Từ chỉ số lượng là gì? Cách phân biệt các từ chỉ số lượng trong Tiếng anh

Ngày: 20/07/2024

Từ chỉ số lượng là một loại từ thường gặp trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc phân biệt các loại từ chỉ số lượng đôi khi khiến nhiều người gặp khó khăn. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về từ chỉ số lượng, bao gồm định nghĩa, phân loại và cách phân biệt các loại từ chỉ số lượng một cách chính xác.
 

I. Những từ mang ý nghĩa là "nhiều"

1. Các từ đi với danh từ đếm được

Many, a large number of, a great many, a majority of, a wide variety of, a wide range of...

Ví dụ:
+ I have many friends but I don't have many close ones. (Tôi có nhiều bạn nhưng tôi lại không có nhiều bạn thân.)
+ A large number of students are taking the national exam next month.
(Nhiều học sinh sẽ tham gia vào kì thi trung học phổ thông quốc gia vào tháng tới.)
2. Các từ đi với danh từ không đếm được Much, a great deal of, a large amount of...
Ví dụ:
+ They spent so much money on gambling that they got into debt
(Họ đã ném quá nhiều tiền vào cờ bạc đến mức mà họ ngập trong cảnh nợ nần.)
+ We needn't hurry because we have a great deal of time.
(Chúng ta không cần phải vội bởi vì chúng ta vẫn còn nhiều thời gian.)
3. Các từ đi với danh từ cả đếm được và không đếm được
A lot of/ lots of/ plenty of/ a (large) quantity of...
Ví dụ:
+ I have many/a lot of friends but I don't have many/lots of close ones.
+ We needn't hurry because we have a great deal of/plenty of time

II. Những từ mang ý nghĩa là "một ít/rất ít"

1. Các từ đi với danh từ đếm được
a. A FEW (một ít): dùng với nghĩa khẳng định

Ví dụ:
I enjoy my life here. I have a few friends and we meet quite often.
(Tôi thích cuộc sống ở đây. Tôi có một vài người bạn và chúng tôi thường gặp gỡ nhau.)
b. FEW (hầu như không): dùng với nghĩa phủ định
Ví dụ:
I feel bored when living here because I have few friends.
(Tôi cảm thấy rất chán khi sống ở đây vì tôi chả có người bạn nào.)
2. Các từ đi với danh từ không đếm được
a. A LITTLE (một ít): dùng với nghĩa khẳng định

Ví dụ:
We moved to the city with a little money to live on.
(Chúng tôi chuyển tới thành phố với một số tiền ít ỏi để sống.)
b. LITTLE (hầu như không): dùng với nghĩa phủ định
Ví dụ:
He spoke little English, so it was difficult to communicate with him.
(Anh ấy hầu như không nói được một chút tiếng Anh nào, vì vậy rất khó để giao tiếp với anh ấy.)

Lưu ý
+ FEW/LITTLE: được dùng sau "very/so/too” nhưng A FEvểvr/ A LITTLE thì không.
Ví dụ:
He had too little money to go on a picnic, so he asked his mother for some money. (Anh ấy có quá ít tiền để đi picnic, vì vậy anh ấy hỏi xin mẹ một ít.)
+ FEW/LITTLE: được dùng sau the/ my/his/her/their/ its...
Ví dụ:
At weekend, I often go to the countryside with my little son. (Vào cuối tuần, tôi thường về quê với cậu con trai nhỏ của mình.)
+ A FEW/A LITTLE: được dùng sau "only” khi nó mang ý nghĩa chỉ một chút ít, không nhiều.
Ví dụ:
She brought only a few things with her when travelling abroad. (Cô ấy chỉ mang theo vài thứ khi cô ấy đi nước ngoài.)

III. Sự khác nhau giữa SOME và ANY

Cả "some" và "any" đều có nghĩa là "một vài, một ít".

SOME

ANY

Dùng trong câu khẳng định
Ví dụ:
+ I have some things to do now. (Tôi có vài việc phải làm bây giờ.)
-  Dùng trong câu mời/đề nghị
Ví dụ:
+ Would you like some drink?
(Bạn có muốn uống một chút nước không?)

-  Dùng trong câu phủ định và nghi vấn
Ví dụ:
+ I don't have any things to do now. (Tôi không có việc gì để làm bây giờ.)
+ Do you have any things to do now?
(Bạn có gì để làm bây giờ không?)
-  Dùng trong câu khẳng định/mệnh đề "if/ whether" khi nó mang ý nghĩa là “bất cứ"
Ví dụ::
+ You can choose any books you want.
(Bạn có thể chọn bất cứ cuốn sách nào bạn muốn.)
+ If you have anỵ questions, don't hesitate to ask me.
(Nếu bạn có bất cứ câu hỏi gì, thì đừng chần chừ hỏi tôi.)

 

IV. Sự khác nhau giữa ALL và BOTH

BOTH

ALL

- Dùng để chỉ cả hai người/vật (cả hai)

- Dùng để chỉ từ ba người/vật (tất cả) trở lên

Ví dụ:

Ví dụ:

I tried two hotels near the beach, but both of them are expensive.

I tried four hotels near the beach, but all of them are expensive.

(Tôi đã thử hai khách sạn gần biển, nhưng cả hai khách sạn đều đắt.)

(Tôi đã thử bốn khách sạn gần biển, nhưng tất cả đều đắt.

 

V. Sự khác nhau giữa "NEITHER/EITHER" và “NONE"

NEITHER/EITHER

NONE

- Dùng để chỉ cả hai người/vật đều không...

Dùng để chỉ từ ba người/vật trở lên đều không...

Trong đó:

Ví dụ:

+ Neither luôn dùng với câu khẳng định.
+ Either dùng với câu phủ định.

I have three shirts, but I like none of them. (Tôi có ba chiếc áo sơ mi nhưng tôi chả thích cái nào.)

Ví dụ:

Lưu ý:

I have two shirts, but I like neither of them.
= I have two shirts, but I don't like either of them.

No + N = none (None được dùng thay cho No + N khi cụm này được nhắc đến trước nó.)

(Tôi có hai chiếc áo sơ mi nhưng tôi chả thích cái nào.)

Ví dụ: She has many books but I have none.
=>  I have none = I have no books.

 

VI. Sự khác nhau giữa MOST/MOSTLY/ALMOST

MOST

- MOST (hầu hết, hầu như): dùng trước danh từ không xác định
Ví dụ:
+ Most volunteers are high school or college students.
(Hầu hết tình nguyện viên là học sinh trung học hoặc là sinh viên đại học.)
Lưu ý:
Most + N
Most of + the/ my, your, our, his, her, their... + N Ví dụ:
+ Most of the volunteers are high school or college students.

MOSTLY

MOSTLY (chủ yếu là): dùng như một trạng từ
Ví dụ:
+ The volunteers are mostly high school or college students.
(Tình nguyện viên chủ yếu là học sinh trung học hoặc là sinh viên đại học.)

ALMOST

- ALMOST (gần như): dùng như một trạng từ bổ trợ cho động từ, tính từ, danh từ
Ví dụ:
+ I almost finished the exam, but in the end I ran out of time.
(Tôi gần làm xong bài kiểm tra nhưng cuối cùng tôi đã bị hết giờ.)
=>  "Almost" bổ trợ cho động từ "finished".
+ It is almost 9 o'clock, (Đã gần 9 giờ rồi.)
=>  “Almost" bổ trợ cho danh từ “9 o'clock”.
+ He is almost certain to be late. (Anh ấy gần như chắc chắn là sẽ bị muộn.)
=>  “Almost” bổ trợ cho tính từ "certain".
- ALMOST (gần như): dùng trước các cụm danh từ bắt đầu bằng các từ: all, every, no, any, nothing, no one...
Ví dụ:
+ Almost everyone uses the Internet these days.
(Hầu như ngày nay người nào cũng dùng Internet.)
+ I buy a newspaper almost every day.
(Gần như ngày nào tôi cũng mua báo.)
+ Almost all of the students passed the exam.
(Hầu hết mọi sinh viên đều thi đỗ.)
+ I was disappointed because almost no one came to my art exhibition. (Tôi đã thất vọng
vì gần như chẳng có ai đến xem triển lãm nghệ thuật của tôi.)
+ There's almost nothing in the fridge so I'd better go shopping.
(Gần như chẳng có gì trong tủ lạnh vì thế tốt nhất là tôi nên đi mua sắm.)

 

VII. Cách sử dụng của ANOTHER

- "Another" vừa có nghĩa của một tính từ (khác, nữa) vừa có nghĩa của một danh từ (người khác, cái khác).
- "Another" là một từ xác định thường được sử dụng trước danh từ số ít (singular nouns) hoặc đại từ
(pronouns).

1. Another + danh từ số ít (singular noun)
Ví dụ:
+ I have eaten my cake, give me another. (= another cake)
Tôi ăn hết bánh của mình rồi, đưa tôi một cái nữa. (= một cái bánh nữa)
+ I have just bought another mobile phone.
(Tôi chỉ vừa mới mua một chiếc điện thoại mới.)
 
2. Another + one
Chúng ta sử dụng “another one" khi muốn thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã đề cập đến trước đó và chúng ta không muốn lặp lại (các) từ đó nữa.
Ví dụ:
+ I have already drunk 2 glasses of water, but I still feel thirsty and I want another one. (Tôi đã uống 2 ly nước, nhưng tôi vẫn cảm thấy khát và tôi muốn một ly nữa.) 
+ His window was broken. I think he needed another one.
(Cửa sổ nhà anh ta bị vỡ rồi, tôi nghĩ là anh ta cần một cái cửa sổ khác.)
 
3. Another + số đếm (number) + danh từ số nhiều (plural noun)
Another có thể được sử dụng trước danh từ số nhiều nếu ở đây có số đếm trước các danh từ hoặc cụm danh từ. Ngoài ra nếu có sự xuất hiện của các từ như: a couple of, a few,... chúng ta cũng có thể sử dụng another.
Ví dụ:
+ In another 3 years, I'll be a rich woman.
(Trong 3 năm nữa, tôi sẽ trở thành một phụ nữ giàu có.)
+ She doesn't want to go back home, so she’ll spend another 5 days in Paris. (Cô ấy không muốn về nhà, nên cô ta sẽ ở thêm 5 ngày nữa ở Paris.)
+ My father was given a couple of days to complete the painting. (Cha tôi có thời hạn 2 ngày để hoàn thành bức tranh.)
 
4. Another được sử dụng như đại từ (pronoun) "Another" có thể được sử dụng như một đại từ.
Ví dụ:
I didn't like the red dress, so I took another.
(Tôi không thích chiếc váy đỏ, nên tôi đã lấy một cái khác.)
Ở đây: another = another dress

VIII. Cách sử dụng OTHER

“Other” được dùng như một tính từ, thường đứng trước danh từ số nhiều (plural nouns), danh từ không
đếm được (uncountable nouns) và đại từ (pronouns).
 
1. Other + danh từ không đếm được (uncountable nouns)
Ví dụ:
Some music makes people relax; other music has the opposite effect.
(Một số loại nhạc làm con người thư giãn, những loại khác lại có tác dụng ngược lại.)
 
2. Other + danh từ số nhiều (plural nouns)
Nếu "another" được sử dụng khi ta nói về một cái khác hoặc thêm một cái, thì trong trường hợp có nhiều hơn một cái ta sẽ sử dụng "other".
Ví dụ:
We have other rooms for you to choose.
(Chúng tôi có nhiều phòng khác nữa cho bạn lựa chọn.)
 
3. Other + ones
Cũng giống như "another one", "other ones" được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ mà chúng ta đã đề cập đến trước đó và không muốn lặp lại các từ đó nữa.
Ví dụ:
A: You can borrow my books if it's necessary. (A: Bạn có thể mượn sách của tôi nếu cần thiết.) B: Thank you, but I need other ones.
(B: Cảm ơn bạn, nhưng tôi cần những quyển khác cơ.)
 
4. Others được sử dụng như đại từ (pronoun)
Chúng ta có thể sử dụng “others" như một đại từ, dùng để thay thế cho "other ones" hoặc "other + danh từ số nhiều".
Ví dụ:
While some people like package holidays, others don't.
(Trong khi một số người thích du lịch trọn gói, những người khác thì lại không thích.)
 
5. Phân biệt "other" và "others"
- Theo sau "other" thường là một danh từ hoặc đại từ.
- Mặt khác "others", bản thân nó là một đại từ và theo sau nó không có bất kì một danh từ nào cả.
Ví dụ:
+ Thoes jackets don't fit me. Do you have any other jackets?
(Những cái áo khoác đó không hợp với tôi. Bạn còn những cái nào khác không?)
+ Thoes jackets don't fit me. Do you have any others?
(Những cái áo khoác đó không hợp với tôi. Bạn còn những cái nào khác không?)
Về ngữ nghĩa thì cả hai trường hợp đều giống nhau, nhưng các bạn hãy chú ý: sau “other" là một danh từ số nhiều (jackets) nhưng sau "others" không có bất kì một danh từ nào cả.
 
Lưu ý: Sự khác nhau giữa THE OTHER - THE OTHERS
- The other: cái còn lại trong hai cái, hoặc người còn lại trong hai người.
Ví dụ:
The Smiths have two bicycles. One belongs to Mr. Smith. The other belongs to Mrs. Smith. (Gia đình nhà Smiths có 2 chiếc xe đạp. Một là của ông Smith. Cái còn lại là của bà Smith.)
- The others: những cái còn lại hoặc những người còn lại trong một nhóm có nhiều thứ hoặc nhiều người.
Ví dụ:
The Smiths have three bicycles. One belongs to Mr. Smith. The others belong to their children.
(Gia đình nhà Smiths có ba chiếc xe đạp. Một là của ông Smith. Những cái còn lại là của bọn trẻ nhà họ.)

IX. Cách sử dụng của EACH/EVERY

1. Dùng với danh từ đếm được số ít
Công thức:

Each/Every + N (số ít) + V (số ít)

 
Ví dụ:
+ There are four rooms in my house. Every room is equipped with air-conditionings. (Nhà tôi có bốn phòng. Phòng nào cũng được trang bị máy điều hòa nhiệt độ)
+ Each student must do the work individually.
(Mỗi học sinh phải làm công việc này một mình.)
2. Dùng every với danh từ số nhiều khi có số lượng cụ thể
Ví dụ:
The World Cup is held every four years. (World Cup diễn ra cứ 4 năm một lần.)
 

Phương pháp luyện thi Vstep cấp tốc đạt mục tiêu B1 – B2 – C1

Lưu ý khi luyện thi Vstep (B1, B2, C1), bạn cần lưu ý một số các điểm sau:

  • Xác định trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn

Trước tiên, bạn cần phải kiểm tra trình độ để biết được bản thân mình đang ở trình độ nào? xác định bản thân khi nào cần phải có bằng Vstep (B1, B2, C1)?, có những trường nào tổ chức thi chứng chỉ Vstep và cấp bằng sau khoảng 1 tháng? Bạn có thể liên hệ Onthivstep.vn để được kiểm tra trình độ tiếng anh theo đúng chuẩn format thi thật kì thi Vstep ngay nhé! 


thithuvstep
thithuvstep 

>>> Thi thử ngay Tại đây

  • Lựa chọn hình thức ôn luyện Vstep (B1, B2, C1)

Sau khi bạn đã thực hiện quá trình thi thử, xác định được trình độ tiếng anh hiện tại thì bạn sẽ chọn hình thức ôn Vstep (B1, B2, C1) phù hợp với khung thời gian hiện có. Ngoài ra, việc lựa chọn hình thức ôn luyện Vtep (B1, B2, C1) còn tùy thuộc vào sở thích và khả năng của mỗi người.
Với các bạn cần thi chứng chỉ Vstep sớm nhất thì buộc phải chọn ôn luyện Vstep (B1, B2, C1) cấp tốc và nếu có khả năng tự học tốt, bạn có thể sưu tầm rất nhiều tài liệu ôn thi Vstep. Ở phần sau, Onthivstep.vn sẽ chia sẻ cho bạn rất nhiều tài liệu luyện thi Vstep (B1, B2, C1) miễn phí.
Với các bạn cần bằng Vstep (B1, B2, C1) và còn nhiều thời gian để ôn luyện chứng chỉ thì có thể tự học với các tài liệu luyện thi sẵn có hoặc lựa chọn một trung tâm ôn luyện Vstep uy tín. 

  • Lên lộ trình ôn luyện Vstep B1 hiệu quả

Sau khi biết được trình độ hiện tại, lựa chọn được hình thức ôn luyện Vstep thì bạn cần phải có một lộ trình ôn thi Vstep hiệu quả. Cụ thể, bạn cần lên mục tiêu đạt bao nhiêu điểm mỗi kỹ năng. Nếu bạn cần thi chứng chỉ Vstep gấp thì nên tập trung vào kỹ năng Nói và Viết vì đây là 2 kỹ năng tự luận và các chủ đề thi nói và viết ít hơn và có khả năng lặp lại nhiều hơn trong đề thi thực tế. Với kỹ năng nghe và đọc trong kỳ thi Vstep sẽ khó hơn do số lượng từ mới khá nhiều và cầm nhiều thời gian luyện tập mới tiến bộ được.

  • ​​Tài liệu luyện thi tiếng Anh B1 miễn phí

Bạn có thể download tài liệu ôn luyện Vstep miễn phí:
Gồm tuyển tập hơn 70 đề thi Writing part 150 đề thi Writing part 2 mới nhất


Xem thêm:
Top các chủ đề Speaking part 1 thường gặp (P1)
Top 5 chủ đề ngữ pháp Vstep thường gặp 
Top 5 chủ đề từ vựng Vstep thường gặp 

  • Luyện thi Vstep với khóa học Vstep Online. 

Không chỉ cung cấp tài liệu luyện thi B1 Online toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, khóa học Vstep Online còn giúp học viên. 

  • Học hơn 1000 từ vựng qua flashcard theo 5 chủ đề chủ yếu thường gặp của Vstep 

  • Học 5 chủ đề ngữ pháp chắc chắn sẽ gặp trong kì thi Vstep  theo trình độ tiếng Anh B1, B2, C1. 

  • Xem gần 20 video hướng dẫn luyện thi Vstep cho người chưa biết gì về Vstep.

  • Cung cấp đầy đủ lịch thi Vstep từng tháng để kịp thời đăng kí Vstep

  • Cập nhật liên tục đề thi Vstep B1 B2 C1 gần đây.

Học thử, Tại đây 

  • Luyện thi Vstep ở đâu uy tín?

Onthivstep.vn là trung tập ôn luyện Vstep B1 B2 C1 uy tín được Bộ Công Thương cấp phép hoạt động. Onthivstep.vn đã luyện thi Vstep cho hàng nghìn học viên thi đạt chứng chỉ chỉ từ 2 – 3 tháng học tập. Với đội ngũ giảng viên giảng dạy là thầy cô giáo ở trường đại học top đầu Việt Nam – Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội, hệ thống giáo trình thiết kế riêng, lộ trình học tập hiệu quả và chính sách hỗ trợ học viên đến khi thi đạt mục tiêu. 

------------------------------------------------------------------------------------------
HỌC ĐÚNG - THI TRÚNG VSTEP NGAY TẠI ĐÂY 👇👇
🎁 Khóa VSTEP B1: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b1-5726263989764096
🎁Khóa VSTEP B2: https://onthivstep.vn/khoa-hoc/vstep-b2-6668101730959360
🎁THI THỬ NHƯ THI THẬT: https://onthivstep.vn/de-thi-vstep/vstep-full-test-de-so-1-6422716961783808

Chi tiết quan tâm liên hệ

Fanpage: Ôn thi tiếng anh B1 B2 cùng thầy Dương Nguyễn Anh 

Group: Bí kíp đỗ VSTEP B1 B2 C1 ✅