Đại từ trong tiếng anh? Lí thuyết và các loại đại từ

Ngày: 12/06/2024
Đại từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng anh, giúp bạn có thể sử dụng đúng để xưng hô với các mối quan hệ. Và thường xuyên được sử dụng trong các bài kiểm tra, tình huống giao tiếp hàng ngày. Do đó, chúng ta cần phải nắm chắc kiến thức này để có thể vận dụng linh hoạt trong quá trình sử dụng tiếng anh. Hãy cùng Ôn Thi Vstep điểm qua các điểm cần lưu ý của kiến thức này nhé!!!  

I. Đại từ là gì? 

Đại từ (pronouns) là từ dùng để thay thế cho danh từ. 

II. Các loại đại từ phổ biến

2.1: Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng là các đại từ được dùng để chỉ người, vật, nhóm người hoặc vật cụ thể 

a. Hình thức

Đại từ nhân xưng có hình thức chủ ngữ (Subject) và tân ngữ (Object) hoàn toàn khác nhau (trừ you và it) 

Ngôi (Person) SỐ ÍT (SINGULAR) SỐ NHIÊU (SINGULAR)
Chủ ngữ Tân ngữ Nghĩa Chủ ngữ Tân ngữ Nghĩa
Ngôi 1 I me tôi We us chúng tôi
Ngôi 2 You you anh, chị You you các anh/ chị/
Ngôi 3 He him anh ấy They them họ chúng
She her chị ấy
It it

b. Cách dùng
Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ không cần thiết sử dụng hoặc lặp lại chính xác danh từ hoặc cụm danh từ đó 

EX: John's broken his leg. He'll be in hospital for a few days (John bị gãy chân. Anh ấy sẽ phải nằm viện vài ngày.)
=> NOT John will be in hospital...
I, he, she, we, they được dùng làm:
  • Chủ ngữ của động từ (subjects of a verb)
    • Ex: I like you. (Tôi thích anh)
      He wants to leave now. (Anh ấy muốn đi ngay bây giờ.)
      They have lived here for twenty years. (Họ đã sống ở đây 20 năm rồi.)
  • Bổ ngữ của động từ to be (complements of the verb to be)
    • Ex: It was I who chose this colour. (Chính tôi là người chọn màu này.)

Me, him, her, us, them được dùng làm

  • Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ (direct objects or indirect objects of a verb).
    • Ex: They called us on the telephone. (Họ đã gọi điện cho chúng tôi.)
      Bill's uncle sent him a birthday present.(Chú của Bill gửi cho anh ấy một món quà sinh nhật.)
  • Tân ngữ của giới từ (objects of a preposition)
    •  Ex: He said he couldn't live without her. (Anh ấy nói anh ấy không thể sống thiếu cô ta.)

You và it có thể được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ vì chúng có hình thức chủ ngữ và tân ngữ giống nhau.
* Lưu ý: Hình thức tân ngữ thường được dùng khi đại từ đứng một mình hoặc sau be.

* Một số cách dùng của it
  • It thường được dùng thay cho vật, động vật, trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ (khi giới tính không được biết hoặc không quan trọng).
    • Ex: I've bought a new watch. It's very modern. (Tôi vừa mua đồng hồ đeo tay mới. Nó rất hiện đại.)
  •  It được dùng để chỉ người khi muốn xác định người đó là ai. Sau khi đã được xác định, thì he hoặc she được sử dụng tùy theo người đó là nam hay nữ.

    • Ex: Who was it on the telephone? It was Vicky. She just called to say she’s arrived home safely. (Ai đã gọi điện vậy? - Vicky. Cô ấy vừa gọi để báo cô ấy đã về đến nhà bình yên.)
  • Đại từ it (điều đó; nó) được dùng để chỉ một hành động, một tình huống hoặc một ý tưởng đã được nói đến trong một cụm từ, một mệnh đề hoặc câu đi trước.

2.2: Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng (personal pronouns), được dùng để chỉ vật gì thuộc về người nào đó.
a. Hình thức 

Personal pronouns
(Đại từ nhân xưng)
Possessive pronouns
(Đại từ sở hữu)
I mine
You yours
He his
She hers
We ours
They theirs

It không có dạng đại từ sở hữu. Its là dạng tính từ sở hữu của it 
b. Cách dùng 
  • Đại từ sở hữu được dùng không có danh từ theo sau. Nó thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ (possessive adjective + noun)
    • Ex: Can I borrow your keys? I cant find mine. (Tôi có thể mượn chìa khóa của bạn được không? Tôi không tìm thấy chìa khóa của tôi.) (mine my keys)
    • You are using my pen. Where's yours? (Bạn đang dùng viết của tôi đấy. Viết của bạn đậu?) (yours = your pen)
  • Đại từ sở hữu cũng có thể được dùng trước danh từ mà nó thay thế.
    • Ex: Ours is the third house on the left. (Nhà của chúng tôi là ngôi nhà thứ ba bên tay trái.) (ours = our house)
  • Không dùng mạo từ trước đại từ sở hữu.
    • Ex: That coat is mine. (Áo khoác đó của tôi) (NOT That coat is the mine.)
* Lưu ý: Đôi khi ta có thể thấy đại từ sở hữu đứng sau giới từ of. Sự kết hợp này được gọi là sở hữu kép (double possessive).
Ex: Tom is a friend of mine. (Tom là một người bạn của tôi.) (a friend of mine one of my friends)

2.3: Đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh 

2.3.1: Đại từ phản thân 
a. Hình thức (Form) 

Đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh có chung hình thức 
b. Cách sử dụng 

  • Đại từ phản thân được dùng làm tân ngữ (object) của động từ khi hành động của động từ do chủ ngữ thực hiện tác động lại ngay chính chủ ngữ. Nói cách khác, đại từ phản thân được dùng khi động từ là cùng một đối tượng.
    • Ex: When the policeman came in, the gunman shot him. (Khi viên cảnh sát xông vào, tên cướp đã bắn anh ta.) (him = the police)
  • Ngoài chủ ngữ của mệnh đề, đại từ phản thân còn có thể chỉ những thành phần khác trong câu.
    • Ex: His letters are all about himself. (Thư của anh ta toàn viết về bản thân anh ta.) 

* Lưu ý: Đại từ phản thân có thể được dùng sau giới từ, nhưng sau giới từ chỉ vị trí (preposition of place) chúng ta thường dùng đại từ nhân xưng (me, you, him, her,.

2.3.2: Đại từ nhấn mạnh 

  • Đại từ nhấn mạnh có cùng hình thức với đại từ phản thân, được dùng để  nhấn mạnh một danh từ hoặc đại từ. Đại từ nhấn mạnh thường đứng  ngay sau từ được nhấn mạnh và có nghĩa là chính người đó/ vật đó.
    • Ex: My sister herself designed all these clothes. (Chính chị tôi đã thiết kế những bộ quần áo này.)
  • Khi nhấn mạnh chủ ngữ, đại từ nhấn mạnh có thể đứng cuối câu.
    • Ex: I saw him do it myself. (Chính mắt tôi thấy anh ta làm điều đó.) (= I myself saw him do it.)

2.4: Đại từ chỉ định

  • Đại từ chỉ định gồm các từ: this, that, these, those. Đại từ chỉ định được dùng để chỉ định vật, sự vật hoặc để giới thiệu hay nhận dạng người nào đó.
a. This (cái này/ người này), số nhiều là these (những cái này/ những người này) được dùng để
  • Chỉ vật ở khoảng cách gần (với người nói).
  • Giới thiệu người nào đó.
  • Chỉ tình huống và sự việc đang xảy ra, sắp sửa xảy ra hoặc sắp được nói tới.

b. That (cái kia/ người kia), số nhiều là those (những cái kia/ những người kia) được dùng

  • Chỉ vật ở khoảng cách xa (với người nói).
  • Khi xác định hoặc nhận dạng người nào đó
  • Nói về điều gì đó trong quá khứ, điều gì 
Trên điện thoại, chúng ta dùng this để nói chúng ta là ai, và this hoặc that để hỏi người kia là ai 
This/ these, that/ those có thể được dùng thay cho một danh từ, một cụm từ hoặc một mệnh đề đã được nói đến trước đó 
Đại từ those có thể được theo sau bởi một mệnh đề quan hệ xác định hoặc một ngữ phân từ để chỉ người 
This/ these, that/ those có thể đứng một mình hoặc có one/ones theo sau khi có sự só sánh hoặc lựa chọn. 

2.5: Đại từ nghi vấn

  • Đại từ nghi vấn là các đại từ dùng để hỏi như: who, whom, whose, what, which. Các đại từ nghi vấn thường đứng đầu câu và luôn đi trước động từ.

a. Who (ai): là đại từ nghi vấn dùng cho người, để hỏi tên, nét nhận dạng, hoặc chức năng của một hay nhiều người. Who có thể được dùng làm:

  • Chủ ngữ của động từ (subject of a verb)
    • Ex: Who keeps the keys? (Ai giữ chìa khóa?)
  • Tân ngữ của động từ hoặc giới từ (object of a verb or a preposition)
    • Ex: Who did you see at church? (Bạn đã gặp ai ở nhà thờ?)
      (who là tân ngữ của động từ see)

* Lưu ý: Trong trường hợp who là tân ngữ của giới từ, giới từ luôn được đặt cuối câu.
b. Whom (ai): là đại từ nghi vấn dùng cho người. Whom được dùng làm tân ngữ (object) cho động từ hoặc giới từ.
* Lưu ý:

  • Cả who và whom đều có thể làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ, nhưng who thường được dùng hơn (nhất là trong lối nói thân mật). Whom thường được dùng trong lối nói  trịnh trọng hoặc trong văn viết.
    • Ex: Who/ Whom did you invite to your party? (Bạn mời những ai đến dự tiệc?)
  • Trong trường hợp whom làm tân ngữ cho giới từ, giới từ có thể được đặt trước whom hoặc đặt cuối câu. Cách dùng giới từ + whom thường được dùng trong lối văn trịnh trọng.
    • Ex: Whom did you go with? or With whom did you go? 
c. Whose (của ai): là đại từ nghi vấn dùng để hỏi về sự sở hữu. Whose được dùng làm chủ ngữ của động từ.
d. What (cái gì): Là đại từ nghi vấn dùng để hỏi về sự vật hoặc sự việc. What có thể được dùng làm chủ ngữ của động từ hoặc tân ngữ của động từ và giới từ 
e. Which (nào, cái nào, người nào) là đại từ nghi vấn được dùng cho cả người và vật, để chỉ sự lựa chọn trong số người hay vật đã được biết. Which có thể được dùng làm chủ ngữ của động từ hoặc tân ngữ của động từ và giới từ 

2.6: Đại từ quan hệ 

Các đại từ who, whom, whose, which, that là các đại từ quan hệ được dùng thay cho danh từ đi trước và đồng thời có chức năng nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ trong mệnh đề liên hệ (relative clauses).
Who/ whom được dùng để chỉ người, which chỉ vật hoặc sự vật, that có thể chỉ cả người lẫn vật và whose chỉ sự sở hữu. (Về nghĩa và cách dùng các đại từ quan hệ)

Phương pháp luyện thi Vstep cấp tốc đạt mục tiêu B1 – B2 – C1
Lưu ý khi luyện thi Vstep (B1, B2, C1), bạn cần lưu ý một số các điểm sau:
  • Xác định trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn
Trước tiên, bạn cần phải kiểm tra trình độ để biết được bản thân mình đang ở trình độ nào? xác định bản thân khi nào cần phải có bằng Vstep (B1, B2, C1)?, có những trường nào tổ chức thi chứng chỉ Vstep và cấp bằng sau khoảng 1 tháng? Bạn có thể liên hệ Onthivstep.vn để được kiểm tra trình độ tiếng anh theo đúng chuẩn format thi thật kì thi Vstep ngay nhé! 
 


Thi thử ngay Tại đây
  • Lựa chọn hình thức ôn luyện Vstep (B1, B2, C1)
Sau khi bạn đã thực hiện quá trình thi thử, xác định được trình độ tiếng anh hiện tại thì bạn sẽ chọn hình thức ôn Vstep (B1, B2, C1) phù hợp với khung thời gian hiện có. Ngoài ra, việc lựa chọn hình thức ôn luyện Vtep (B1, B2, C1) còn tùy thuộc vào sở thích và khả năng của mỗi người.
Với các bạn cần thi chứng chỉ Vstep sớm nhất thì buộc phải chọn ôn luyện Vstep (B1, B2, C1) cấp tốc và nếu có khả năng tự học tốt, bạn có thể sưu tầm rất nhiều tài liệu ôn thi Vstep. Ở phần sau, Onthivstep.vn sẽ chia sẻ cho bạn rất nhiều tài liệu luyện thi Vstep (B1, B2, C1) miễn phí.
Với các bạn cần bằng Vstep (B1, B2, C1) và còn nhiều thời gian để ôn luyện chứng chỉ thì có thể tự học với các tài liệu luyện thi sẵn có hoặc lựa chọn một trung tâm ôn luyện Vstep uy tín. 
  • Lên lộ trình ôn luyện Vstep B1 hiệu quả
Sau khi biết được trình độ hiện tại, lựa chọn được hình thức ôn luyện Vstep thì bạn cần phải có một lộ trình ôn thi Vstep hiệu quả. Cụ thể, bạn cần lên mục tiêu đạt bao nhiêu điểm mỗi kỹ năng. Nếu bạn cần thi chứng chỉ Vstep gấp thì nên tập trung vào kỹ năng Nói và Viết vì đây là 2 kỹ năng tự luận và các chủ đề thi nói và viết ít hơn và có khả năng lặp lại nhiều hơn trong đề thi thực tế. Với kỹ năng nghe và đọc trong kỳ thi Vstep sẽ khó hơn do số lượng từ mới khá nhiều và cầm nhiều thời gian luyện tập mới tiến bộ được.
  • ​​Tài liệu luyện thi tiếng Anh B1 miễn phí
Bạn có thể download tài liệu ôn luyện Vstep miễn phí:
Gồm tuyển tập hơn 70 đề thi Writing part 150 đề thi Writing part 2 mới nhất
 
Xem thêm:
Top các chủ đề Speaking part 1 thường gặp (P1)
Top 5 chủ đề ngữ pháp Vstep thường gặp 
Top 5 chủ đề từ vựng Vstep thường gặp 
  • Luyện thi Vstep với khóa học Vstep Online. 
Không chỉ cung cấp tài liệu luyện thi B1 Online toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, khóa học Vstep Online còn giúp học viên. 
  • Học hơn 1000 từ vựng qua flashcard theo 5 chủ đề chủ yếu thường gặp của Vstep 
  • Học 5 chủ đề ngữ pháp chắc chắn sẽ gặp trong kì thi Vstep  theo trình độ tiếng Anh B1, B2, C1. 
  • Xem gần 20 video hướng dẫn luyện thi Vstep cho người chưa biết gì về Vstep.
  • Cung cấp đầy đủ lịch thi Vstep từng tháng để kịp thời đăng kí Vstep
  • Cập nhật liên tục đề thi Vstep B1 B2 C1 gần đây.
Học thử, Tại đây 
  • Luyện thi Vstep ở đâu uy tín?
Onthivstep.vn là trung tập ôn luyện Vstep B1 B2 C1 uy tín được Bộ Công Thương cấp phép hoạt động. Onthivstep.vn đã luyện thi Vstep cho hàng nghìn học viên thi đạt chứng chỉ chỉ từ 2 – 3 tháng học tập. Với đội ngũ giảng viên giảng dạy là thầy cô giáo ở trường đại học top đầu Việt Nam – Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội, hệ thống giáo trình thiết kế riêng, lộ trình học tập hiệu quả và chính sách hỗ trợ học viên đến khi thi đạt mục tiêu. 
 

Trên đây là tổng hợp các phần ngữ pháp liên quan đến đại từ của tiếng anh, hi vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp các bạn học tập thật tốt! 

------------------------------------------------------------------------------------------

HỌC ĐÚNG - THI TRÚNG VSTEP NGAY TẠI ĐÂY 
 Khóa VSTEP B1: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b1-5726263989764096
Khóa VSTEP B2: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b2-6668101730959360
THI THỬ NHƯ THI THẬT: https://onthivstep.vn/de-thi-vstep/vstep-full-test-de-so-1-6422716961783808   
Chi tiết quan tâm liên hệ
Fanpage: Ôn thi tiếng anh B1 B2 cùng thầy Dương Nguyễn Anh 
Group: Bí kíp đỗ VSTEP B1 B2 C1 ✅