Hướng Dẫn Cách Viết Apology Letters Trong VSTEP Writing Task 1 Chi Tiết Nhất

Ngày: 27/10/2024
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP Writing Task 1 và gặp khó khăn khi viết thư xin lỗi (Apology Letters)? Đừng lo lắng! Trong bài viết này, Ôn thi VSTEP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết Apology Letters từ cấu trúc, cách trình bày đến từ vựng và các mẫu câu thường dùng nhé!
 

1. Apology Letters (thư xin lỗi) là gì? 

Thư xin lỗi là một loại thư được viết nhằm mục đích gửi lời xin lỗi chân thành tới người nhận do người viết đã gây ra sai sót nào đó, với hy vọng người nhận sẽ thông cảm và tha thứ. Ví dụ về đề bài mẫu:
 
Cấu trúc chung của thư xin lỗi (Apology letters) trong VSTEP Writing Task 1 gồm 6 phần chính:
- Lời chào hỏi
- Lời xin lỗi
- Giải thích lý do xin lỗi
- Đưa ra các phương án khắc phục
- Nhắc lại lời xin lỗi
- Lời cảm ơn
 

2. Dàn bài chung cho Apology Letters trong VSTEP Writing Task 1

2.1. Tóm tắt vấn đề

- I am afraid I (Tôi e rằng)
- I regret to say that (Tôi rất tiếc khi nói)
- We are very sorry that you received a defective (Chúng tôi rất tiếc khi bạn nhận... thiếu sót)
- Thank you for your letter informing me that...... (Cảm ơn thư của bạn để cho tôi biết rằng)

2.2. Xin lỗi cho một hành động, lỗi hoặc sự thiếu sót)

- I apologize for/ for not (Tôi xin lỗi vì)
- I must apologize for
- I am extremely sorry for

2.3. Giải thích

- This was due to (Điều này bởi vì)
- This was because if (Bởi vì là)
- This reason for this was (Lý do cho điều này chính là)
- The reason for this has been that I forgot / misunderstood...(Lý do để điều này xảy ra đó là tôi quên/hiểu nhầm)

>>> Xem thêm: Cách viết VSTEP Writing Task 2 chi tiết và đầy đủ dạng bài

 

2.4. Hứa để cải thiện tình hình

- I am coming to...... next week, so I... (Tôi dự định đến... tuần tới, vì thế tôi...)
- I am pleased to inform you that we are prepared to replace your faulty...... with a new one. (Tôi rất vui khi thông báo bạn rằng chúng tôi đang chuẩn bị để thay thế ... lỗi với một cái mới)

2.5. Kết luận

- Please accept our apologies for having delivered a fault product to you (Lam on chấp nhận lời xin lỗi của chúng tôi về đã chuyển một sản phẩm lỗi đến cho bạn)
- We very much regret for the inconvenience the holiday...... has caused to you (Chúng tôi rất tiếc cho sự bất lợi trong kỳ nghỉ đã xảy ra cho bạn)
-We hope that the refund/replacement will restore your confidence in us goodwill (Chúng tôi hy vọng rằng tiền bù/sự thay thế sẽ khôi phục lại sự tự tin của bạn ở chúng tôi và )

>>> Xem thêm: Cách làm bài VSTEP Writing Task 1 đầy đủ cho từng dạng bài

3. Từ vựng và các mẫu câu thông dụng cho Apology Letters

>>>> Thi thử ngay VSTEP MIỄN PHÍ:  Tại đây
 
Vocabulary Meaning (Vietnamese) Example Usage
Apologise Xin lỗi I would like to apologise for the inconvenience caused.
Regret Hối hận, tiếc nuối I deeply regret that the error occurred.
Forgiveness Sự tha thứ I hope you can find it in your heart to offer forgiveness.
Inconvenience Sự bất tiện Please accept my apologies for any inconvenience caused.
Sincere Chân thành I offer my sincere apologies for the mistake.
Embarrassed Xấu hổ I am deeply embarrassed by the situation.
Remorseful Hối lỗi I feel truly remorseful for my actions.
Negligence Sự cẩu thả The issue was caused by my negligence, and I apologize for that.
Guilty Cảm thấy có lỗi I feel guilty for letting you down.
Responsibility Trách nhiệm I take full responsibility for this mistake.
Unintentional Vô tình The error was completely unintentional, and I apologize.
Compensation Sự đền bù I would like to offer compensation for the inconvenience.
Error Sai lầm I sincerely regret the error that occurred.
Patience Sự kiên nhẫn I appreciate your patience in this matter.
Gratitude Sự biết ơn I express my deep gratitude for your understanding.
Make an apology Xin lỗi I would like to make an apology for the late response.
Break your promises Không giữ lời hứa I apologize for breaking my promises.
Harm Tổn hại My actions may have harmed your trust, and for that, I apologize.
Hurt Làm tổn thương I apologize if my words hurt your feelings.
Unacceptable Không thể chấp nhận được My behavior was unacceptable, and I regret it deeply.
Vigilant Cảnh giác, thận trọng I will be more vigilant in the future to avoid such mistakes.
Irresponsible Thiếu trách nhiệm My behavior was irresponsible, and I am truly sorry for that.
Cautiously Cẩn thận I will proceed more cautiously moving forward.
Unintentional mistake Sai lầm vô tình I apologize for any unintentional mistakes I may have made.
Loss of trust Mất niềm tin I deeply regret causing a loss of trust between us.
Make up for Bù đắp I will do my best to make up for this mistake.
Irreparable Không thể sửa chữa I apologize for any irreparable damage caused.
Owe an apology Nợ lời xin lỗi I owe you an apology for my carelessness.
Second chance Cơ hội thứ hai I hope you will give me a second chance to make things right.
Mistake Sai lầm The mistake was unintentional, and I sincerely apologize.
 
Viết Apology Letters trong VSTEP Writing Task 1 đòi hỏi bạn phải sử dụng ngôn ngữ trang trọng, đồng thời biết cách diễn đạt sự hối lỗi một cách chân thành. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ cấu trúc, từ vựng, và cách sử dụng các mẫu câu trong thư xin lỗi. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng viết và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.

 

HỌC ĐÚNG - THI TRÚNG VSTEP NGAY TẠI ĐÂY 

🎁 Khóa VSTEP B1: Tham gia khóa học VSTEP B1
🎁Khóa VSTEP B2: Tham gia khóa học VSTEP B2

🎁THI THỬ NHƯ THI THẬT: Tham gia thi thử VSTEP

Chi tiết quan tâm liên hệ

Fanpage: OnthiVstep.vn (Thầy Dương Nguyễn Anh)

Group: Bí kíp đỗ VSTEP B1 B2 C1