Equal đi với giới từ gì? Cách sử dụng từ Equal
“Equal” là một từ tiếng anh có ý nghĩa là “bằng nhau” hoặc “tương đương”, là một từ vựng vô cùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng liệu bạn đã có thể hiểu hết về cách dùng, các giới từ đi kèm hay cấu trúc ngữ pháp liên quan với từ “equal” chưa? Hãy cùng Onthivstep.vn theo dõi và tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

Equal đi với giới từ gì?
1. Equal là gì?
Theo từ điển Cambridge, equal (adj) /ˈiː.kwəl/ : the same in amount, number, size or the same in importance and deserving the same treatment. Tính từ này có thể được dịch ra trong tiếng Việt là bằng nhau, ngang bằng, tương đương, thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc sự bằng nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, cả về giá trị, đặc điểm hoặc quyền lợi.
Ví dụ:
- One meter is equal to 3.2808 feet. (Một mét bằng 3.2808 feet.)
- All individual include men, women and children are equal, deserving the same rights as each other. (Mọi cá nhân bao gồm nam giới, phụ nữ và trẻ em đều bình đẳng, xứng đáng có những quyền lợi như nhau.)
2. Các dạng từ của equal
Trong tiếng Anh, equal là một tính từ thuộc word family (gia phả từ) equal. Tùy vào từng ngữ cảnh và mục đích sử dụng khác nhau mà từ này có thể biến đổi thành nhiều dạng danh từ, động từ hoặc tính từ.
- Danh từ “equal” nghĩa là ai đó hoặc điều gì đó có tầm quan trọng tương tự như ai đó hoặc điều gì khác và xứng đáng được đối xử như nhau.
Ví dụ: The positive aspect about him as a manager is that he considers us all as equals. (Khía cạnh tích cực về anh ấy với tư cách là một người quản lý là anh ấy coi tất cả chúng tôi đều bình đẳng.)
- Danh từ “equality” chỉ tính bằng, tính ngang bằng hay sự bình đẳng.
Ví dụ: We are committed to the ideal of equality. (Chúng tôi cam kết vì lý tưởng bình đẳng.)
- Động từ “equal” được sử dụng để nói về việc dẫn đến kết quả gì đó.
Ví dụ: She rejects the thought that more money equals more happiness. (Cô ấy bác bỏ quan điểm cho rằng nhiều tiền hơn đồng nghĩa với việc hạnh phúc hơn)
- Tính từ “equal” dùng để mô tả sự bằng nhau, tương đương hoặc có chất lượng tương đương.
Ví dụ: Divide the cake into equal parts. (Chia cái bánh thành các phần bằng nhau.)
- Trạng từ “equally” nghĩa là một cách bình đẳng, công bằng.
Ví dụ: In an ideal world, would everyone get treated equally? (Trong một thế giới lý tưởng, liệu mọi người có được đối xử bình đẳng không?)
3. Equal đi với giới từ gì?
3.1. Equal + to
Cách sử dụng: Khi sử dụng cấu trúc “be equal to + Somebody/Something”, thường được dùng để so sánh sự tương đương về tính chất, mức độ giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ví dụ: The heights of the doll's hair are equal to each other. (Chiều dài của tóc búp bê bằng nhau.)
3.2. Equal + of
Cách sử dụng: Cấu trúc “be equal of + Somebody/Something” thường được sử dụng để so sánh sự tương đương trong một khía cạnh nào đó.
Ví dụ: None of the other candidate is equal of Timmy in terms of skill. (Không ai trong số các ứng cử viên khác có thể ngang bằng với Timmy về mặt kỹ năng.)

Cách sử dụng từ equal
3.3. Equal + in
Cách sử dụng: Khi sử dụng cấu trúc “be equal in + Something”, bạn đang diễn tả so sánh sự tương đương, đồng đều trong các khía cạnh như khối lượng, số lượng, giá trị hay kích thước của hai hoặc nhiều đối tượng về tính chất hoặc đặc điểm nào đó.
Ví dụ: The goods are equal in characteristic. (Hàng hóa có đặc tính như nhau.)
3.4. Equal + with
Cách sử dụng: Cấu trúc “be equal with + Noun/Noun Phrase” thường được sử dụng để so sánh sự tương đương trong một số lượng hoặc mức độ cụ thể.
Ví dụ: His experience is equal with those of his colleagues. (Kinh nghiệm của anh ấy ngang bằng với những đồng nghiệp của mình.)
4. Một số từ đồng nghĩa với equal
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ví dụ |
the same |
/ðə seɪm/ |
- My twin sibling and I have the same eyes. (Anh trai sinh đôi của tôi và tôi có đôi mắt giống nhau.)
|
identical |
/aɪˈden.tɪ.kəl/ |
- All the students wore identical uniforms. (Tất cả học sinh đều mặc đồng phục giống nhau.)
|
indistinguishable |
/ˌɪn.dɪˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃə.bəl/ |
- The counterfeit diploma was so excellent that it was indistinguishable from the authentic item. (Bằng tốt nghiệp giả xuất sắc đến mức không thể phân biệt được với giấy thật.)
|
like
(similar to; in the same way) |
/laɪk/ |
- She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ cô ấy.)
|
even |
/ˈiː.vən/ |
- Both parties played good - it was a very even competition. (Cả hai bên đều chơi tốt - đó là một cuộc cạnh tranh rất đồng đều.)
|
5. Một số từ trái nghĩa với equal
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Phiên âm |
Ví dụ |
different |
khác biệt |
/ˈdɪf.ɚ.ənt/ |
- This week she wore a different dress. (Tuần này cô ấy mặc một chiếc váy khác.)
|
unequal |
không cân bằng |
/ʌnˈiː.kwəl/ |
- The cakes were unequal in size. (Những chiếc bánh có kích thước không đồng đều.)
|
uneven |
không đồng đều |
/ʌnˈiː.vən/ |
- The event was very uneven - the opposite team was much stronger than us. (Sự kiện rất không đồng đều - đội đối thủ mạnh hơn chúng tôi rất nhiều.)
|
varied |
đa dạng |
/ˈveə.rɪd/ |
- With its varied weather conditions, the nation attracts sports lovers in all seasons. (Với điều kiện thời tiết đa dạng, quốc gia này thu hút những người yêu thể thao vào tất cả các mùa.)
|
diverse |
phong phú |
/dɪˈvɝːs/ |
- Ha Noi is a very culturally diverse city. (Hà Nội là một thành phố rất đa dạng về văn hóa.)
|
6. Bài tập vận dụng
Chọn giới từ phù hợp để điền vào ô trống
1. The points of the four groups were equal ____ (in/to) the second half.
2. The assignments should be equal ____ (for/to) the abilities of each teammate.
3. The benefits of the upgraded system are equal ____ (for/to) its drawbacks
4. The pros should be equal ____ (for/to) all workers.
5. The achievement of the task is equal ____ (in/to) the dedication shown.
Đáp án:
1. in
2. to
3. to
4. for
5. to
Xem thêm:
Trên đây là cách sử dụng từ “equal”, định nghĩa, các giới từ sử dụng kết hợp cùng từ vựng này cũng như bài tập vận dụng đi kèm để bạn có thể sử dụng từ vựng này một thành thạo hơn. Hy vọng bạn đã hiểu và có thể sử dụng thành thạo từ vựng này các cấu trúc có liên quan trong tương lai.
---
Phương pháp luyện thi Vstep cấp tốc đạt mục tiêu B1 – B2 – C1
Lưu ý khi luyện thi Vstep (B1, B2, C1), bạn cần lưu ý một số các điểm sau:
- Xác định trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn
Trước tiên, bạn cần phải kiểm tra trình độ để biết được bản thân mình đang ở trình độ nào? xác định bản thân khi nào cần phải có bằng Vstep (B1, B2, C1)?, có những trường nào tổ chức thi chứng chỉ Vstep và cấp bằng sau khoảng 1 tháng? Bạn có thể liên hệ Onthivstep.vn để được kiểm tra trình độ tiếng anh theo đúng chuẩn format thi thật kì thi Vstep ngay nhé!

Thi thử ngay Tại đây
- Lựa chọn hình thức ôn luyện Vstep (B1, B2, C1)
Sau khi bạn đã thực hiện quá trình thi thử, xác định được trình độ tiếng anh hiện tại thì bạn sẽ chọn hình thức ôn Vstep (B1, B2, C1) phù hợp với khung thời gian hiện có. Ngoài ra, việc lựa chọn hình thức ôn luyện Vtep (B1, B2, C1) còn tùy thuộc vào sở thích và khả năng của mỗi người.
Với các bạn cần thi chứng chỉ Vstep sớm nhất thì buộc phải chọn ôn luyện Vstep (B1, B2, C1) cấp tốc và nếu có khả năng tự học tốt, bạn có thể sưu tầm rất nhiều tài liệu ôn thi Vstep. Ở phần sau, Onthivstep.vn sẽ chia sẻ cho bạn rất nhiều tài liệu luyện thi Vstep (B1, B2, C1) miễn phí.
Với các bạn cần bằng Vstep (B1, B2, C1) và còn nhiều thời gian để ôn luyện chứng chỉ thì có thể tự học với các tài liệu luyện thi sẵn có hoặc lựa chọn một trung tâm ôn luyện Vstep uy tín.
- Lên lộ trình ôn luyện Vstep B1 hiệu quả
Sau khi biết được trình độ hiện tại, lựa chọn được hình thức ôn luyện Vstep thì bạn cần phải có một lộ trình ôn thi Vstep hiệu quả. Cụ thể, bạn cần lên mục tiêu đạt bao nhiêu điểm mỗi kỹ năng. Nếu bạn cần thi chứng chỉ Vstep gấp thì nên tập trung vào kỹ năng Nói và Viết vì đây là 2 kỹ năng tự luận và các chủ đề thi nói và viết ít hơn và có khả năng lặp lại nhiều hơn trong đề thi thực tế. Với kỹ năng nghe và đọc trong kỳ thi Vstep sẽ khó hơn do số lượng từ mới khá nhiều và cầm nhiều thời gian luyện tập mới tiến bộ được.
- Tài liệu luyện thi tiếng Anh B1 miễn phí
Bạn có thể download tài liệu ôn luyện Vstep miễn phí:
Gồm tuyển tập hơn 70 đề thi Writing part 1, 50 đề thi Writing part 2 mới nhất
Xem thêm:
Top các chủ đề Speaking part 1 thường gặp (P1)
Top 5 chủ đề ngữ pháp Vstep thường gặp
Top 5 chủ đề từ vựng Vstep thường gặp
- Luyện thi Vstep với khóa học Vstep Online.
Không chỉ cung cấp tài liệu luyện thi B1 Online toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, khóa học Vstep Online còn giúp học viên.
- Học hơn 1000 từ vựng qua flashcard theo 5 chủ đề chủ yếu thường gặp của Vstep
- Học 5 chủ đề ngữ pháp chắc chắn sẽ gặp trong kì thi Vstep theo trình độ tiếng Anh B1, B2, C1.
- Xem gần 20 video hướng dẫn luyện thi Vstep cho người chưa biết gì về Vstep.
- Cung cấp đầy đủ lịch thi Vstep từng tháng để kịp thời đăng kí Vstep
- Cập nhật liên tục đề thi Vstep B1 B2 C1 gần đây.
Học thử, Tại đây
- Luyện thi Vstep ở đâu uy tín?
Onthivstep.vn là trung tập ôn luyện Vstep B1 B2 C1 uy tín được Bộ Công Thương cấp phép hoạt động. Onthivstep.vn đã luyện thi Vstep cho hàng nghìn học viên thi đạt chứng chỉ chỉ từ 2 – 3 tháng học tập. Với đội ngũ giảng viên giảng dạy là thầy cô giáo ở trường đại học top đầu Việt Nam – Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội, hệ thống giáo trình thiết kế riêng, lộ trình học tập hiệu quả và chính sách hỗ trợ học viên đến khi thi đạt mục tiêu.
HỌC ĐÚNG - THI TRÚNG VSTEP NGAY TẠI ĐÂY
Chi tiết quan tâm liên hệ: