Excited đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Excited
“Excited” là một từ vựng phổ biến thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống với ý nghĩa là “phấn khích”. Nhưng liệu bạn đã hiểu biết hết về cách dùng, các cấu trúc ngữ pháp liên quan hay giới từ đi kèm với từ “excited” chưa? Vậy trong bài viết này hãy cùng Onthivstep.vn theo dõi và tìm hiểu ngay nhé!
Excited đi với giới từ gì?
Theo từ điển Cambridge, excited (adj) /ɪkˈsaɪ.tɪd/: feeling very happy and enthusiastic. Tính từ này có thể được dịch ra trong tiếng Việt là cảm thấy rất hạnh phúc, vui vẻ, phấn chấn và tràn đầy nhiệt huyết.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, excited là một tính từ thuộc word family (gia phả từ) excite. Tùy vào từng ngữ cảnh và mục đích sử dụng cụ thể mà từ này có thể biến đổi thành dạng danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ.
Cách sử dụng: Khi sử dụng cấu trúc “excited about + Noun/V-ing”, bạn đang diễn tả sự vui vẻ, hào hứng, phấn khích trước một sự kiện, sự việc hoặc một thứ gì đó sắp xảy đến và đã được quyết định rõ ràng.
Ví dụ: Are you getting excited about your holiday? (Bạn có thấy hào hứng với kỳ nghỉ của mình không?)
Cách sử dụng: Cấu trúc “excited to verb (infinitive)” thường được sử dụng để chỉ việc bạn cảm thấy rất hào hứng về một việc gì đó.
Ví dụ: She said she is excited to return to her hometown. (Cô ấy nói rằng mình rất vui mừng được trở về quê hương.)
Các giới từ đi với excited
Cách sử dụng: Cách dùng phổ biến của cấu trúc “excited for + someone/something” là trong giao tiếp hằng ngày, không trang trọng. Có hai cấu trúc chính bao gồm:
Ví dụ:
Cách sử dụng: Cấu trúc “excited at + Noun/Ving” thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hào hứng, vui mừng về một điều gì đó.
Phân biệt với "excited about":
Ví dụ: She's excited at the chance to share what she's learned with others. (Cô ấy rất hào hứng khi có cơ hội chia sẻ những gì mình đã học được với người khác.)
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ví dụ |
thrilled |
/θrɪld/ |
|
enthusiastic |
/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ |
|
eager |
/ˈēɡər/ |
|
avid |
/ˈavəd/ |
|
be dying for/to do |
/ˈdīiNG/ |
|
Điền excited hoặc exciting và giới từ (nếu có) vào chỗ trống:
1. I was so … the trip that I could hardly sleep last night.
2. It was an …. movie about the singer Michael Jackson.
3. People often applaud when they become … the film.
4. Mia looks …. the invitation to the party.
5. I am … the prospect of seeing my old friends.
6. It was an … concert, I’m looking forward to it.
7. Tom has never eaten Chinese food before, that's why he got …
8. You're going to Thailand? That's very …
9. Ms. Kim always gives us …. lessons.
10. I find sailing extremely …
(Đáp án:
1. excited about/at/for
2. exciting
3. excited at/ about
4. excited at/ about
5. excited at
6. exciting
7. excited
8. exciting
9. exciting
10. exciting)
Xem thêm: Aim đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Aim
Trên đây là cách sử dụng từ “excited”, ý nghĩa, các giới từ sử dụng kết hợp với từ vựng này cũng như bài tập vận dụng để bạn có thể sử dụng từ vựng này thành thạo hơn. Hy vọng bạn đã hiểu và có thể sử dụng thành thạo từ vựng này các cấu trúc có liên quan trong tương lai.
Mọi thông tin chi tiết về khóa học, vui lòng liên hệ: