Approve đi với giới từ gì? Cách sử dụng từ Approve

Ngày: 24/06/2024

Approve đi với giới từ gì? Cách sử dụng từ Approve

“Approve” là từ ngữ rất phổ biến, xuất hiện nhiều trong cuộc sống hàng ngày với nghĩa là “chấp thuận”. Trong bài viết này, hãy cùng Onthivstep.vn theo dõi và tìm hiểu về cách dùng, các cấu trúc ngữ pháp liên quan hay giới từ đi kèm với từ “approve” ngay nhé!

Approve đi với giới từ gì?
Approve đi với giới từ gì? 

1. Approve là gì?

Theo từ điển Cambridge, approve (v) /əˈpruːv/: to have a positive opinion of someone or something. Động từ này có thể được dịch ra trong tiếng Việt là chấp nhận, cho phép hoặc chính thức đồng ý với điều gì đó.

Ví dụ: 
  • He had to wait months for the board to approve the company's plan. (Anh ấy đã phải đợi hàng tháng trời để hội đồng quản trị chấp thuận kế hoạch của công ty.)
  • The bank has approved the property mortgage. (Ngân hàng đã chấp thuận việc thế chấp tài sản.)
 

2. Các dạng từ của approve

Trong tiếng Anh, approve là một động từ thuộc word family (gia phả từ) approve. Từ này có thể biến đổi thành dạng danh từ, động từ hoặc tính từ tùy vào từng ngữ cảnh và mục đích sử dụng cụ thể.
  • Danh từ “approval” nghĩa là sự sự tán thành, sự đồng ý hoặc sự chấp thuận.
    Ví dụ: Lily eagerly awaited her teacher approval of her suggestions. (Lily háo hức chờ đợi sự chấp thuận của giáo viên đối với những đề xuất của mình.)
  • Tính từ “approving” dùng để mô tả điều liên quan đến việc thể hiện sự tán thành hoặc đồng tình.
    Ví dụ: Her approving nod indicated her endorsement of the plan. (Cái gật đầu đồng ý của cô ấy cho thấy sự ủng hộ của cô ấy đối với kế hoạch.)
  • Động từ “disapprove” có nghĩa là phản đối, không tán thành điều gì đó.
    Ví dụ: A plurality of voters strongly disapproved of the decision to go to protest. (Đa số cử tri phản đối mạnh mẽ quyết định đi biểu tình.)
  • Tính từ “disapproving” được sử dụng để nhấn mạnh liên quan đến việc thể hiện sự phản đối hoặc không đồng tình.
    Ví dụ: His disapproving attitude made it clear he was annoyed with the circumstance. (Thái độ không đồng tình của anh ấy cho thấy rõ rằng anh ấy khó chịu với hoàn cảnh này.)
 

3. Approve đi với giới từ gì?

3.1. Approve + of

Cách sử dụng: Khi sử dụng cấu trúc “approve of + something/somebody”, bạn đang diễn tả sự đồng ý, tán thành với ai về điều gì.

Ví dụ: Lisa’s mother approve of her choice. (Mẹ của Lisa chấp thuận sự lựa chọn của cô ấy.)

 

3.2. Approved + for

Cách sử dụng: Khi sử dụng cấu trúc “approved for + something/somebody”, bạn đang diễn tả việc được phê duyệt cho mục đích hoặc một công việc cụ thể nào đó.

Ví dụ: This beverage is not approved for use by adolescents. (Đồ uống này không được phê duyệt cho thanh thiếu niên sử dụng.)

Cách sử dụng từ approve
Cách sử dụng từ approve


3.3. Approved + by

Cách sử dụng: Cấu trúc “approved by + something/somebody” thường được sử dụng để chỉ việc được phê duyệt bởi ai đó hay một điều gì đó.

Ví dụ: The suggestion was approved by the office. (Đề nghị này đã được văn phòng phê duyệt.)

 

3.4. Approved + as

Cách sử dụng: Cấu trúc “approved as + something/somebody” thường được sử dụng để chỉ việc được đồng ý, chấp thuận như ai hay điều gì.

Ví dụ: Peter was approved as a seeker for the position of content marketing. (Peter đã được chấp thuận làm ứng viên cho vị trí tiếp thị nội dung.)

 

4. Một số từ đồng nghĩa với approve

 
Tiếng Anh Phiên âm Ví dụ
agree /əˈɡriː/
  • My mother suggested they consult with a lawyer, and they agreed. (Mẹ tôi đề nghị họ tham khảo ý kiến ​​của luật sư và họ đã đồng ý.)
accept /əkˈsɛpt/
  • Timmy had no choice but to accept the police's punishment. (Timmy không còn cách nào khác ngoài việc chấp nhận sự trừng phạt của cảnh sát.)
consent /kənˈsɛnt/
  • She consented to an inspection of her residences. (Cô ấy đã đồng ý để kiểm tra căn nhà của mình.)
support /səˈpɔːt/
  • The chairman supports merging the company into a large corporation. (Chủ tịch ủng hộ việc sáp nhập công ty thành tập đoàn lớn.)
assent /əˈsent/
  • By affixing your signature, you assent to the conditions outlined in the agreement. (Bằng việc ký tên, bạn đồng ý với các điều kiện được nêu trong thỏa thuận..)
 

5. Một số từ trái nghĩa với approve

 
Tiếng Anh Tiếng Việt Phiên âm Ví dụ
reject bác bỏ, từ chối /ˈriːʤɛkt/
  • The department head rejected the employee's proposal. (Trưởng phòng từ chối đề nghị của nhân viên.)
disagree không đồng ý /ˌdɪsəˈɡriː/
  • Mia is afraid she will have to disagree with Tim. (Mia e rằng mình sẽ phải bất đồng quan điểm với Tim.)
disapprove không đồng ý, không tán thành /ˌdɪsəˈpruːv/
  • He strongly disapproves of underage smoking. (Anh ấy cật lực phản đối việc hút thuốc khi chưa đủ tuổi vị thành niên.)
refuse từ chối /ˌriːˈfjuːz/
  • She asked me to let her copy the lesson, but I refused. (Cô ấy xin tôi cho cô ấy chép bài, nhưng tôi từ chối.)
oppose phản đối /əˈpəʊz/
  • Most of the parents opposed the closing of the kindergarten. (Hầu hết các bậc phụ huynh đã phản đối việc đóng cửa trường mẫu giáo.)
 

6. Bài tập vận dụng

Tìm dạng đúng của từ để điền vào ô trống:
1. The company president ____ (approved/approve) the personnel's request for an extended lunch break.
2. The supervisor requested the group to ___ (approval/approve) the adjusted financial plan
3. Lily was emotionally ____ (approval/approved) of the unforeseen delivery of a letter.
4. The review board is ____ (approving/approved) the fresh housing initiative.
5. The team of workers are anticipating the director to give ____ (approval/approving) before advancing with the undertaking

Đáp án:
1. approved
2. approve
3. approved
4. approving
5. approval


Xem thêm:

Trên đây là những cách sử dụng từ “approve”, ý nghĩa, các giới từ thường kết hợp với từ này cũng như bài tập áp dụng để bạn có thể làm quen với từ vựng này hơn. Mong rằng bạn đã hiểu và có thể sử dụng từ này linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau trong tương lai.
 
---
Phương pháp luyện thi Vstep cấp tốc đạt mục tiêu B1 – B2 – C1
Lưu ý khi luyện thi Vstep (B1, B2, C1), bạn cần lưu ý một số các điểm sau:
  • Xác định trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn
Trước tiên, bạn cần phải kiểm tra trình độ để biết được bản thân mình đang ở trình độ nào? xác định bản thân khi nào cần phải có bằng Vstep (B1, B2, C1)?, có những trường nào tổ chức thi chứng chỉ Vstep và cấp bằng sau khoảng 1 tháng? Bạn có thể liên hệ Onthivstep.vn để được kiểm tra trình độ tiếng anh theo đúng chuẩn format thi thật kì thi Vstep ngay nhé! 

 
Thi thử ngay Tại đây
  • Lựa chọn hình thức ôn luyện Vstep (B1, B2, C1)
Sau khi bạn đã thực hiện quá trình thi thử, xác định được trình độ tiếng anh hiện tại thì bạn sẽ chọn hình thức ôn Vstep (B1, B2, C1) phù hợp với khung thời gian hiện có. Ngoài ra, việc lựa chọn hình thức ôn luyện Vtep (B1, B2, C1) còn tùy thuộc vào sở thích và khả năng của mỗi người.
Với các bạn cần thi chứng chỉ Vstep sớm nhất thì buộc phải chọn ôn luyện Vstep (B1, B2, C1) cấp tốc và nếu có khả năng tự học tốt, bạn có thể sưu tầm rất nhiều tài liệu ôn thi Vstep. Ở phần sau, Onthivstep.vn sẽ chia sẻ cho bạn rất nhiều tài liệu luyện thi Vstep (B1, B2, C1) miễn phí.
Với các bạn cần bằng Vstep (B1, B2, C1) và còn nhiều thời gian để ôn luyện chứng chỉ thì có thể tự học với các tài liệu luyện thi sẵn có hoặc lựa chọn một trung tâm ôn luyện Vstep uy tín. 
  • Lên lộ trình ôn luyện Vstep B1 hiệu quả
Sau khi biết được trình độ hiện tại, lựa chọn được hình thức ôn luyện Vstep thì bạn cần phải có một lộ trình ôn thi Vstep hiệu quả. Cụ thể, bạn cần lên mục tiêu đạt bao nhiêu điểm mỗi kỹ năng. Nếu bạn cần thi chứng chỉ Vstep gấp thì nên tập trung vào kỹ năng Nói và Viết vì đây là 2 kỹ năng tự luận và các chủ đề thi nói và viết ít hơn và có khả năng lặp lại nhiều hơn trong đề thi thực tế. Với kỹ năng nghe và đọc trong kỳ thi Vstep sẽ khó hơn do số lượng từ mới khá nhiều và cầm nhiều thời gian luyện tập mới tiến bộ được.
  • ​​Tài liệu luyện thi tiếng Anh B1 miễn phí
Bạn có thể download tài liệu ôn luyện Vstep miễn phí:
Gồm tuyển tập hơn 70 đề thi Writing part 150 đề thi Writing part 2 mới nhất
 
Xem thêm:
Top các chủ đề Speaking part 1 thường gặp (P1)
Top 5 chủ đề ngữ pháp Vstep thường gặp 
Top 5 chủ đề từ vựng Vstep thường gặp 
  • Luyện thi Vstep với khóa học Vstep Online. 
Không chỉ cung cấp tài liệu luyện thi B1 Online toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, khóa học Vstep Online còn giúp học viên. 
  • Học hơn 1000 từ vựng qua flashcard theo 5 chủ đề chủ yếu thường gặp của Vstep 
  • Học 5 chủ đề ngữ pháp chắc chắn sẽ gặp trong kì thi Vstep  theo trình độ tiếng Anh B1, B2, C1. 
  • Xem gần 20 video hướng dẫn luyện thi Vstep cho người chưa biết gì về Vstep.
  • Cung cấp đầy đủ lịch thi Vstep từng tháng để kịp thời đăng kí Vstep
  • Cập nhật liên tục đề thi Vstep B1 B2 C1 gần đây.
Học thử, Tại đây 
  • Luyện thi Vstep ở đâu uy tín?
Onthivstep.vn là trung tập ôn luyện Vstep B1 B2 C1 uy tín được Bộ Công Thương cấp phép hoạt động. Onthivstep.vn đã luyện thi Vstep cho hàng nghìn học viên thi đạt chứng chỉ chỉ từ 2 – 3 tháng học tập. Với đội ngũ giảng viên giảng dạy là thầy cô giáo ở trường đại học top đầu Việt Nam – Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội, hệ thống giáo trình thiết kế riêng, lộ trình học tập hiệu quả và chính sách hỗ trợ học viên đến khi thi đạt mục tiêu. 

---
HỌC ĐÚNG - THI TRÚNG VSTEP NGAY TẠI ĐÂY 
Chi tiết quan tâm liên hệ