband was confused Cola with Pepsi beacause they have the same color and taste (chồng tôi từng không phân biệt được Cola và pepsi vì chúng có màu và vị giống nhau)

2.3 CONFUSED + about

Cấu trúc:  S + tobe + confused about + something
⇒ Ý nghĩa: sử dụng biểu đạt việc “ai đó bối rối về sự việc gì đó xảy ra”.

Example:

  • They are confused about Blackpink will perform in Viet Nam next week.(họ bối rối về việc Black Pink sẽ biểu diễn tại Việt Nam vào tuần tới)

4. Từ đồng nghĩa với “CONFUSED”.

Một số từ đồng nghĩa với “confused” bao gồm:

Từ đồng nghĩa Ví dụ
disconnected I feel disconnected when discussing physical issues.
Tôi cảm thấy bối rối khi thảo luận về các vấn đề vật lý
disordered He was disordered when the police asked him what he was doing last night at 9 p.m
Anh ấy đã hoang mang khi cảnh sát hỏi về việc anh ta đã làm gì vào lúc 9h tối qua.
lost I’ve become lost since I’ve met new friends in university.
Tôi đã trở nên lạc lõng kể từ khi tôi quen các bạn mới ở đại học
disoriented She feels disoriented when she goes to forein countries.
Cô ấy cảm thấy mất phương hướng khi đến các nước ngoài
   

5. Phân biệt “CONFUSED” VÀ “CONFUSING”

Confused Confusing
Là cảm nhận của con người.

Ví dụ:
I am confused about choosing between these two jobs.
Tôi đang bối rối về việc lựa chọn giữa hai công việc này.
→ Chủ thể trong câu cảm thấy bối rối
Dùng cho sự vật hiện tượng.

Ví dụ:
This problem is confusing to all of them.
Vấn đề này gây bối rối cho tất cả bọn họ.
→ Chủ thể “this problem” trong câu không tự cảm thấy bối rối nhưng nó gây ra sự bối rối cho đối tượng “them”.

Trên đây Ôn thi Vstep đã hướng dẫn bạn cách dùng đúng của "Confused" trong nhiều trường hợp khác nhau. Hi vọng bài viết này đã đem đến cho bạn nhiều kiến thức bổ ích. Đừng quên để lại bình luận để chúng mình hoàn thiện hơn ở những bài viết sau.
Chúc bạn học tập tốt !
Có thể bạn sẽ cần:
Raise awarness là gì ?
Know to V hay V-ing
Approve đi với giới từ gì ?
Thank là gì? Thank đi với giới từ gì?
Hướng dẫn viết THƯ NGỎ bằng tiếng anh