Surprised đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Surprised
“Surprised” là từ vựng vô cùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày với ý nghĩa là “ngạc nhiên”. Nhưng liệu bạn đã hiểu biết hết về cách dùng, các cấu trúc ngữ pháp liên quan hay giới từ đi kèm với từ “surprised” chưa? Hãy cùng Onthivstep.vn theo dõi và tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

Surprised đi với giới từ gì?
1. Surprised là gì?
Theo từ điển Cambridge, surprised (adj) /sɚˈpraɪzd/: feeling or showing surprise because something has happened that you did not expect. Tính từ này có thể được dịch ra trong tiếng Việt là cảm thấy ngạc nhiên vì đã xảy ra một điều gì đó mà ngoài mong đợi.
Ví dụ:
- Mike looked at Linda with a surprised expression on his face. (Mike nhìn Linda với một biểu cảm gương mặt vô cùng ngạc nhiên.)
- We were very surprised at the result. (Tất cả chúng ta đều vô cùng ngạc nhiên với kết quả.)
2. Các dạng từ của surprised
Trong tiếng Anh, surprised là một tính từ thuộc word family (gia phả từ) surprise. Tùy vào từng ngữ cảnh và mục đích sử dụng cụ thể mà từ này có thể biến đổi thành dạng danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ.
- Danh từ “surprise” nghĩa là sự bất ngờ, đề cập đến sự kiện hoặc tình huống gây ngạc nhiên.
Ví dụ: Jennie’s birthday party was a great surprise. (Bữa tiệc sinh nhật của Jennie là một bất ngờ lớn.)
- Động từ “surprise” có nghĩa gây ngạc nhiên hoặc làm cho ai đó bất ngờ bằng một hành động hoặc sự kiện đặc biệt.
Ví dụ: John surprised his girlfriend with a special gift. (John làm cho bạn gái anh ấy bất ngờ bằng một món quà đặc biệt.)
- Tính từ “surprising” dùng để mô tả điều gì đó gây ngạc nhiên ngoài mong đợi.
Ví dụ: He gave a quite surprising answer. (Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời ngoài mong đợi)
- Trạng từ “surprisingly” được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó diễn ra một cách ngạc nhiên, bất ngờ, ngoài dự đoán.
Ví dụ: The concert turned out to be surprisingly cheap. (Concert hóa ra rẻ đến mức đáng ngạc nhiên.)
3. Surprised đi với giới từ gì?
3.1. Surprised + at
Cách sử dụng: Khi sử dụng cấu trúc “surprised at + Noun/V-ing”, bạn đang diễn tả sự ngạc nhiên về một tình huống hoặc sự kiện cụ thể mà không lường trước.
Ví dụ: I was surprised at how quickly he finished the marathon. (Tôi ngạc nhiên về việc anh ấy hoàn thành marathon một cách nhanh chóng.)

Cấu trúc Surprised at
3.2. Surprised + by
Cách sử dụng: Cấu trúc “surprised by + someone” thường được sử dụng để chỉ việc ngạc nhiên bởi hành động của ai đó đã gây ra.
Ví dụ: Helen was surprised by her family’s delicious homemade cake. (Helen đã rất bất ngờ khi nhận được một chiếc bánh ngon tự làm từ gia đình.)
4. Một số từ đồng nghĩa với excited
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ví dụ |
amazed |
/əˈmeɪzd/ |
- I was amazed at how calm she felt after the accident. (Tôi rất ngạc nhiên trước sự bình tĩnh của cô ấy sau vụ tai nạn.)
|
astonished |
/əˈstɑː.nɪʃt/ |
- Mia was astonished to see her son there. (Mia ngạc nhiên khi thấy con trai mình ở đó.)
|
shocked |
/ʃɑːkt/ |
- After his announcement, there was a shocked silence. (Sau lời tuyên bố của anh ấy là một sự im lặng kinh ngạc.)
|
startled |
/ˈstɑːr.t̬əld/ |
- Michael was startled when dozens of strangers showed up at his office. (Michael giật mình khi hàng chục người lạ xuất hiện tại văn phòng của anh ấy.)
|
stunned |
/stʌnd/ |
- I am stunned by that picture. (Tôi choáng váng trước hình ảnh đó.)
|
5. Bài tập vận dụng
Chọn giới từ phù hợp để điền vào ô trống
1. Kelly was surprised ____ the beautiful sunset that painted the sky in vibrant colors.
2. Lisa was surprised ____ the unexpected visit from her daughter.
3. Mike was surprised ____ the unexpected arrival of a package in the mail.
4. The children were surprised ____ the magician's magic tricks.
5. The company was surprised ____ the decision to cancel the event due to bad weather.
(Đáp án:
1. at
2. by
3. at
4. by
5. at)
Xem thêm: Aim đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng từ Aim
Trên đây là cách sử dụng từ “surprised”, ý nghĩa, các giới từ sử dụng kết hợp với từ vựng này cũng như bài tập vận dụng để bạn có thể sử dụng từ vựng này thành thạo hơn. Hy vọng bạn đã hiểu và có thể sử dụng thành thạo từ vựng này các cấu trúc có liên quan trong tương lai.
---
Mọi thông tin chi tiết về khóa học, vui lòng liên hệ: