Excited đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Excited

Ngày: 15/05/2024

Excited đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Excited


“Excited” là một từ vựng phổ biến thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống với ý nghĩa là “phấn khích”. Nhưng liệu bạn đã hiểu biết hết về cách dùng, các cấu trúc ngữ pháp liên quan hay giới từ đi kèm với từ “excited” chưa? Vậy trong bài viết này hãy cùng Onthivstep.vn theo dõi và tìm hiểu ngay nhé!

Excited đi với giới từ gì?

Excited đi với giới từ gì?

1. Excited là gì?

Theo từ điển Cambridge, excited (adj) /ɪkˈsaɪ.tɪd/: feeling very happy and enthusiastic. Tính từ này có thể được dịch ra trong tiếng Việt là cảm thấy rất hạnh phúc, vui vẻ, phấn chấn và tràn đầy nhiệt huyết

Ví dụ: 

  • An excited crowd waited for the singer to arrive. (Một đám đông háo hức chờ đợi ca sĩ đến.)
  • Staff got excited when they heard they were getting a bonus. (Staff got excited when they heard they were getting a bonus.)


2. Các dạng từ của excited

Trong tiếng Anh, excited là một tính từ thuộc word family (gia phả từ) excite. Tùy vào từng ngữ cảnh và mục đích sử dụng cụ thể mà từ này có thể biến đổi thành dạng danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ

  • Danh từ: excitability (nghĩa là tính cách, dễ bị kích động hoặc kích thích)  và excitement (nghĩa là sự phấn khích)
  • Động từ: excite (nghĩa là làm cho thú vị, phấn khích)
  • Tính từ: excited (nghĩa là cảm thấy hào hứng, phấn khích), exciting (nghĩa là thú vị) và excitable (dễ bị kích động, kích thích)
  • Trạng từ: excitedly, excitingly (nghĩa là một cách phấn khích, hứng khởi)


3. Excited đi với giới từ gì?


3.1. Excited + about

Cách sử dụng: Khi sử dụng cấu trúc “excited about + Noun/V-ing”, bạn đang diễn tả sự vui vẻ, hào hứng, phấn khích trước một sự kiện, sự việc hoặc một thứ gì đó sắp xảy đến và đã được quyết định rõ ràng.

Ví dụ: Are you getting excited about your holiday? (Bạn có thấy hào hứng với kỳ nghỉ của mình không?)

3.2. Excited + to

Cách sử dụng: Cấu trúc “excited to verb (infinitive)” thường được sử dụng để chỉ việc bạn cảm thấy rất hào hứng về một việc gì đó.

Ví dụ: She said she is excited to return to her hometown. (Cô ấy nói rằng mình rất vui mừng được trở về quê hương.)

Các giới từ đi với excited

Các giới từ đi với excited

3.3. Excited + for

Cách sử dụng: Cách dùng phổ biến của cấu trúc “excited for + someone/something” là trong giao tiếp hằng ngày, không trang trọng. Có hai cấu trúc chính bao gồm:

  • Excited for someone: Hào hứng, phấn khởi thay ai đó khi nghe tin vui của họ.
  • Excited for something: Hào hứng, mong chờ một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I'm so excited for you to get that promotion! (Chúc mừng bạn đã được thăng chức! Mình rất vui mừng cho bạn!)
  • I'm excited for the weekend to relax and spend time with family. (Mình rất háo hức chờ đến cuối tuần để được thư giãn và dành thời gian cho gia đình.)


3.4. Excited + at

Cách sử dụng: Cấu trúc “excited at + Noun/Ving” thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hào hứng, vui mừng về một điều gì đó.

Phân biệt với "excited about":

  • "Excited about": Thể hiện sự phấn khích về một sự kiện, sự việc hoặc điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra.
  • "Excited at": Thể hiện sự phấn khích về một ý tưởng, suy nghĩ hoặc khả năng có thể thành hiện thực.


Ví dụ: She's excited at the chance to share what she's learned with others. (Cô ấy rất hào hứng khi có cơ hội chia sẻ những gì mình đã học được với người khác.)
 

4. Một số từ đồng nghĩa với excited

 

 

 

Tiếng Anh

Phiên âm

Ví dụ

thrilled

/θrɪld/

  • I was thrilled that so many people turned up to the party. (Tôi rất vui mừng khi có rất nhiều người đến tham dự bữa tiệc.)

enthusiastic

/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/

  • You don't seem very enthusiastic about the party - don't you want to go tonight? (Bạn có vẻ không hào hứng lắm với bữa tiệc - bạn không muốn đi tối nay à?)

eager

/ˈēɡər/

  • She sounded very eager to meet you. (Cô ấy có vẻ rất háo hức được gặp bạn.)

avid

/ˈavəd/

  • He hadn't seen her daughter for a year and was avid for news. (Anh ấy đã không gặp con gái trong một năm và rất mong ngóng tin tức.)

be dying for/to do

/ˈdīiNG/

  • I'm dying for something to eat. (Tôi đang thèm cái gì đó để ăn.)

 

5. Bài tập vận dụng


Điền excited hoặc exciting và giới từ (nếu có) vào chỗ trống:

1. I was so … the trip that I could hardly sleep last night.
2. It was an …. movie about the singer Michael Jackson.
3. People often applaud when they become … the film.
4. Mia looks ….  the invitation to the party.
5. I am … the prospect of seeing my old friends.
6. It was an … concert, I’m looking forward to it.
7. Tom has never eaten Chinese food before, that's why he got …
8. You're going to Thailand? That's very …
9. Ms. Kim always gives us …. lessons.
10. I find sailing extremely …

(Đáp án:
1. excited about/at/for
2. exciting
3. excited at/ about
4. excited at/ about
5. excited at
6. exciting
7. excited 
8. exciting
9. exciting
10. exciting)


Xem thêm: Aim đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Aim

Trên đây là cách sử dụng từ “excited”, ý nghĩa, các giới từ sử dụng kết hợp với từ vựng này cũng như bài tập vận dụng để bạn có thể sử dụng từ vựng này thành thạo hơn. Hy vọng bạn đã hiểu và có thể sử dụng thành thạo từ vựng này các cấu trúc có liên quan trong tương lai.

Mọi thông tin chi tiết về khóa học, vui lòng liên hệ: